Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 26/04/2024 04:00

Denar Đến Nhân dân tệ Tỷ giá

Denar Đến Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái hiện nay. Denar giá trị trong Nhân dân tệ ngày hôm nay.

Denar Đến Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Denar (MKD) bằng 0.13 Nhân dân tệ (CNY)
1 Nhân dân tệ (CNY) bằng 7.92 Denar (MKD)

Chúng tôi thay đổi tỷ giá hối đoái của Denar thành Nhân dân tệ trên trang này mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày theo kết quả giao dịch trên sàn giao dịch và được thiết lập cho cả ngày bởi ngân hàng quốc gia. Tỷ giá hối đoái ngày nay là cơ sở để các ngân hàng xác định tỷ giá hối đoái của họ. Chọn ngân hàng có tỷ giá hối đoái thuận lợi. Thông tin tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo và miễn phí và thay đổi mỗi ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 26/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Denar hiện là 0.13 Nhân dân tệ ở Châu Âu. 1 Denar tăng bởi 0.001649 Nhân dân tệ hôm nay tại ngân hàng chính ở châu Âu. Ngày nay, tỷ giá hối đoái Denar đã tăng so với Nhân dân tệ ở Châu Âu. Hôm nay, 1 Denar chi phí 0.13 Nhân dân tệ trong một ngân hàng châu Âu.

Đổi Denar Đến Nhân dân tệ Denar Đến Nhân dân tệ sống trên thị trường ngoại hối Forex Denar Đến Nhân dân tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Denar Đến Nhân dân tệ Tỷ giá hôm nay tại 26 Tháng tư 2024

Làm thế nào tỷ giá hối đoái của Denar thành Nhân dân tệ trong vài ngày qua có thể được nhìn thấy trong mẫu của chúng tôi từ cơ sở dữ liệu được hiển thị trong bảng. Trong bảng trao đổi Denar thành Nhân dân tệ, thật thuận tiện khi thấy Denar tỷ giá hối đoái trong vài ngày. So sánh tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, ngày hôm qua và những ngày cuối cùng để xác định tốc độ tăng hoặc giảm của loại tiền được chọn. Phân tích và dự báo tỷ giá hối đoái của Denar sang Nhân dân tệ cho ngày mai và mua tiền tệ có lãi.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
26.04.2024 0.126778 0.001649
25.04.2024 0.125128 -0.00119
24.04.2024 0.126318 0.00094
23.04.2024 0.125378 -0.000496
22.04.2024 0.125874 -0.000365
Denar (MKD)

10 Denar theo tỷ giá hối đoái bằng 1.26 Nhân dân tệ. Chi phí của 50 Denar cho Nhân dân tệ hiện bằng với 6.31. Đối với 100 Denar bạn cần thanh toán 12.63 Nhân dân tệ. Giá của 250 Denar theo tỷ giá hối đoái là 31.57 Nhân dân tệ. 1 Denar hiện bằng với 0.13 Nhân dân tệ. Tỷ lệ chính thức của ngân hàng quốc gia. 1 Denar đã trở nên đắt hơn bởi 0.001649 Nhân dân tệ ngày nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

10 MKD 50 MKD 100 MKD 250 MKD 500 MKD 1 000 MKD 2 500 MKD 5 000 MKD
1.26 CNY 6.31 CNY 12.63 CNY 31.57 CNY 63.15 CNY 126.29 CNY 315.73 CNY 631.46 CNY
Nhân dân tệ (CNY)

Đối với 1 CNY bạn cần thanh toán 7.92 Denar . Giá của 5 Nhân dân tệ theo tỷ giá hối đoái là 39.59 Denar. Để mua 10 Nhân dân tệ cho Denar ngay hôm nay bạn cần phải trả 79.18 MKD. 197.95 Denar, chi phí của 25 Nhân dân tệ theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Denar tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Nhân dân tệ. 1 Denar hiện có giá 0.13 Nhân dân tệ - tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

1 CNY 5 CNY 10 CNY 25 CNY 50 CNY 100 CNY 250 CNY 500 CNY
7.92 MKD 39.59 MKD 79.18 MKD 197.95 MKD 395.91 MKD 791.81 MKD 1 979.53 MKD 3 959.06 MKD