Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 02/05/2024 11:30

Denar Đến Lari Tỷ giá

Denar Đến Lari tỷ giá hối đoái hiện nay. Denar giá trị trong Lari ngày hôm nay.

Denar Đến Lari tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Denar (MKD) bằng 0.046328 Lari (GEL)
1 Lari (GEL) bằng 21.59 Denar (MKD)

Việc trao đổi Denar thành Lari theo tỷ giá hối đoái thực sự cho ngày hôm nay là 02 có thể 2024. Thông tin từ nguồn. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày theo kết quả giao dịch trên sàn giao dịch và được thiết lập cho cả ngày bởi ngân hàng quốc gia. Tỷ giá hối đoái ngày nay là cơ sở để các ngân hàng xác định tỷ giá hối đoái của họ. Chọn ngân hàng có tỷ giá hối đoái thuận lợi. Dưới đây là một tài liệu tham khảo hàng ngày miễn phí về tỷ giá hối đoái.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 02/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Denar hiện bằng với 0.046328 Lari. Tỷ giá hối đoái chính thức của Ngân hàng Châu Âu. 1 Denar đã trở nên đắt hơn bởi 0.000067046782465573 Lari ngày nay tại Ngân hàng Châu Âu. Ngày nay, tỷ giá hối đoái Denar đã tăng so với Lari ở Châu Âu. Đối với 1 Denar bây giờ bạn cần thanh toán 0.046328 Lari theo tỷ lệ của một ngân hàng châu Âu.

Đổi Denar Đến Lari Denar Đến Lari sống trên thị trường ngoại hối Forex Denar Đến Lari lịch sử tỷ giá hối đoái

Denar Đến Lari Tỷ giá hôm nay tại 02 có thể 2024

Làm thế nào tỷ giá hối đoái của Denar thành Lari trong vài ngày qua có thể được nhìn thấy trong mẫu của chúng tôi từ cơ sở dữ liệu được hiển thị trong bảng. Denar tỷ giá hối đoái trong vài ngày so với Lari tiền tệ được đưa ra trong bảng trên trang này của trang web moneyratestoday.com So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Denar với Lari tiếng Ukraina. Hiểu được động lực sẽ cho bạn cơ hội hiểu tỷ giá hối đoái của Denar sang Lari cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
02.05.2024 0.047219 0.000067046782465573
01.05.2024 0.047152 -0.000084029170358421
30.04.2024 0.047236 0.000454
29.04.2024 0.046782 0.000055234733569311
28.04.2024 0.046727 -0.000053467524371263
Denar (MKD)

100 Denar hiện có giá trị 4.63 Lari. Giá của 500 Denar theo tỷ giá hối đoái là 23.16 Lari. 46.33 Lari chi phí của 1 000 Denar tại tỷ giá hối đoái hiện tại. Để mua 2 500 Denar mỗi Lari hôm nay bạn cần phải trả 115.82 GEL. 1 Denar hiện là 0.046328 Lari theo tỷ giá hối đoái chính thức. 1 Denar tăng bởi 0.000067046782465573 Lari hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

100 MKD 500 MKD 1 000 MKD 2 500 MKD 5 000 MKD 10 000 MKD 25 000 MKD 50 000 MKD
4.63 GEL 23.16 GEL 46.33 GEL 115.82 GEL 231.64 GEL 463.28 GEL 1 158.19 GEL 2 316.38 GEL
Lari (GEL)

1 Lari hiện là 21.59 Denar. Giá của 5 Lari theo tỷ giá hối đoái là 107.93 Denar. 10 Lari theo tỷ giá hối đoái là 215.85 Denar. Chi phí của 25 Lari trong Denar hiện bằng với 25. Denar tỷ giá hối đoái sẽ tăng so với Lari. Hôm nay, 1 Denar có giá 0.046328 Lari tại ngân hàng quốc gia của đất nước.

1 GEL 5 GEL 10 GEL 25 GEL 50 GEL 100 GEL 250 GEL 500 GEL
21.59 MKD 107.93 MKD 215.85 MKD 539.64 MKD 1 079.27 MKD 2 158.54 MKD 5 396.36 MKD 10 792.72 MKD