Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 03/05/2024 16:30

Kyat Đến Lari Tỷ giá

Kyat Đến Lari tỷ giá hối đoái hiện nay. Kyat giá trị trong Lari ngày hôm nay.

Kyat Đến Lari tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Kyat (MMK) bằng 0.001275 Lari (GEL)
1 Lari (GEL) bằng 784.53 Kyat (MMK)

Tỷ giá hối đoái thực tế cho Kyat sang Lari hôm nay. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày theo kết quả giao dịch trên sàn giao dịch và được thiết lập cho cả ngày bởi ngân hàng quốc gia. Trao đổi tiền tệ được thực hiện trong các ngân hàng hoặc ngân hàng trực tuyến theo tỷ giá ngân hàng dựa trên tỷ giá hối đoái chính thức được hiển thị trên trang này. Một tuyên bố tỷ giá hối đoái miễn phí được cập nhật hàng ngày có sẵn trên trang web này.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 03/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Kyat bằng với 0.001275 Lari trong ngân hàng châu Âu hiện nay. 1 Kyat đã giảm xuống -0.000004727363371998 Lari hôm nay tại một ngân hàng hàng đầu châu Âu. Kyat tỷ giá hối đoái hôm nay giảm so với Lari theo tỷ giá hối đoái của châu Âu. Đối với 1 Kyat bây giờ bạn cần thanh toán 0.001275 Lari theo tỷ lệ của một ngân hàng châu Âu.

Đổi Kyat Đến Lari Kyat Đến Lari sống trên thị trường ngoại hối Forex Kyat Đến Lari lịch sử tỷ giá hối đoái

Kyat Đến Lari Tỷ giá hôm nay tại 03 có thể 2024

Sẽ thuận tiện nhất khi so sánh Kyat với Lari trong vài ngày qua trong bảng tỷ giá hối đoái mới nhất trên trang này. So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Kyat với Lari tiếng Ukraina. Điều quan trọng là không chỉ thấy tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, mà cả tỷ giá cho ngày hôm qua và ngày hôm trước. Phân tích và dự báo tỷ giá hối đoái của Kyat sang Lari cho ngày mai và mua tiền tệ có lãi.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
03.05.2024 0.001294 -0.000004727363371998
02.05.2024 0.001298 0.0000013886089304926
01.05.2024 0.001297 0.0000039061849048754
30.04.2024 0.001293 0.000015179098565855
29.04.2024 0.001278 0.0000015067013369352
Kyat (MMK)

Chi phí của 1 000 Kyat cho Lari hiện bằng với 1.27. Chi phí của 5 000 Kyat cho Lari hiện bằng với 6.37. 10 000 Kyat theo tỷ giá hối đoái bằng 12.75 Lari. Giá của 25 000 Kyat theo tỷ giá hối đoái là 31.87 Lari. 1 Kyat hiện là 0.001275 Lari theo tỷ giá hối đoái chính thức. 1 Kyat giảm bởi -0.000004727363371998 Lari hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng hàng đầu của đất nước.

1 000 MMK 5 000 MMK 10 000 MMK 25 000 MMK 50 000 MMK 100 000 MMK 250 000 MMK 500 000 MMK
1.27 GEL 6.37 GEL 12.75 GEL 31.87 GEL 63.73 GEL 127.47 GEL 318.66 GEL 637.33 GEL
Lari (GEL)

Giá của 1 Lari theo tỷ giá hối đoái là 784.53 Kyat. Đối với 5 GEL bạn cần thanh toán 3 922.63 Kyat . 10 Lari theo tỷ giá hối đoái là 7 845.27 Kyat. 25 Lari theo tỷ giá hối đoái là 19 613.16 Kyat. Hôm nay, tỷ giá hối đoái Kyat đã giảm so với Lari tiếng Ukraina. Chi phí của 1 Kyat ngày nay là 0.001275 Lari, do ngân hàng quốc gia của quốc gia thành lập .

1 GEL 5 GEL 10 GEL 25 GEL 50 GEL 100 GEL 250 GEL 500 GEL
784.53 MMK 3 922.63 MMK 7 845.27 MMK 19 613.16 MMK 39 226.33 MMK 78 452.65 MMK 196 131.63 MMK 392 263.26 MMK