Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 08/05/2024 17:00

Kyat Đến Dinar Iraq Tỷ giá

Kyat Đến Dinar Iraq tỷ giá hối đoái hiện nay. Kyat giá trị trong Dinar Iraq ngày hôm nay.

Kyat Đến Dinar Iraq tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Kyat (MMK) bằng 0.62 Dinar Iraq (IQD)
1 Dinar Iraq (IQD) bằng 1.60 Kyat (MMK)

Việc trao đổi Kyat thành Dinar Iraq theo tỷ giá hối đoái thực sự cho ngày hôm nay là 08 có thể 2024. Thông tin từ nguồn. Chúng tôi thay đổi tỷ giá hối đoái của Kyat thành Dinar Iraq trên trang này mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái Kyat sang Dinar Iraq từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Trao đổi tiền tệ được thực hiện trong các ngân hàng hoặc ngân hàng trực tuyến theo tỷ giá ngân hàng dựa trên tỷ giá hối đoái chính thức được hiển thị trên trang này.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 08/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Kyat hiện bằng với 0.62 Dinar Iraq. Tỷ giá hối đoái chính thức của Ngân hàng Châu Âu. 1 Kyat giảm bởi -0.000016371680320981 Dinar Iraq hôm nay tại ngân hàng chính của Châu Âu. Hôm nay, Kyat đã mất giá so với Dinar Iraq ở Châu Âu. Chi phí của 1 Kyat ngày nay bằng với 0.62 Dinar Iraq của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.

Đổi Kyat Đến Dinar Iraq Kyat Đến Dinar Iraq sống trên thị trường ngoại hối Forex Kyat Đến Dinar Iraq lịch sử tỷ giá hối đoái

Kyat Đến Dinar Iraq Tỷ giá hôm nay tại 08 có thể 2024

Bảng chứa giá trị tỷ giá hối đoái cho những ngày gần đây. So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Kyat với Dinar Iraq tiếng Ukraina. Lịch sử tỷ giá hối đoái của Kyat sang Dinar Iraq trong vài ngày được nêu tại đây; lịch sử của tỷ giá hối đoái nhiều thời gian hơn bạn có thể thấy trong các dịch vụ của chúng tôi về lịch sử tỷ giá hối đoái của Kyat đến Dinar Iraq từ năm 1992. Điều này sẽ giúp dự đoán tỷ giá hối đoái của Kyat sang Dinar Iraq cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
08.05.2024 0.623785 -0.000016371680320981
07.05.2024 0.623801 0.000034929752823376
06.05.2024 0.623766 -0.0000095568166892379
05.05.2024 0.623776 -0.000283
04.05.2024 0.624059 0.000277
Kyat (MMK)

Chi phí của 10 Kyat cho Dinar Iraq hiện bằng với 6.24. Đối với 50 Kyat bạn cần thanh toán 31.19 Dinar Iraq. 62.38 Dinar Iraq chi phí của 100 Kyat tại tỷ giá hối đoái hiện tại. 155.95 Dinar Iraq chi phí của 250 Kyat tại tỷ giá hối đoái hiện tại. 1 Kyat bằng với 0.62 Dinar Iraq theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia hiện nay. 1 Kyat giảm bởi -0.000016371680320981 Dinar Iraq hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

10 MMK 50 MMK 100 MMK 250 MMK 500 MMK 1 000 MMK 2 500 MMK 5 000 MMK
6.24 IQD 31.19 IQD 62.38 IQD 155.95 IQD 311.89 IQD 623.78 IQD 1 559.46 IQD 3 118.92 IQD
Dinar Iraq (IQD)

1 Dinar Iraq theo tỷ giá hối đoái là 1.60 Kyat. Chi phí của 5 Dinar Iraq trong Kyat hiện bằng với 5. 10 Dinar Iraq hiện là 16.03 Kyat. Đối với 25 IQD bạn cần thanh toán 40.08 Kyat . Tỷ giá hối đoái Kyat hôm nay giảm so với Dinar Iraq. 1 Kyat hiện có giá 0.62 Dinar Iraq - tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

1 IQD 5 IQD 10 IQD 25 IQD 50 IQD 100 IQD 250 IQD 500 IQD
1.60 MMK 8.02 MMK 16.03 MMK 40.08 MMK 80.16 MMK 160.31 MMK 400.78 MMK 801.56 MMK