Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 02/05/2024 05:00

Kyat Đến Kip Tỷ giá

Kyat Đến Kip tỷ giá hối đoái hiện nay. Kyat giá trị trong Kip ngày hôm nay.

Kyat Đến Kip tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Kyat (MMK) bằng 10.17 Kip (LAK)
1 Kip (LAK) bằng 0.098339 Kyat (MMK)

Tỷ giá hối đoái thực tế cho Kyat sang Kip hôm nay. Tỷ giá hối đoái của Kyat thành Kip xảy ra mỗi ngày một lần. Chỉ dữ liệu chính thức về tỷ giá hối đoái cho trang web của chúng tôi được sử dụng. Tỷ giá hối đoái của Kyat sang Kip là cơ sở cho các ngân hàng và tỷ giá hối đoái hiện tại của họ.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 02/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Kyat ngày nay bằng với 10.17 Kip trong ngân hàng châu Âu. 1 Kyat đã giảm xuống -0.049199 Kip hôm nay tại một ngân hàng hàng đầu châu Âu. Kyat tỷ giá hối đoái đang giảm hôm nay so với Kip theo dữ liệu châu Âu. 1 Kyat hiện có giá 10.17 Kip - tỷ lệ của ngân hàng châu Âu.

Đổi Kyat Đến Kip Kyat Đến Kip sống trên thị trường ngoại hối Forex Kyat Đến Kip lịch sử tỷ giá hối đoái

Kyat Đến Kip Tỷ giá hôm nay tại 02 có thể 2024

Làm thế nào tỷ giá hối đoái của Kyat thành Kip trong vài ngày qua có thể được nhìn thấy trong mẫu của chúng tôi từ cơ sở dữ liệu được hiển thị trong bảng. Bảng chứa giá trị tỷ giá hối đoái cho những ngày gần đây. Điều quan trọng là không chỉ thấy tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, mà cả tỷ giá cho ngày hôm qua và ngày hôm trước. Điều này sẽ giúp dự đoán tỷ giá hối đoái của Kyat sang Kip cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
02.05.2024 10.168865 -0.049199
01.05.2024 10.218064 0.058636
30.04.2024 10.159428 -0.007756
29.04.2024 10.167183 0.000859
28.04.2024 10.166324 -
Kyat (MMK)

10.17 Kip hôm nay có giá 1 Kyat tại tỷ giá. Chi phí của 5 Kyat cho Kip hiện bằng với 50.84. Chi phí của 10 Kyat cho Kip hiện bằng với 101.69. Chi phí của 25 Kyat cho Kip hiện bằng với 254.22. 1 Kyat hiện là 10.17 Kip theo tỷ giá hối đoái chính thức. 1 Kyat giảm bởi -0.049199 Kip hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng hàng đầu của đất nước.

1 MMK 5 MMK 10 MMK 25 MMK 50 MMK 100 MMK 250 MMK 500 MMK
10.17 LAK 50.84 LAK 101.69 LAK 254.22 LAK 508.44 LAK 1 016.89 LAK 2 542.22 LAK 5 084.43 LAK
Kip (LAK)

100 Kip hiện là 9.83 Kyat. 500 Kip theo tỷ giá hối đoái là 49.17 Kyat. 1 000 Kip theo tỷ giá hối đoái là 98.34 Kyat. Chi phí của 2 500 Kip trong Kyat hiện bằng với 2 500. Kyat tỷ giá hối đoái đang giảm hôm nay so với Kip. Đối với 1 Kyat bây giờ bạn cần thanh toán 10.17 Kip theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

100 LAK 500 LAK 1 000 LAK 2 500 LAK 5 000 LAK 10 000 LAK 25 000 LAK 50 000 LAK
9.83 MMK 49.17 MMK 98.34 MMK 245.85 MMK 491.70 MMK 983.39 MMK 2 458.48 MMK 4 916.97 MMK