Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 28/04/2024 22:30

Kyat Đến Hryvnia Tỷ giá

Kyat để Hryvnia tỷ giá hối đoái hiện nay. Kyat giá trị trong Hryvnia ngày hôm nay.

Kyat để Hryvnia tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Kyat (MMK) bằng 0.018856 Hryvnia (UAH)
1 Hryvnia (UAH) bằng 53.03 Kyat (MMK)

Việc trao đổi Kyat thành Hryvnia theo tỷ giá hối đoái thực sự cho ngày hôm nay là 28 Tháng tư 2024. Thông tin từ nguồn. Chúng tôi thay đổi tỷ giá hối đoái của Kyat thành Hryvnia trên trang này mỗi ngày một lần. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền tệ trong ngân hàng được thực hiện trên cơ sở tỷ giá hối đoái Kyat chính thức này sang Hryvnia cho ngày hôm nay. Dưới đây là một tài liệu tham khảo hàng ngày miễn phí về tỷ giá hối đoái.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 29/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Kyat hôm nay là 0.018856 Hryvnia trong ngân hàng châu Âu. 1 Kyat tăng bởi 0.000022336014533077 Hryvnia hôm nay tại ngân hàng chính ở châu Âu. Kyat tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Hryvnia theo dữ liệu châu Âu. Hôm nay, 1 Kyat chi phí 0.018856 Hryvnia trong một ngân hàng châu Âu.

Đổi Kyat Đến Hryvnia Kyat Đến Hryvnia sống trên thị trường ngoại hối Forex Kyat Đến Hryvnia lịch sử tỷ giá hối đoái

Kyat Đến Hryvnia Tỷ giá hôm nay tại 28 Tháng tư 2024

Làm thế nào tỷ giá hối đoái của Kyat thành Hryvnia trong vài ngày qua có thể được nhìn thấy trong mẫu của chúng tôi từ cơ sở dữ liệu được hiển thị trong bảng. Trong bảng trao đổi Kyat thành Hryvnia, thật thuận tiện khi thấy Kyat tỷ giá hối đoái trong vài ngày. Lịch sử tỷ giá hối đoái của Kyat sang Hryvnia trong vài ngày được nêu tại đây; lịch sử của tỷ giá hối đoái nhiều thời gian hơn bạn có thể thấy trong các dịch vụ của chúng tôi về lịch sử tỷ giá hối đoái của Kyat đến Hryvnia từ năm 1992. Dự đoán tỷ giá hối đoái của Kyat thành Hryvnia cho ngày mai, dựa trên dữ liệu về giá trị trao đổi trong những ngày này.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
29.04.2024 0.018946 0.000022336014533077
28.04.2024 0.018923 0.000048216381164878
27.04.2024 0.018875 0.000067224635791844
26.04.2024 0.018808 0.000031248755697856
25.04.2024 0.018776 -0.000171
Kyat (MMK)

Chi phí của 100 Kyat cho Hryvnia hiện bằng với 1.89. 9.43 Hryvnia hôm nay có giá 500 Kyat tại tỷ giá. 18.86 Hryvnia chi phí của 1 000 Kyat tại tỷ giá hối đoái hiện tại. 2 500 Kyat hiện có giá trị 47.14 Hryvnia. 1 Kyat hôm nay bằng với 0.018856 Hryvnia theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Kyat tăng bởi 0.000022336014533077 Hryvnia hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng hàng đầu của đất nước.

100 MMK 500 MMK 1 000 MMK 2 500 MMK 5 000 MMK 10 000 MMK 25 000 MMK 50 000 MMK
1.89 UAH 9.43 UAH 18.86 UAH 47.14 UAH 94.28 UAH 188.56 UAH 471.40 UAH 942.80 UAH
Hryvnia (UAH)

Chi phí của 1 Hryvnia trong Kyat hiện bằng với 1. 5 Hryvnia theo tỷ giá hối đoái là 265.17 Kyat. Giá của 10 Hryvnia theo tỷ giá hối đoái là 530.34 Kyat. 25 Hryvnia hiện là 1 325.84 Kyat. Kyat tỷ giá hối đoái sẽ tăng so với Hryvnia. Đối với 1 Kyat bây giờ bạn cần thanh toán 0.018856 Hryvnia theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

1 UAH 5 UAH 10 UAH 25 UAH 50 UAH 100 UAH 250 UAH 500 UAH
53.03 MMK 265.17 MMK 530.34 MMK 1 325.84 MMK 2 651.69 MMK 5 303.37 MMK 13 258.43 MMK 26 516.86 MMK