Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 29/04/2024 12:30

Tugrik Đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Tỷ giá

Tugrik Đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái hiện nay. Tugrik giá trị trong Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất ngày hôm nay.

Tugrik Đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Tugrik (MNT) bằng 0.001065 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) bằng 939.31 Tugrik (MNT)

Chúng tôi thay đổi tỷ giá hối đoái của Tugrik thành Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trên trang này mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày theo kết quả giao dịch trên sàn giao dịch và được thiết lập cho cả ngày bởi ngân hàng quốc gia. Tỷ giá hối đoái Tugrik sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Trang web tham khảo tiền tệ của chúng tôi là miễn phí và cập nhật hàng ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 29/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Tugrik hiện bằng với 0.001065 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Tỷ giá hối đoái chính thức của Ngân hàng Châu Âu. 1 Tugrik tăng bởi 0 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hôm nay tại ngân hàng chính ở châu Âu. Ngày nay, tỷ giá hối đoái Tugrik đã tăng so với Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất ở Châu Âu. Đối với 1 Tugrik bây giờ bạn cần thanh toán 0.001065 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất theo tỷ lệ của một ngân hàng châu Âu.

Đổi Tugrik Đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Tugrik Đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sống trên thị trường ngoại hối Forex Tugrik Đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất lịch sử tỷ giá hối đoái

Trong bảng trao đổi Tugrik thành Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, thật thuận tiện khi thấy Tugrik tỷ giá hối đoái trong vài ngày. Để mua tiền tệ có lợi nhuận - hãy so sánh sự năng động của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây. Lịch sử tỷ giá hối đoái của Tugrik sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trong vài ngày được nêu tại đây; lịch sử của tỷ giá hối đoái nhiều thời gian hơn bạn có thể thấy trong các dịch vụ của chúng tôi về lịch sử tỷ giá hối đoái của Tugrik đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất từ năm 1992. Tỷ giá hối đoái của Tugrik sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất cho ngày mai tùy thuộc vào động lực của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây.

Tugrik (MNT)

Giá của 1 000 Tugrik theo tỷ giá hối đoái là 1.06 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Chi phí của 5 000 Tugrik cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hiện bằng với 5.32. 10 000 Tugrik hiện có giá trị 10.65 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Giá của 25 000 Tugrik theo tỷ giá hối đoái là 26.62 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. 1 Tugrik hiện bằng với 0.001065 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Tỷ lệ chính thức của ngân hàng quốc gia. 1 Tugrik đã trở nên đắt hơn bởi 0 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất ngày nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

1 000 MNT 5 000 MNT 10 000 MNT 25 000 MNT 50 000 MNT 100 000 MNT 250 000 MNT 500 000 MNT
1.06 AED 5.32 AED 10.65 AED 26.62 AED 53.23 AED 106.46 AED 266.15 AED 532.30 AED
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

939.31 Tugrik, chi phí của 1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Chi phí của 5 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trong Tugrik hiện bằng với 5. 9 393.12 Tugrik hôm nay có giá 10 AED tại sàn giao dịch tỷ lệ. Chi phí của 25 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trong Tugrik hiện bằng với 25. Tỷ giá hối đoái Tugrik hôm nay tăng so với Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Hôm nay, 1 Tugrik có giá 0.001065 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tại ngân hàng quốc gia của đất nước.

1 AED 5 AED 10 AED 25 AED 50 AED 100 AED 250 AED 500 AED
939.31 MNT 4 696.56 MNT 9 393.12 MNT 23 482.81 MNT 46 965.61 MNT 93 931.23 MNT 234 828.07 MNT 469 656.13 MNT