Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 04/05/2024 19:30

Tugrik Đến Forint Tỷ giá

Tugrik Đến Forint tỷ giá hối đoái hiện nay. Tugrik giá trị trong Forint ngày hôm nay.

Tugrik Đến Forint tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Tugrik (MNT) bằng 0.10 Forint (HUF)
1 Forint (HUF) bằng 9.53 Tugrik (MNT)

Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày theo kết quả giao dịch trên sàn giao dịch và được thiết lập cho cả ngày bởi ngân hàng quốc gia. Tỷ giá hối đoái Tugrik sang Forint từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền tệ trong ngân hàng được thực hiện trên cơ sở tỷ giá hối đoái Tugrik chính thức này sang Forint cho ngày hôm nay. Dưới đây là một tài liệu tham khảo hàng ngày miễn phí về tỷ giá hối đoái.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 04/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Tugrik bằng với 0.10 Forint trong ngân hàng châu Âu hiện nay. 1 Tugrik đã giảm xuống -0.000623 Forint hôm nay tại một ngân hàng hàng đầu châu Âu. Hôm nay, Tugrik đã mất giá so với Forint ở Châu Âu. Đối với 1 Tugrik bây giờ bạn cần thanh toán 0.10 Forint theo tỷ lệ của một ngân hàng châu Âu.

Đổi Tugrik Đến Forint Tugrik Đến Forint sống trên thị trường ngoại hối Forex Tugrik Đến Forint lịch sử tỷ giá hối đoái

Tugrik Đến Forint Tỷ giá hôm nay tại 04 có thể 2024

Sẽ thuận tiện nhất khi so sánh Tugrik với Forint trong vài ngày qua trong bảng tỷ giá hối đoái mới nhất trên trang này. Tugrik tỷ giá hối đoái trong vài ngày so với Forint tiền tệ được đưa ra trong bảng trên trang này của trang web moneyratestoday.com Trang web moneyratestoday.com cho phép bạn xem tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, 1 ngày trước, 2 ngày trước, 3 ngày trước, v.v. Phân tích và dự báo tỷ giá hối đoái của Tugrik sang Forint cho ngày mai và mua tiền tệ có lãi.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
04.05.2024 0.106112 -0.000623
03.05.2024 0.106735 -0.001293
02.05.2024 0.108028 0.000060137129521715
01.05.2024 0.107968 0.000352
30.04.2024 0.107616 0.001141
Tugrik (MNT)

Giá của 10 Tugrik theo tỷ giá hối đoái là 1.05 Forint. 5.25 Forint chi phí của 50 Tugrik tại tỷ giá hối đoái hiện tại. 100 Tugrik hiện có giá trị 10.49 Forint. Chi phí của 250 Tugrik cho Forint hiện bằng với 26.23. 1 Tugrik hôm nay bằng với 0.10 Forint theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Tugrik đã trở nên rẻ hơn bởi -0.000623 Forint hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

10 MNT 50 MNT 100 MNT 250 MNT 500 MNT 1 000 MNT 2 500 MNT 5 000 MNT
1.05 HUF 5.25 HUF 10.49 HUF 26.23 HUF 52.46 HUF 104.92 HUF 262.30 HUF 524.59 HUF
Forint (HUF)

Đối với 1 HUF bạn cần thanh toán 9.53 Tugrik . Đối với 5 HUF bạn cần thanh toán 47.66 Tugrik . 95.31 Tugrik, chi phí của 10 Forint theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Chi phí của 25 Forint trong Tugrik hiện bằng với 25. Tugrik tỷ giá hối đoái đang giảm hôm nay so với Forint. 1 Tugrik hiện có giá 0.10 Forint - tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

1 HUF 5 HUF 10 HUF 25 HUF 50 HUF 100 HUF 250 HUF 500 HUF
9.53 MNT 47.66 MNT 95.31 MNT 238.28 MNT 476.56 MNT 953.12 MNT 2 382.79 MNT 4 765.59 MNT