Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 03/05/2024 10:30

Tugrik Đến Metical Tỷ giá

Tugrik Đến Metical tỷ giá hối đoái hiện nay. Tugrik giá trị trong Metical ngày hôm nay.

Tugrik Đến Metical tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Tugrik (MNT) bằng 0.018522 Metical (MZN)
1 Metical (MZN) bằng 53.99 Tugrik (MNT)

Việc trao đổi Tugrik thành Metical theo tỷ giá hối đoái thực sự cho ngày hôm nay là 03 có thể 2024. Thông tin từ nguồn. Thông tin về giá trị của Tugrik đến Metical được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày theo kết quả giao dịch trên sàn giao dịch và được thiết lập cho cả ngày bởi ngân hàng quốc gia. Thông tin tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo và miễn phí và thay đổi mỗi ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 03/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Tugrik ngày nay bằng với 0.018522 Metical trong ngân hàng châu Âu. 1 Tugrik đã trở nên rẻ hơn bởi -0.000014497391303825 Metical ngày nay tại Ngân hàng Châu Âu. Hôm nay, Tugrik đã mất giá so với Metical ở Châu Âu. Đối với 1 Tugrik bây giờ bạn cần thanh toán 0.018522 Metical theo tỷ lệ của một ngân hàng châu Âu.

Đổi Tugrik Đến Metical Tugrik Đến Metical sống trên thị trường ngoại hối Forex Tugrik Đến Metical lịch sử tỷ giá hối đoái

Tugrik Đến Metical Tỷ giá hôm nay tại 03 có thể 2024

Sẽ thuận tiện nhất khi so sánh Tugrik với Metical trong vài ngày qua trong bảng tỷ giá hối đoái mới nhất trên trang này. Trong bảng trao đổi Tugrik thành Metical, thật thuận tiện khi thấy Tugrik tỷ giá hối đoái trong vài ngày. So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Tugrik với Metical tiếng Ukraina. Điều này sẽ giúp dự đoán tỷ giá hối đoái của Tugrik sang Metical cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
03.05.2024 0.018522 -0.000014497391303825
02.05.2024 0.018536 -0.0000072431884066554
01.05.2024 0.018543 0.0000072431884059684
30.04.2024 0.018536 0.000034784347826791
29.04.2024 0.018501 -0.000049271884057841
Tugrik (MNT)

1.85 Metical hôm nay có giá 100 Tugrik tại tỷ giá. 9.26 Metical chi phí của 500 Tugrik tại tỷ giá hối đoái hiện tại. 18.52 Metical chi phí của 1 000 Tugrik tại tỷ giá hối đoái hiện tại. 46.30 Metical hôm nay có giá 2 500 Tugrik tại tỷ giá. 1 Tugrik hôm nay bằng với 0.018522 Metical theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Tugrik đã trở nên rẻ hơn bởi -0.000014497391303825 Metical hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

100 MNT 500 MNT 1 000 MNT 2 500 MNT 5 000 MNT 10 000 MNT 25 000 MNT 50 000 MNT
1.85 MZN 9.26 MZN 18.52 MZN 46.30 MZN 92.61 MZN 185.22 MZN 463.04 MZN 926.09 MZN
Metical (MZN)

1 Metical theo tỷ giá hối đoái là 53.99 Tugrik. 5 Metical hiện là 269.95 Tugrik. Đối với 10 MZN bạn cần thanh toán 539.91 Tugrik . 25 Metical hiện là 1 349.77 Tugrik. Hôm nay, tỷ giá hối đoái Tugrik đã giảm so với Metical tiếng Ukraina. Hôm nay, 1 Tugrik có giá 0.018522 Metical tại ngân hàng quốc gia của đất nước.

1 MZN 5 MZN 10 MZN 25 MZN 50 MZN 100 MZN 250 MZN 500 MZN
53.99 MNT 269.95 MNT 539.91 MNT 1 349.77 MNT 2 699.53 MNT 5 399.06 MNT 13 497.65 MNT 26 995.31 MNT