Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 12/05/2024 18:30

Tugrik Đến Kina Tỷ giá

Tugrik Đến Kina tỷ giá hối đoái hiện nay. Tugrik giá trị trong Kina ngày hôm nay.

Tugrik Đến Kina tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Tugrik (MNT) bằng 0.001124 Kina (PGK)
1 Kina (PGK) bằng 889.80 Tugrik (MNT)

Việc trao đổi Tugrik thành Kina theo tỷ giá hối đoái thực sự cho ngày hôm nay là 12 có thể 2024. Thông tin từ nguồn. Tỷ giá tiền tệ được lấy từ các nguồn đáng tin cậy. Tỷ giá hối đoái ngày nay là cơ sở để các ngân hàng xác định tỷ giá hối đoái của họ. Chọn ngân hàng có tỷ giá hối đoái thuận lợi. Dưới đây là một tài liệu tham khảo hàng ngày miễn phí về tỷ giá hối đoái.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 12/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Tugrik hôm nay là 0.001124 Kina trong ngân hàng châu Âu. 1 Tugrik giảm bởi -0.0000009695652173796 Kina hôm nay tại ngân hàng chính của Châu Âu. Tỷ giá hối đoái Tugrik đang giảm so với Kina theo Châu Âu. 1 Tugrik hiện có giá 0.001124 Kina - tỷ lệ của ngân hàng châu Âu.

Đổi Tugrik Đến Kina Tugrik Đến Kina sống trên thị trường ngoại hối Forex Tugrik Đến Kina lịch sử tỷ giá hối đoái

Tugrik Đến Kina Tỷ giá hôm nay tại 12 có thể 2024

Thay đổi về tỷ giá hối đoái của Tugrik thành Kina trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng. Bảng chứa giá trị tỷ giá hối đoái cho những ngày gần đây. So sánh tỷ giá hối đoái của Tugrik với Kina trong vài ngày qua để hiểu động lực của tỷ giá hối đoái. Điều này sẽ giúp dự đoán tỷ giá hối đoái của Tugrik sang Kina cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
12.05.2024 0.001124 -0.0000009695652173796
11.05.2024 0.001125 0.0000054350724637399
10.05.2024 0.001119 -0.0000043634782608555
09.05.2024 0.001124 -0.0000005715942029015
08.05.2024 0.001124 0.000003355362318829
Tugrik (MNT)

Đối với 1 000 Tugrik bạn cần thanh toán 1.12 Kina. Đối với 5 000 Tugrik bạn cần thanh toán 5.62 Kina. Giá của 10 000 Tugrik theo tỷ giá hối đoái là 11.24 Kina. 28.10 Kina hôm nay có giá 25 000 Tugrik tại tỷ giá. 1 Tugrik bằng với 0.001124 Kina theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia hiện nay. 1 Tugrik đã trở nên rẻ hơn bởi -0.0000009695652173796 Kina hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

1 000 MNT 5 000 MNT 10 000 MNT 25 000 MNT 50 000 MNT 100 000 MNT 250 000 MNT 500 000 MNT
1.12 PGK 5.62 PGK 11.24 PGK 28.10 PGK 56.19 PGK 112.38 PGK 280.96 PGK 561.92 PGK
Kina (PGK)

889.80 Tugrik, chi phí của 1 Kina theo tỷ giá hối đoái hôm nay. 5 Kina theo tỷ giá hối đoái là 4 449 Tugrik. Chi phí của 10 Kina trong Tugrik hiện bằng với 10. 22 244.99 Tugrik hôm nay có giá 25 PGK tại sàn giao dịch tỷ lệ. Hôm nay, tỷ giá hối đoái Tugrik đã giảm so với Kina tiếng Ukraina. Hôm nay, 1 Tugrik có giá 0.001124 Kina tại ngân hàng quốc gia của đất nước.

1 PGK 5 PGK 10 PGK 25 PGK 50 PGK 100 PGK 250 PGK 500 PGK
889.80 MNT 4 449 MNT 8 898 MNT 22 244.99 MNT 44 489.99 MNT 88 979.97 MNT 222 449.93 MNT 444 899.86 MNT