Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 04/05/2024 20:00

Ouguiya Đến Tenge Tỷ giá

Ouguiya Đến Tenge tỷ giá hối đoái hiện nay. Ouguiya giá trị trong Tenge ngày hôm nay.

Ouguiya Đến Tenge tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Ouguiya (MRO) bằng 2 142.87 Tenge (KZT)
1 Tenge (KZT) bằng 0.000467 Ouguiya (MRO)

Chi phí của Ouguiya trong Tenge hôm nay, tỷ giá hối đoái thực. Tỷ giá hối đoái Ouguiya sang Tenge từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Trao đổi tiền tệ được thực hiện trong các ngân hàng hoặc ngân hàng trực tuyến theo tỷ giá ngân hàng dựa trên tỷ giá hối đoái chính thức được hiển thị trên trang này. Thông tin tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo và miễn phí và thay đổi mỗi ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 22/12/2021 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Ouguiya hiện bằng với 2 142.87 Tenge. Tỷ giá hối đoái chính thức của Ngân hàng Châu Âu. 1 Ouguiya tăng bởi 0 Tenge hôm nay tại ngân hàng chính ở châu Âu. Tỷ giá hối đoái Ouguiya đang tăng so với Tenge tiếng Ukraina theo châu Âu. 1 Ouguiya hiện có giá 2 142.87 Tenge - tỷ lệ của ngân hàng châu Âu.

Đổi Ouguiya Đến Tenge Ouguiya Đến Tenge sống trên thị trường ngoại hối Forex Ouguiya Đến Tenge lịch sử tỷ giá hối đoái

Thay đổi về tỷ giá hối đoái của Ouguiya thành Tenge trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng. Bảng chứa giá trị tỷ giá hối đoái cho những ngày gần đây. Lịch sử tỷ giá hối đoái của Ouguiya sang Tenge trong vài ngày được nêu tại đây; lịch sử của tỷ giá hối đoái nhiều thời gian hơn bạn có thể thấy trong các dịch vụ của chúng tôi về lịch sử tỷ giá hối đoái của Ouguiya đến Tenge từ năm 1992. Tỷ giá hối đoái của Ouguiya sang Tenge cho ngày mai tùy thuộc vào động lực của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây.

Ouguiya (MRO)

1 Ouguiya theo tỷ giá hối đoái bằng 2 142.87 Tenge. 5 Ouguiya theo tỷ giá hối đoái bằng 10 714.33 Tenge. Giá của 10 Ouguiya theo tỷ giá hối đoái là 21 428.65 Tenge. 25 Ouguiya theo tỷ giá hối đoái bằng 53 571.64 Tenge. 1 Ouguiya bằng với 2 Tenge theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia hiện nay. 1 Ouguiya đã trở nên đắt hơn bởi 0 Tenge ngày nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

1 MRO 5 MRO 10 MRO 25 MRO 50 MRO 100 MRO 250 MRO 500 MRO
2 142.87 KZT 10 714.33 KZT 21 428.65 KZT 53 571.64 KZT 107 143.27 KZT 214 286.55 KZT 535 716.37 KZT 1 071 432.73 KZT
Tenge (KZT)

Để mua 10 000 Tenge cho Ouguiya ngay hôm nay bạn cần phải trả 4.67 MRO. Để mua 50 000 Tenge cho Ouguiya ngay hôm nay bạn cần phải trả 23.33 MRO. 46.67 Ouguiya hôm nay có giá 100 000 KZT tại sàn giao dịch tỷ lệ. 116.67 Ouguiya hôm nay có giá 250 000 KZT tại sàn giao dịch tỷ lệ. Ouguiya tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Tenge. Hôm nay, 1 Ouguiya có giá 2 Tenge tại ngân hàng quốc gia của đất nước.

10 000 KZT 50 000 KZT 100 000 KZT 250 000 KZT 500 000 KZT 1 000 000 KZT 2 500 000 KZT 5 000 000 KZT
4.67 MRO 23.33 MRO 46.67 MRO 116.67 MRO 233.33 MRO 466.66 MRO 1 166.66 MRO 2 333.32 MRO