Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 30/04/2024 22:30

Ouguiya Đến Tugrik Tỷ giá

Ouguiya Đến Tugrik tỷ giá hối đoái hiện nay. Ouguiya giá trị trong Tugrik ngày hôm nay.

Ouguiya Đến Tugrik tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Ouguiya (MRO) bằng 16 639.95 Tugrik (MNT)
1 Tugrik (MNT) bằng 0.00006009632254387 Ouguiya (MRO)

Thông tin về giá trị của Ouguiya đến Tugrik được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày theo kết quả giao dịch trên sàn giao dịch và được thiết lập cho cả ngày bởi ngân hàng quốc gia. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền tệ trong ngân hàng được thực hiện trên cơ sở tỷ giá hối đoái Ouguiya chính thức này sang Tugrik cho ngày hôm nay. Dưới đây là một tài liệu tham khảo hàng ngày miễn phí về tỷ giá hối đoái.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 22/12/2021 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Ouguiya bằng với 16 639.95 Tugrik trong ngân hàng châu Âu hiện nay. 1 Ouguiya tăng bởi 0 Tugrik hôm nay tại ngân hàng chính ở châu Âu. Tỷ giá hối đoái Ouguiya đang tăng so với Tugrik tiếng Ukraina theo châu Âu. 1 Ouguiya hiện có giá 16 639.95 Tugrik - tỷ lệ của ngân hàng châu Âu.

Đổi Ouguiya Đến Tugrik Ouguiya Đến Tugrik sống trên thị trường ngoại hối Forex Ouguiya Đến Tugrik lịch sử tỷ giá hối đoái

Sẽ thuận tiện nhất khi so sánh Ouguiya với Tugrik trong vài ngày qua trong bảng tỷ giá hối đoái mới nhất trên trang này. Để mua tiền tệ có lợi nhuận - hãy so sánh sự năng động của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây. Tỷ giá hối đoái của Ouguiya sang Tugrik cho ngày hôm qua, một ngày trước, những ngày tới. Hiểu được động lực sẽ cho bạn cơ hội hiểu tỷ giá hối đoái của Ouguiya sang Tugrik cho ngày mai.

Ouguiya (MRO)

16 639.95 Tugrik chi phí của 1 Ouguiya tại tỷ giá hối đoái hiện tại. Chi phí của 5 Ouguiya cho Tugrik hiện bằng với 83 199.77. 166 399.53 Tugrik chi phí của 10 Ouguiya tại tỷ giá hối đoái hiện tại. Đối với 25 Ouguiya bạn cần thanh toán 415 998.83 Tugrik. 1 Ouguiya hiện là 16 Tugrik theo tỷ giá hối đoái chính thức. 1 Ouguiya tăng bởi 0 Tugrik hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng hàng đầu của đất nước.

1 MRO 5 MRO 10 MRO 25 MRO 50 MRO 100 MRO 250 MRO 500 MRO
16 639.95 MNT 83 199.77 MNT 166 399.53 MNT 415 998.83 MNT 831 997.66 MNT 1 663 995.33 MNT 4 159 988.32 MNT 8 319 976.64 MNT
Tugrik (MNT)

6.01 Ouguiya, chi phí của 100 000 Tugrik theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Đối với 500 000 MNT bạn cần thanh toán 30.05 Ouguiya . 60.10 Ouguiya hôm nay có giá 1 000 000 MNT tại sàn giao dịch tỷ lệ. 2 500 000 Tugrik theo tỷ giá hối đoái là 150.24 Ouguiya. Ouguiya tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Tugrik. Chi phí của 1 Ouguiya ngày nay là 16 Tugrik, do ngân hàng quốc gia của quốc gia thành lập .

100 000 MNT 500 000 MNT 1 000 000 MNT 2 500 000 MNT 5 000 000 MNT 10 000 000 MNT 25 000 000 MNT 50 000 000 MNT
6.01 MRO 30.05 MRO 60.10 MRO 150.24 MRO 300.48 MRO 600.96 MRO 1 502.41 MRO 3 004.82 MRO