Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 30/04/2024 17:30

Lira Malta Đến Riel Tỷ giá

Lira Malta Đến Riel tỷ giá hối đoái hiện nay. Lira Malta giá trị trong Riel ngày hôm nay.

Lira Malta Đến Riel tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Lira Malta (MTL) bằng 49.58 Riel (KHR)
1 Riel (KHR) bằng 0.020169 Lira Malta (MTL)

Thông tin về giá trị của Lira Malta đến Riel được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái hiển thị trên trang này là tỷ giá hối đoái được thiết lập chính thức cho ngày hôm nay 30 Tháng tư 2024 theo kết quả giao dịch trao đổi. Chỉ dữ liệu chính thức về tỷ giá hối đoái cho trang web của chúng tôi được sử dụng. Trang web tham khảo tiền tệ của chúng tôi là miễn phí và cập nhật hàng ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 30/03/2017 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Lira Malta ngày nay bằng với 49.58 Riel trong ngân hàng châu Âu. 1 Lira Malta tăng bởi 0 Riel hôm nay tại ngân hàng chính ở châu Âu. Lira Malta tỷ giá hối đoái cao hơn so với Riel theo tỷ giá hối đoái của châu Âu. 1 Lira Malta hiện có giá 49.58 Riel - tỷ lệ của ngân hàng châu Âu.

Đổi Lira Malta Đến Riel Lira Malta Đến Riel sống trên thị trường ngoại hối Forex Lira Malta Đến Riel lịch sử tỷ giá hối đoái

Sẽ thuận tiện nhất khi so sánh Lira Malta với Riel trong vài ngày qua trong bảng tỷ giá hối đoái mới nhất trên trang này. So sánh tỷ giá hối đoái của Lira Malta với Riel trong vài ngày qua để hiểu động lực của tỷ giá hối đoái. Tỷ giá hối đoái của Lira Malta sang Riel cho ngày hôm qua, một ngày trước, những ngày tới. Hiểu được động lực sẽ cho bạn cơ hội hiểu tỷ giá hối đoái của Lira Malta sang Riel cho ngày mai.

Lira Malta (MTL)

49.58 Riel hôm nay có giá 1 Lira Malta tại tỷ giá. 5 Lira Malta theo tỷ giá hối đoái bằng 247.91 Riel. Để mua 10 Lira Malta mỗi Riel hôm nay bạn cần phải trả 495.81 KHR. Đối với 25 Lira Malta bạn cần thanh toán 1 239.53 Riel. 1 Lira Malta hôm nay bằng với 49.58 Riel theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Lira Malta tăng bởi 0 Riel hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

1 MTL 5 MTL 10 MTL 25 MTL 50 MTL 100 MTL 250 MTL 500 MTL
49.58 KHR 247.91 KHR 495.81 KHR 1 239.53 KHR 2 479.05 KHR 4 958.10 KHR 12 395.25 KHR 24 790.51 KHR
Riel (KHR)

100 Riel theo tỷ giá hối đoái là 2.02 Lira Malta. 10.08 Lira Malta, chi phí của 500 Riel theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Đối với 1 000 KHR bạn cần thanh toán 20.17 Lira Malta . Đối với 2 500 KHR bạn cần thanh toán 50.42 Lira Malta . Hôm nay, tỷ giá hối đoái Lira Malta đã tăng so với Riel. 1 Lira Malta hiện có giá 49.58 Riel - tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

100 KHR 500 KHR 1 000 KHR 2 500 KHR 5 000 KHR 10 000 KHR 25 000 KHR 50 000 KHR
2.02 MTL 10.08 MTL 20.17 MTL 50.42 MTL 100.85 MTL 201.69 MTL 504.23 MTL 1 008.45 MTL