Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 27/04/2024 13:30

Rupee Mauritius Đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Tỷ giá

Rupee Mauritius Đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái hiện nay. Rupee Mauritius giá trị trong Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất ngày hôm nay.

Rupee Mauritius Đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Rupee Mauritius (MUR) bằng 0.079269 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) bằng 12.62 Rupee Mauritius (MUR)

Việc trao đổi Rupee Mauritius thành Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất theo tỷ giá hối đoái thực sự cho ngày hôm nay là 27 Tháng tư 2024. Thông tin từ nguồn. Tỷ giá hối đoái hiển thị trên trang này là tỷ giá hối đoái được thiết lập chính thức cho ngày hôm nay 27 Tháng tư 2024 theo kết quả giao dịch trao đổi. Thông tin về tỷ giá hối đoái từ các nguồn mở. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền tệ trong ngân hàng được thực hiện trên cơ sở tỷ giá hối đoái Rupee Mauritius chính thức này sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất cho ngày hôm nay.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 27/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Rupee Mauritius bằng với 0.079269 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trong ngân hàng châu Âu hiện nay. 1 Rupee Mauritius tăng bởi 0 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hôm nay tại ngân hàng chính của Châu Âu. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritius đang tăng so với Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tiếng Ukraina theo châu Âu. Chi phí của 1 Rupee Mauritius ngày nay bằng với 0.079269 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.

Đổi Rupee Mauritius Đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Rupee Mauritius Đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sống trên thị trường ngoại hối Forex Rupee Mauritius Đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất lịch sử tỷ giá hối đoái

Rupee Mauritius tỷ giá hối đoái trong vài ngày so với Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tiền tệ được đưa ra trong bảng trên trang này của trang web moneyratestoday.com Để mua tiền tệ có lợi nhuận - hãy so sánh sự năng động của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây. Tỷ giá hối đoái của Rupee Mauritius sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất cho ngày hôm qua, một ngày trước, những ngày tới. Phân tích và dự báo tỷ giá hối đoái của Rupee Mauritius sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất cho ngày mai và mua tiền tệ có lãi.

Rupee Mauritius (MUR)

7.93 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hôm nay có giá 100 Rupee Mauritius tại tỷ giá. Chi phí của 500 Rupee Mauritius cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hiện bằng với 39.63. Chi phí của 1 000 Rupee Mauritius cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hiện bằng với 79.27. Để mua 2 500 Rupee Mauritius mỗi Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hôm nay bạn cần phải trả 198.17 AED. 1 Rupee Mauritius hiện bằng với 0.079269 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Tỷ lệ chính thức của ngân hàng quốc gia. 1 Rupee Mauritius tăng bởi 0 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng hàng đầu của đất nước.

100 MUR 500 MUR 1 000 MUR 2 500 MUR 5 000 MUR 10 000 MUR 25 000 MUR 50 000 MUR
7.93 AED 39.63 AED 79.27 AED 198.17 AED 396.35 AED 792.69 AED 1 981.73 AED 3 963.46 AED
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

Chi phí của 1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trong Rupee Mauritius hiện bằng với 1. Chi phí của 5 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trong Rupee Mauritius hiện bằng với 5. 126.15 Rupee Mauritius hôm nay có giá 10 AED tại sàn giao dịch tỷ lệ. 315.38 Rupee Mauritius hôm nay có giá 25 AED tại sàn giao dịch tỷ lệ. Rupee Mauritius tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Hôm nay, 1 Rupee Mauritius có giá 0.079269 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tại ngân hàng quốc gia của đất nước.

1 AED 5 AED 10 AED 25 AED 50 AED 100 AED 250 AED 500 AED
12.62 MUR 63.08 MUR 126.15 MUR 315.38 MUR 630.76 MUR 1 261.52 MUR 3 153.81 MUR 6 307.62 MUR