Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 04/05/2024 10:30

Rupee Mauritius Đến Dollar Quần đảo Solomon Tỷ giá

Rupee Mauritius Đến Dollar Quần đảo Solomon tỷ giá hối đoái hiện nay. Rupee Mauritius giá trị trong Dollar Quần đảo Solomon ngày hôm nay.

Rupee Mauritius Đến Dollar Quần đảo Solomon tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Rupee Mauritius (MUR) bằng 0.18 Dollar Quần đảo Solomon (SBD)
1 Dollar Quần đảo Solomon (SBD) bằng 5.46 Rupee Mauritius (MUR)

Thông tin về giá trị của Rupee Mauritius đến Dollar Quần đảo Solomon được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày theo kết quả giao dịch trên sàn giao dịch và được thiết lập cho cả ngày bởi ngân hàng quốc gia. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền tệ trong ngân hàng được thực hiện trên cơ sở tỷ giá hối đoái Rupee Mauritius chính thức này sang Dollar Quần đảo Solomon cho ngày hôm nay. Thông tin tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo và miễn phí và thay đổi mỗi ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 04/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Rupee Mauritius bằng với 0.18 Dollar Quần đảo Solomon trong ngân hàng châu Âu hiện nay. 1 Rupee Mauritius tăng bởi 0.000501 Dollar Quần đảo Solomon hôm nay tại ngân hàng chính ở châu Âu. Rupee Mauritius tỷ giá hối đoái cao hơn so với Dollar Quần đảo Solomon theo tỷ giá hối đoái của châu Âu. Đối với 1 Rupee Mauritius bây giờ bạn cần thanh toán 0.18 Dollar Quần đảo Solomon theo tỷ lệ của một ngân hàng châu Âu.

Đổi Rupee Mauritius Đến Dollar Quần đảo Solomon Rupee Mauritius Đến Dollar Quần đảo Solomon sống trên thị trường ngoại hối Forex Rupee Mauritius Đến Dollar Quần đảo Solomon lịch sử tỷ giá hối đoái

Rupee Mauritius Đến Dollar Quần đảo Solomon Tỷ giá hôm nay tại 04 có thể 2024

Làm thế nào tỷ giá hối đoái của Rupee Mauritius thành Dollar Quần đảo Solomon trong vài ngày qua có thể được nhìn thấy trong mẫu của chúng tôi từ cơ sở dữ liệu được hiển thị trong bảng. Trong bảng trao đổi Rupee Mauritius thành Dollar Quần đảo Solomon, thật thuận tiện khi thấy Rupee Mauritius tỷ giá hối đoái trong vài ngày. Lịch sử tỷ giá hối đoái của Rupee Mauritius sang Dollar Quần đảo Solomon trong vài ngày được nêu tại đây; lịch sử của tỷ giá hối đoái nhiều thời gian hơn bạn có thể thấy trong các dịch vụ của chúng tôi về lịch sử tỷ giá hối đoái của Rupee Mauritius đến Dollar Quần đảo Solomon từ năm 1992. Hiểu được động lực sẽ cho bạn cơ hội hiểu tỷ giá hối đoái của Rupee Mauritius sang Dollar Quần đảo Solomon cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
04.05.2024 0.183303 0.000501
03.05.2024 0.182803 -0.000131
02.05.2024 0.182934 0.000237
01.05.2024 0.182697 -0.000315
30.04.2024 0.183013 0.000161
Rupee Mauritius (MUR)

1.83 Dollar Quần đảo Solomon hôm nay có giá 10 Rupee Mauritius tại tỷ giá. 9.17 Dollar Quần đảo Solomon hôm nay có giá 50 Rupee Mauritius tại tỷ giá. 18.33 Dollar Quần đảo Solomon chi phí của 100 Rupee Mauritius tại tỷ giá hối đoái hiện tại. 45.83 Dollar Quần đảo Solomon hôm nay có giá 250 Rupee Mauritius tại tỷ giá. 1 Rupee Mauritius hôm nay bằng với 0.18 Dollar Quần đảo Solomon theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Rupee Mauritius tăng bởi 0.000501 Dollar Quần đảo Solomon hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng hàng đầu của đất nước.

10 MUR 50 MUR 100 MUR 250 MUR 500 MUR 1 000 MUR 2 500 MUR 5 000 MUR
1.83 SBD 9.17 SBD 18.33 SBD 45.83 SBD 91.65 SBD 183.30 SBD 458.26 SBD 916.52 SBD
Dollar Quần đảo Solomon (SBD)

Chi phí của 1 Dollar Quần đảo Solomon trong Rupee Mauritius hiện bằng với 1. Đối với 5 SBD bạn cần thanh toán 27.28 Rupee Mauritius . 54.55 Rupee Mauritius, chi phí của 10 Dollar Quần đảo Solomon theo tỷ giá hối đoái hôm nay. 25 Dollar Quần đảo Solomon theo tỷ giá hối đoái là 136.39 Rupee Mauritius. Rupee Mauritius tỷ giá hối đoái sẽ tăng so với Dollar Quần đảo Solomon. Chi phí của 1 Rupee Mauritius ngày nay là 0.18 Dollar Quần đảo Solomon, do ngân hàng quốc gia của quốc gia thành lập .

1 SBD 5 SBD 10 SBD 25 SBD 50 SBD 100 SBD 250 SBD 500 SBD
5.46 MUR 27.28 MUR 54.55 MUR 136.39 MUR 272.77 MUR 545.54 MUR 1 363.86 MUR 2 727.72 MUR