Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 04/05/2024 22:30

Rufiyaa Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá

Rufiyaa Đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái hiện nay. Rufiyaa giá trị trong Unidades de formento (Mã tài chính) ngày hôm nay.

Rufiyaa Đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Rufiyaa (MVR) bằng 0.002201 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)
1 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) bằng 454.40 Rufiyaa (MVR)

Chúng tôi thay đổi tỷ giá hối đoái của Rufiyaa thành Unidades de formento (Mã tài chính) trên trang này mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái Rufiyaa sang Unidades de formento (Mã tài chính) từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Tỷ giá hối đoái của Rufiyaa sang Unidades de formento (Mã tài chính) là cơ sở cho các ngân hàng và tỷ giá hối đoái hiện tại của họ. Thông tin tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo và miễn phí và thay đổi mỗi ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 05/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Rufiyaa hiện là 0.002201 Unidades de formento (Mã tài chính) ở Châu Âu. 1 Rufiyaa tăng bởi 0 Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay tại một ngân hàng hàng đầu châu Âu. Ngày nay, tỷ giá hối đoái Rufiyaa đã tăng so với Unidades de formento (Mã tài chính) ở Châu Âu. Đối với 1 Rufiyaa bây giờ bạn cần thanh toán 0.002201 Unidades de formento (Mã tài chính) theo tỷ lệ của một ngân hàng châu Âu.

Đổi Rufiyaa Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Rufiyaa Đến Unidades de formento (Mã tài chính) sống trên thị trường ngoại hối Forex Rufiyaa Đến Unidades de formento (Mã tài chính) lịch sử tỷ giá hối đoái

Rufiyaa Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá hôm nay tại 04 có thể 2024

Tính năng động của Rufiyaa đến Unidades de formento (Mã tài chính) trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng của chúng tôi. Trong bảng trao đổi Rufiyaa thành Unidades de formento (Mã tài chính), thật thuận tiện khi thấy Rufiyaa tỷ giá hối đoái trong vài ngày. So sánh tỷ giá hối đoái của Rufiyaa với Unidades de formento (Mã tài chính) trong vài ngày qua để hiểu động lực của tỷ giá hối đoái. Điều này sẽ giúp dự đoán tỷ giá hối đoái của Rufiyaa sang Unidades de formento (Mã tài chính) cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
05.05.2024 0.002201 -
04.05.2024 0.002201 -0.000176
03.05.2024 0.002377 0.000125
02.05.2024 0.002251 0.0000055627425614318
01.05.2024 0.002246 0.000036022180635321
Rufiyaa (MVR)

1 000 Rufiyaa theo tỷ giá hối đoái bằng 2.20 Unidades de formento (Mã tài chính). Giá của 5 000 Rufiyaa theo tỷ giá hối đoái là 11 Unidades de formento (Mã tài chính). Đối với 10 000 Rufiyaa bạn cần thanh toán 22.01 Unidades de formento (Mã tài chính). Giá của 25 000 Rufiyaa theo tỷ giá hối đoái là 55.02 Unidades de formento (Mã tài chính). 1 Rufiyaa hôm nay là 0.002201 Unidades de formento (Mã tài chính) theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Rufiyaa đã trở nên đắt hơn bởi 0 Unidades de formento (Mã tài chính) ngày nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

1 000 MVR 5 000 MVR 10 000 MVR 25 000 MVR 50 000 MVR 100 000 MVR 250 000 MVR 500 000 MVR
2.20 CLF 11 CLF 22.01 CLF 55.02 CLF 110.04 CLF 220.07 CLF 550.18 CLF 1 100.36 CLF
Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)

Giá của 1 Unidades de formento (Mã tài chính) theo tỷ giá hối đoái là 454.40 Rufiyaa. Để mua 5 Unidades de formento (Mã tài chính) cho Rufiyaa ngay hôm nay bạn cần phải trả 2 271.99 MVR. 10 Unidades de formento (Mã tài chính) theo tỷ giá hối đoái là 4 543.98 Rufiyaa. 11 359.96 Rufiyaa hôm nay có giá 25 CLF tại sàn giao dịch tỷ lệ. Hôm nay, tỷ giá hối đoái Rufiyaa đã tăng so với Unidades de formento (Mã tài chính). Chi phí của 1 Rufiyaa ngày nay là 0.002201 Unidades de formento (Mã tài chính), do ngân hàng quốc gia của quốc gia thành lập .

1 CLF 5 CLF 10 CLF 25 CLF 50 CLF 100 CLF 250 CLF 500 CLF
454.40 MVR 2 271.99 MVR 4 543.98 MVR 11 359.96 MVR 22 719.92 MVR 45 439.85 MVR 113 599.62 MVR 227 199.25 MVR