Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 27/04/2024 15:30

Rufiyaa Đến Koruna Séc Tỷ giá

Rufiyaa Đến Koruna Séc tỷ giá hối đoái hiện nay. Rufiyaa giá trị trong Koruna Séc ngày hôm nay.

Rufiyaa Đến Koruna Séc tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Rufiyaa (MVR) bằng 1.52 Koruna Séc (CZK)
1 Koruna Séc (CZK) bằng 0.66 Rufiyaa (MVR)

Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày theo kết quả giao dịch trên sàn giao dịch và được thiết lập cho cả ngày bởi ngân hàng quốc gia. Tỷ giá hối đoái Rufiyaa sang Koruna Séc từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Tỷ giá hối đoái ngày nay là cơ sở để các ngân hàng xác định tỷ giá hối đoái của họ. Chọn ngân hàng có tỷ giá hối đoái thuận lợi. Một tuyên bố tỷ giá hối đoái miễn phí được cập nhật hàng ngày có sẵn trên trang web này.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 27/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Rufiyaa hôm nay là 1.52 Koruna Séc trong ngân hàng châu Âu. 1 Rufiyaa tăng bởi 0.002662 Koruna Séc hôm nay tại một ngân hàng hàng đầu châu Âu. Rufiyaa tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Koruna Séc theo dữ liệu châu Âu. Hôm nay, 1 Rufiyaa chi phí 1.52 Koruna Séc trong một ngân hàng châu Âu.

Đổi Rufiyaa Đến Koruna Séc Rufiyaa Đến Koruna Séc sống trên thị trường ngoại hối Forex Rufiyaa Đến Koruna Séc lịch sử tỷ giá hối đoái

Rufiyaa Đến Koruna Séc Tỷ giá hôm nay tại 27 Tháng tư 2024

Rufiyaa tỷ giá hối đoái trong vài ngày so với Koruna Séc tiền tệ được đưa ra trong bảng trên trang này của trang web moneyratestoday.com Để mua tiền tệ có lợi nhuận - hãy so sánh sự năng động của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây. Tỷ giá hối đoái của Rufiyaa sang Koruna Séc cho ngày hôm qua, một ngày trước, những ngày tới. Dự đoán tỷ giá hối đoái của Rufiyaa thành Koruna Séc cho ngày mai, dựa trên dữ liệu về giá trị trao đổi trong những ngày này.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
27.04.2024 1.521341 0.002662
26.04.2024 1.518678 0.002206
25.04.2024 1.516472 -0.013143
24.04.2024 1.529615 -0.003661
23.04.2024 1.533276 -0.005818
Rufiyaa (MVR)

Đối với 1 Rufiyaa bạn cần thanh toán 1.52 Koruna Séc. 5 Rufiyaa theo tỷ giá hối đoái bằng 7.60 Koruna Séc. Để mua 10 Rufiyaa mỗi Koruna Séc hôm nay bạn cần phải trả 15.20 CZK. 25 Rufiyaa hiện có giá trị 37.99 Koruna Séc. 1 Rufiyaa hôm nay là 1.52 Koruna Séc theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Rufiyaa tăng bởi 0.002662 Koruna Séc hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

1 MVR 5 MVR 10 MVR 25 MVR 50 MVR 100 MVR 250 MVR 500 MVR
1.52 CZK 7.60 CZK 15.20 CZK 37.99 CZK 75.99 CZK 151.97 CZK 379.93 CZK 759.85 CZK
Koruna Séc (CZK)

10 Koruna Séc hiện là 6.58 Rufiyaa. 50 Koruna Séc hiện là 32.90 Rufiyaa. 100 Koruna Séc theo tỷ giá hối đoái là 65.80 Rufiyaa. Đối với 250 CZK bạn cần thanh toán 164.51 Rufiyaa . Tỷ giá hối đoái Rufiyaa hôm nay tăng so với Koruna Séc. Hôm nay, 1 Rufiyaa có giá 1.52 Koruna Séc tại ngân hàng quốc gia của đất nước.

10 CZK 50 CZK 100 CZK 250 CZK 500 CZK 1 000 CZK 2 500 CZK 5 000 CZK
6.58 MVR 32.90 MVR 65.80 MVR 164.51 MVR 329.01 MVR 658.02 MVR 1 645.05 MVR 3 290.10 MVR