Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 28/04/2024 21:00

Rufiyaa Đến Kip Tỷ giá

Rufiyaa Đến Kip tỷ giá hối đoái hiện nay. Rufiyaa giá trị trong Kip ngày hôm nay.

Rufiyaa Đến Kip tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Rufiyaa (MVR) bằng 1 384.37 Kip (LAK)
1 Kip (LAK) bằng 0.000722 Rufiyaa (MVR)

Tỷ giá hối đoái thực tế cho Rufiyaa sang Kip hôm nay. Chúng tôi thay đổi tỷ giá hối đoái của Rufiyaa thành Kip trên trang này mỗi ngày một lần. Chỉ dữ liệu chính thức về tỷ giá hối đoái cho trang web của chúng tôi được sử dụng. Thông tin tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo và miễn phí và thay đổi mỗi ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 28/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Rufiyaa ngày nay bằng với 1 384.37 Kip trong ngân hàng châu Âu. 1 Rufiyaa tăng bởi 0 Kip hôm nay tại ngân hàng chính ở châu Âu. Tỷ giá hối đoái Rufiyaa đang tăng so với Kip tiếng Ukraina theo châu Âu. 1 Rufiyaa hiện có giá 1 384.37 Kip - tỷ lệ của ngân hàng châu Âu.

Đổi Rufiyaa Đến Kip Rufiyaa Đến Kip sống trên thị trường ngoại hối Forex Rufiyaa Đến Kip lịch sử tỷ giá hối đoái

Rufiyaa Đến Kip Tỷ giá hôm nay tại 28 Tháng tư 2024

Sẽ thuận tiện nhất khi so sánh Rufiyaa với Kip trong vài ngày qua trong bảng tỷ giá hối đoái mới nhất trên trang này. Bảng chứa giá trị tỷ giá hối đoái cho những ngày gần đây. So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Rufiyaa với Kip tiếng Ukraina. Điều quan trọng là không chỉ thấy tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, mà cả tỷ giá cho ngày hôm qua và ngày hôm trước.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
28.04.2024 1 384.369 -
27.04.2024 1 384.369 5.488266
26.04.2024 1 378.881 -0.300938
25.04.2024 1 379.182 6.574743
24.04.2024 1 372.607 -5.153802
Rufiyaa (MVR)

Để mua 1 Rufiyaa mỗi Kip hôm nay bạn cần phải trả 1 384.37 LAK. 5 Rufiyaa hiện có giá trị 6 921.84 Kip. 13 843.69 Kip chi phí của 10 Rufiyaa tại tỷ giá hối đoái hiện tại. Chi phí của 25 Rufiyaa cho Kip hiện bằng với 34 609.22. 1 Rufiyaa hôm nay là 1 Kip theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Rufiyaa tăng bởi 0 Kip hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

1 MVR 5 MVR 10 MVR 25 MVR 50 MVR 100 MVR 250 MVR 500 MVR
1 384.37 LAK 6 921.84 LAK 13 843.69 LAK 34 609.22 LAK 69 218.44 LAK 138 436.89 LAK 346 092.22 LAK 692 184.43 LAK
Kip (LAK)

Đối với 10 000 LAK bạn cần thanh toán 7.22 Rufiyaa . Chi phí của 50 000 Kip trong Rufiyaa hiện bằng với 50 000. 72.24 Rufiyaa, chi phí của 100 000 Kip theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Chi phí của 250 000 Kip trong Rufiyaa hiện bằng với 250 000. Rufiyaa tỷ giá hối đoái sẽ tăng so với Kip. 1 Rufiyaa hiện có giá 1 Kip - tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

10 000 LAK 50 000 LAK 100 000 LAK 250 000 LAK 500 000 LAK 1 000 000 LAK 2 500 000 LAK 5 000 000 LAK
7.22 MVR 36.12 MVR 72.24 MVR 180.59 MVR 361.18 MVR 722.35 MVR 1 805.88 MVR 3 611.75 MVR