Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 06/05/2024 22:30

Rufiyaa Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) Tỷ giá

Rufiyaa Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) tỷ giá hối đoái hiện nay. Rufiyaa giá trị trong Troy ounce vàng / vàng điện tử) ngày hôm nay.

Rufiyaa Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Rufiyaa (MVR) bằng 0.000027860194174757 (XAU)
1 (XAU) bằng 35 893.50 Rufiyaa (MVR)

Chi phí của Rufiyaa trong Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay, tỷ giá hối đoái thực. Tỷ giá hối đoái của Rufiyaa thành Troy ounce vàng / vàng điện tử) xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái hiển thị trên trang này là tỷ giá hối đoái được thiết lập chính thức cho ngày hôm nay 06 có thể 2024 theo kết quả giao dịch trao đổi. Chỉ dữ liệu chính thức về tỷ giá hối đoái cho trang web của chúng tôi được sử dụng.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 07/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Rufiyaa hiện bằng với 0.000027860194174757 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Tỷ giá hối đoái chính thức của Ngân hàng Châu Âu. 1 Rufiyaa đã trở nên rẻ hơn bởi -0.00000015921074115479 Troy ounce vàng / vàng điện tử) ngày nay tại Ngân hàng Châu Âu. Hôm nay, Rufiyaa đã mất giá so với Troy ounce vàng / vàng điện tử) ở Châu Âu. Hôm nay, 1 Rufiyaa chi phí 0.000027860194174757 Troy ounce vàng / vàng điện tử) trong một ngân hàng châu Âu.

Đổi Rufiyaa Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) Rufiyaa Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) sống trên thị trường ngoại hối Forex Rufiyaa Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) lịch sử tỷ giá hối đoái

Rufiyaa Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) Tỷ giá hôm nay tại 06 có thể 2024

Làm thế nào tỷ giá hối đoái của Rufiyaa thành Troy ounce vàng / vàng điện tử) trong vài ngày qua có thể được nhìn thấy trong mẫu của chúng tôi từ cơ sở dữ liệu được hiển thị trong bảng. Bảng chứa giá trị tỷ giá hối đoái cho những ngày gần đây. So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Rufiyaa với Troy ounce vàng / vàng điện tử) tiếng Ukraina. Điều này sẽ giúp dự đoán tỷ giá hối đoái của Rufiyaa sang Troy ounce vàng / vàng điện tử) cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
07.05.2024 0.000027860194174757 -0.00000015921074115479
06.05.2024 0.000028019404915912 -0.000000072445019404863
05.05.2024 0.000028091849935317 -
04.05.2024 0.000028091849935317 -0.0000019510417976486
03.05.2024 0.000030042891732965 0.0000021703173474542
Rufiyaa (MVR)

2.79 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay có giá 100 000 Rufiyaa tại tỷ giá. 500 000 Rufiyaa theo tỷ giá hối đoái bằng 13.93 Troy ounce vàng / vàng điện tử). 27.86 Troy ounce vàng / vàng điện tử) chi phí của 1 000 000 Rufiyaa tại tỷ giá hối đoái hiện tại. 2 500 000 Rufiyaa theo tỷ giá hối đoái bằng 69.65 Troy ounce vàng / vàng điện tử). 1 Rufiyaa hiện bằng với 0.000027860194174757 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Tỷ lệ chính thức của ngân hàng quốc gia. 1 Rufiyaa giảm bởi -0.00000015921074115479 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

100 000 MVR 500 000 MVR 1 000 000 MVR 2 500 000 MVR 5 000 000 MVR 10 000 000 MVR 25 000 000 MVR 50 000 000 MVR
2.79 XAU 13.93 XAU 27.86 XAU 69.65 XAU 139.30 XAU 278.60 XAU 696.50 XAU 1 393.01 XAU
Troy ounce vàng / vàng điện tử) (XAU)

Giá của 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo tỷ giá hối đoái là 35 893.50 Rufiyaa. Giá của 5 Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo tỷ giá hối đoái là 179 467.52 Rufiyaa. 10 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hiện là 358 935.04 Rufiyaa. Đối với 25 XAU bạn cần thanh toán 897 337.61 Rufiyaa . Tỷ giá hối đoái Rufiyaa hôm nay giảm so với Troy ounce vàng / vàng điện tử). Chi phí của 1 Rufiyaa ngày nay là 0.000027860194174757 Troy ounce vàng / vàng điện tử), do ngân hàng quốc gia của quốc gia thành lập .

1 XAU 5 XAU 10 XAU 25 XAU 50 XAU 100 XAU 250 XAU 500 XAU
35 893.50 MVR 179 467.52 MVR 358 935.04 MVR 897 337.61 MVR 1 794 675.22 MVR 3 589 350.43 MVR 8 973 376.08 MVR 17 946 752.16 MVR