Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 11/05/2024 02:00

Peso México Đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Tỷ giá

Peso México Đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái hiện nay. Peso México giá trị trong Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất ngày hôm nay.

Peso México Đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Peso México (MXN) bằng 0.22 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) bằng 4.57 Peso México (MXN)

Chi phí của Peso México trong Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hôm nay, tỷ giá hối đoái thực. Thông tin về giá trị của Peso México đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày theo kết quả giao dịch trên sàn giao dịch và được thiết lập cho cả ngày bởi ngân hàng quốc gia. Tỷ giá hối đoái Peso México sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 11/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Peso México hôm nay là 0.22 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trong ngân hàng châu Âu. 1 Peso México tăng bởi 0 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hôm nay tại ngân hàng chính của Châu Âu. Peso México tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất theo dữ liệu châu Âu. Đối với 1 Peso México bây giờ bạn cần thanh toán 0.22 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất theo tỷ lệ của một ngân hàng châu Âu.

Đổi Peso México Đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Peso México Đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sống trên thị trường ngoại hối Forex Peso México Đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất lịch sử tỷ giá hối đoái

Giá trị của Peso México đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất cho những ngày qua được hiển thị trong bảng trên trang web. So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Peso México với Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tiếng Ukraina. Trang web moneyratestoday.com cho phép bạn xem tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, 1 ngày trước, 2 ngày trước, 3 ngày trước, v.v. Tỷ giá hối đoái của Peso México sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất cho ngày mai tùy thuộc vào động lực của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây.

Peso México (MXN)

10 Peso México hiện có giá trị 2.19 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Để mua 50 Peso México mỗi Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hôm nay bạn cần phải trả 10.94 AED. Để mua 100 Peso México mỗi Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hôm nay bạn cần phải trả 21.89 AED. 250 Peso México theo tỷ giá hối đoái bằng 54.72 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. 1 Peso México hiện là 0.22 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất theo tỷ giá hối đoái chính thức. 1 Peso México tăng bởi 0 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

10 MXN 50 MXN 100 MXN 250 MXN 500 MXN 1 000 MXN 2 500 MXN 5 000 MXN
2.19 AED 10.94 AED 21.89 AED 54.72 AED 109.44 AED 218.88 AED 547.21 AED 1 094.42 AED
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

Để mua 1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất cho Peso México ngay hôm nay bạn cần phải trả 4.57 MXN. Giá của 5 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất theo tỷ giá hối đoái là 22.84 Peso México. 10 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hiện là 45.69 Peso México. Giá của 25 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất theo tỷ giá hối đoái là 114.22 Peso México. Tỷ giá hối đoái Peso México hôm nay tăng so với Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Chi phí của 1 Peso México ngày nay là 0.22 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, do ngân hàng quốc gia của quốc gia thành lập .

1 AED 5 AED 10 AED 25 AED 50 AED 100 AED 250 AED 500 AED
4.57 MXN 22.84 MXN 45.69 MXN 114.22 MXN 228.43 MXN 456.86 MXN 1 142.16 MXN 2 284.32 MXN