Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 09/05/2024 12:00

Metical Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá

Metical Đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái hiện nay. Metical giá trị trong Unidades de formento (Mã tài chính) ngày hôm nay.

Metical Đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Metical (MZN) bằng 0.000531 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)
1 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) bằng 1 883.51 Metical (MZN)

Chi phí của Metical trong Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay, tỷ giá hối đoái thực. Tỷ giá hối đoái của Metical thành Unidades de formento (Mã tài chính) xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái hiển thị trên trang này là tỷ giá hối đoái được thiết lập chính thức cho ngày hôm nay 09 có thể 2024 theo kết quả giao dịch trao đổi. Tỷ giá tiền tệ được lấy từ các nguồn đáng tin cậy.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 09/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Metical hiện là 0.000531 Unidades de formento (Mã tài chính) ở Châu Âu. 1 Metical giảm bởi -0.00000069759422571163 Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay tại ngân hàng chính của Châu Âu. Hôm nay, Metical đã mất giá so với Unidades de formento (Mã tài chính) ở Châu Âu. Chi phí của 1 Metical ngày nay bằng với 0.000531 Unidades de formento (Mã tài chính) của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.

Đổi Metical Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Metical Đến Unidades de formento (Mã tài chính) sống trên thị trường ngoại hối Forex Metical Đến Unidades de formento (Mã tài chính) lịch sử tỷ giá hối đoái

Metical Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá hôm nay tại 09 có thể 2024

Tính năng động của Metical đến Unidades de formento (Mã tài chính) trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng của chúng tôi. Metical tỷ giá hối đoái trong vài ngày so với Unidades de formento (Mã tài chính) tiền tệ được đưa ra trong bảng trên trang này của trang web moneyratestoday.com Lịch sử tỷ giá hối đoái của Metical sang Unidades de formento (Mã tài chính) trong vài ngày được nêu tại đây; lịch sử của tỷ giá hối đoái nhiều thời gian hơn bạn có thể thấy trong các dịch vụ của chúng tôi về lịch sử tỷ giá hối đoái của Metical đến Unidades de formento (Mã tài chính) từ năm 1992. Điều này sẽ giúp dự đoán tỷ giá hối đoái của Metical sang Unidades de formento (Mã tài chính) cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
09.05.2024 0.000531 -0.00000069759422571163
08.05.2024 0.000532 0.0000042343709367092
07.05.2024 0.000527 -0.0000075742522466657
06.05.2024 0.000535 0.000002519561775935
05.05.2024 0.000532 -
Metical (MZN)

10 000 Metical theo tỷ giá hối đoái bằng 5.31 Unidades de formento (Mã tài chính). Chi phí của 50 000 Metical cho Unidades de formento (Mã tài chính) hiện bằng với 26.55. Chi phí của 100 000 Metical cho Unidades de formento (Mã tài chính) hiện bằng với 53.09. Đối với 250 000 Metical bạn cần thanh toán 132.73 Unidades de formento (Mã tài chính). 1 Metical hiện là 0.000531 Unidades de formento (Mã tài chính) theo tỷ giá hối đoái chính thức. 1 Metical giảm bởi -0.00000069759422571163 Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng hàng đầu của đất nước.

10 000 MZN 50 000 MZN 100 000 MZN 250 000 MZN 500 000 MZN 1 000 000 MZN 2 500 000 MZN 5 000 000 MZN
5.31 CLF 26.55 CLF 53.09 CLF 132.73 CLF 265.46 CLF 530.92 CLF 1 327.31 CLF 2 654.62 CLF
Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)

Để mua 1 Unidades de formento (Mã tài chính) cho Metical ngay hôm nay bạn cần phải trả 1 883.51 MZN. 9 417.55 Metical, chi phí của 5 Unidades de formento (Mã tài chính) theo tỷ giá hối đoái hôm nay. 10 Unidades de formento (Mã tài chính) theo tỷ giá hối đoái là 18 835.11 Metical. Đối với 25 CLF bạn cần thanh toán 47 087.77 Metical . Metical tỷ giá hối đoái đang giảm hôm nay so với Unidades de formento (Mã tài chính). Đối với 1 Metical bây giờ bạn cần thanh toán 0.000531 Unidades de formento (Mã tài chính) theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

1 CLF 5 CLF 10 CLF 25 CLF 50 CLF 100 CLF 250 CLF 500 CLF
1 883.51 MZN 9 417.55 MZN 18 835.11 MZN 47 087.77 MZN 94 175.55 MZN 188 351.09 MZN 470 877.73 MZN 941 755.45 MZN