Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 12/05/2024 17:30

Metical Đến Won Bắc Triều Tiên Tỷ giá

Metical Đến Won Bắc Triều Tiên tỷ giá hối đoái hiện nay. Metical giá trị trong Won Bắc Triều Tiên ngày hôm nay.

Metical Đến Won Bắc Triều Tiên tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Metical (MZN) bằng 14.08 Won Bắc Triều Tiên (KPW)
1 Won Bắc Triều Tiên (KPW) bằng 0.071 Metical (MZN)

Tỷ giá hối đoái của Metical thành Won Bắc Triều Tiên xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái hiển thị trên trang này là tỷ giá hối đoái được thiết lập chính thức cho ngày hôm nay 12 có thể 2024 theo kết quả giao dịch trao đổi. Thông tin về tỷ giá hối đoái từ các nguồn mở. Tỷ giá hối đoái của Metical sang Won Bắc Triều Tiên là cơ sở cho các ngân hàng và tỷ giá hối đoái hiện tại của họ.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 12/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Metical bằng với 14.08 Won Bắc Triều Tiên trong ngân hàng châu Âu hiện nay. 1 Metical đã trở nên đắt hơn bởi 0 Won Bắc Triều Tiên ngày nay tại Ngân hàng Châu Âu. Ngày nay, tỷ giá hối đoái Metical đã tăng so với Won Bắc Triều Tiên ở Châu Âu. 1 Metical hiện có giá 14.08 Won Bắc Triều Tiên - tỷ lệ của ngân hàng châu Âu.

Đổi Metical Đến Won Bắc Triều Tiên Metical Đến Won Bắc Triều Tiên sống trên thị trường ngoại hối Forex Metical Đến Won Bắc Triều Tiên lịch sử tỷ giá hối đoái

Metical Đến Won Bắc Triều Tiên Tỷ giá hôm nay tại 12 có thể 2024

Thay đổi về tỷ giá hối đoái của Metical thành Won Bắc Triều Tiên trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng. Metical tỷ giá hối đoái trong vài ngày so với Won Bắc Triều Tiên tiền tệ được đưa ra trong bảng trên trang này của trang web moneyratestoday.com So sánh tỷ giá hối đoái của Metical với Won Bắc Triều Tiên trong vài ngày qua để hiểu động lực của tỷ giá hối đoái. Dự đoán tỷ giá hối đoái của Metical thành Won Bắc Triều Tiên cho ngày mai, dựa trên dữ liệu về giá trị trao đổi trong những ngày này.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
12.05.2024 14.084509 -
11.05.2024 14.084509 -0.00000000000076205708410271
10.05.2024 14.084509 0.00000000000060396132539609
09.05.2024 14.084509 -0.011027
08.05.2024 14.095536 0.011027
Metical (MZN)

Chi phí của 1 Metical cho Won Bắc Triều Tiên hiện bằng với 14.08. 70.42 Won Bắc Triều Tiên chi phí của 5 Metical tại tỷ giá hối đoái hiện tại. Chi phí của 10 Metical cho Won Bắc Triều Tiên hiện bằng với 140.85. 352.11 Won Bắc Triều Tiên chi phí của 25 Metical tại tỷ giá hối đoái hiện tại. 1 Metical hôm nay bằng với 14.08 Won Bắc Triều Tiên theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Metical tăng bởi 0 Won Bắc Triều Tiên hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

1 MZN 5 MZN 10 MZN 25 MZN 50 MZN 100 MZN 250 MZN 500 MZN
14.08 KPW 70.42 KPW 140.85 KPW 352.11 KPW 704.23 KPW 1 408.45 KPW 3 521.13 KPW 7 042.25 KPW
Won Bắc Triều Tiên (KPW)

100 Won Bắc Triều Tiên theo tỷ giá hối đoái là 7.10 Metical. 500 Won Bắc Triều Tiên theo tỷ giá hối đoái là 35.50 Metical. Chi phí của 1 000 Won Bắc Triều Tiên trong Metical hiện bằng với 1 000. 2 500 Won Bắc Triều Tiên hiện là 177.50 Metical. Hôm nay, tỷ giá hối đoái Metical đã tăng so với Won Bắc Triều Tiên. Chi phí của 1 Metical ngày nay là 14.08 Won Bắc Triều Tiên, do ngân hàng quốc gia của quốc gia thành lập .

100 KPW 500 KPW 1 000 KPW 2 500 KPW 5 000 KPW 10 000 KPW 25 000 KPW 50 000 KPW
7.10 MZN 35.50 MZN 71 MZN 177.50 MZN 355 MZN 710 MZN 1 775 MZN 3 550 MZN