Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 02/05/2024 13:30

Dollar Namibian Đến Guilder Antille thuộc Hà Lan Tỷ giá

Dollar Namibian Đến Guilder Antille thuộc Hà Lan tỷ giá hối đoái hiện nay. Dollar Namibian giá trị trong Guilder Antille thuộc Hà Lan ngày hôm nay.

Dollar Namibian Đến Guilder Antille thuộc Hà Lan tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Dollar Namibian (NAD) bằng 0.096695 Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG)
1 Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) bằng 10.34 Dollar Namibian (NAD)

Việc trao đổi Dollar Namibian thành Guilder Antille thuộc Hà Lan theo tỷ giá hối đoái thực sự cho ngày hôm nay là 02 có thể 2024. Thông tin từ nguồn. Thông tin về giá trị của Dollar Namibian đến Guilder Antille thuộc Hà Lan được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày theo kết quả giao dịch trên sàn giao dịch và được thiết lập cho cả ngày bởi ngân hàng quốc gia. Tỷ giá hối đoái của Dollar Namibian sang Guilder Antille thuộc Hà Lan là cơ sở cho các ngân hàng và tỷ giá hối đoái hiện tại của họ.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 02/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Dollar Namibian bằng với 0.096695 Guilder Antille thuộc Hà Lan trong ngân hàng châu Âu hiện nay. 1 Dollar Namibian tăng bởi 0.0008 Guilder Antille thuộc Hà Lan hôm nay tại một ngân hàng hàng đầu châu Âu. Ngày nay, tỷ giá hối đoái Dollar Namibian đã tăng so với Guilder Antille thuộc Hà Lan ở Châu Âu. 1 Dollar Namibian hiện có giá 0.096695 Guilder Antille thuộc Hà Lan - tỷ lệ của ngân hàng châu Âu.

Đổi Dollar Namibian Đến Guilder Antille thuộc Hà Lan Dollar Namibian Đến Guilder Antille thuộc Hà Lan sống trên thị trường ngoại hối Forex Dollar Namibian Đến Guilder Antille thuộc Hà Lan lịch sử tỷ giá hối đoái

Dollar Namibian Đến Guilder Antille thuộc Hà Lan Tỷ giá hôm nay tại 02 có thể 2024

Thay đổi về tỷ giá hối đoái của Dollar Namibian thành Guilder Antille thuộc Hà Lan trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng. Dollar Namibian tỷ giá hối đoái trong vài ngày so với Guilder Antille thuộc Hà Lan tiền tệ được đưa ra trong bảng trên trang này của trang web moneyratestoday.com So sánh tỷ giá hối đoái của Dollar Namibian với Guilder Antille thuộc Hà Lan trong vài ngày qua để hiểu động lực của tỷ giá hối đoái. Tỷ giá hối đoái của Dollar Namibian sang Guilder Antille thuộc Hà Lan cho ngày hôm qua, một ngày trước, những ngày tới.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
02.05.2024 0.096695 0.0008
01.05.2024 0.095895 -0.000233
30.04.2024 0.096128 0.000609
29.04.2024 0.095519 0.001171
28.04.2024 0.094349 -
Dollar Namibian (NAD)

9.67 Guilder Antille thuộc Hà Lan chi phí của 100 Dollar Namibian tại tỷ giá hối đoái hiện tại. Để mua 500 Dollar Namibian mỗi Guilder Antille thuộc Hà Lan hôm nay bạn cần phải trả 48.35 ANG. 1 000 Dollar Namibian hiện có giá trị 96.70 Guilder Antille thuộc Hà Lan. Giá của 2 500 Dollar Namibian theo tỷ giá hối đoái là 241.74 Guilder Antille thuộc Hà Lan. 1 Dollar Namibian hôm nay bằng với 0.096695 Guilder Antille thuộc Hà Lan theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Dollar Namibian tăng bởi 0.0008 Guilder Antille thuộc Hà Lan hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

100 NAD 500 NAD 1 000 NAD 2 500 NAD 5 000 NAD 10 000 NAD 25 000 NAD 50 000 NAD
9.67 ANG 48.35 ANG 96.70 ANG 241.74 ANG 483.48 ANG 966.95 ANG 2 417.38 ANG 4 834.76 ANG
Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG)

Giá của 1 Guilder Antille thuộc Hà Lan theo tỷ giá hối đoái là 10.34 Dollar Namibian. Để mua 5 Guilder Antille thuộc Hà Lan cho Dollar Namibian ngay hôm nay bạn cần phải trả 51.71 NAD. 103.42 Dollar Namibian, chi phí của 10 Guilder Antille thuộc Hà Lan theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Chi phí của 25 Guilder Antille thuộc Hà Lan trong Dollar Namibian hiện bằng với 25. Hôm nay, tỷ giá hối đoái Dollar Namibian đã tăng so với Guilder Antille thuộc Hà Lan. Hôm nay, 1 Dollar Namibian có giá 0.096695 Guilder Antille thuộc Hà Lan tại ngân hàng quốc gia của đất nước.

1 ANG 5 ANG 10 ANG 25 ANG 50 ANG 100 ANG 250 ANG 500 ANG
10.34 NAD 51.71 NAD 103.42 NAD 258.54 NAD 517.09 NAD 1 034.18 NAD 2 585.44 NAD 5 170.89 NAD