Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 09/05/2024 11:00

Dollar Namibian Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá

Dollar Namibian Đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái hiện nay. Dollar Namibian giá trị trong Unidades de formento (Mã tài chính) ngày hôm nay.

Dollar Namibian Đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Dollar Namibian (NAD) bằng 0.001822 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)
1 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) bằng 548.72 Dollar Namibian (NAD)

Tỷ giá hối đoái của Dollar Namibian thành Unidades de formento (Mã tài chính) xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày theo kết quả giao dịch trên sàn giao dịch và được thiết lập cho cả ngày bởi ngân hàng quốc gia. Tỷ giá tiền tệ được lấy từ các nguồn đáng tin cậy. Trang web tham khảo tiền tệ của chúng tôi là miễn phí và cập nhật hàng ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 09/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Dollar Namibian bằng với 0.001822 Unidades de formento (Mã tài chính) trong ngân hàng châu Âu hiện nay. 1 Dollar Namibian đã giảm xuống -0.000013465582287471 Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay tại một ngân hàng hàng đầu châu Âu. Dollar Namibian tỷ giá hối đoái đang giảm hôm nay so với Unidades de formento (Mã tài chính) theo dữ liệu châu Âu. Chi phí của 1 Dollar Namibian ngày nay bằng với 0.001822 Unidades de formento (Mã tài chính) của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.

Đổi Dollar Namibian Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Dollar Namibian Đến Unidades de formento (Mã tài chính) sống trên thị trường ngoại hối Forex Dollar Namibian Đến Unidades de formento (Mã tài chính) lịch sử tỷ giá hối đoái

Dollar Namibian Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá hôm nay tại 09 có thể 2024

Thay đổi về tỷ giá hối đoái của Dollar Namibian thành Unidades de formento (Mã tài chính) trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng. Bảng chứa giá trị tỷ giá hối đoái cho những ngày gần đây. So sánh tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, ngày hôm qua và những ngày cuối cùng để xác định tốc độ tăng hoặc giảm của loại tiền được chọn. Hiểu được động lực sẽ cho bạn cơ hội hiểu tỷ giá hối đoái của Dollar Namibian sang Unidades de formento (Mã tài chính) cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
09.05.2024 0.001822 -0.000013465582287471
08.05.2024 0.001836 0.0000056063124879574
07.05.2024 0.00183 -0.000019524315175948
06.05.2024 0.00185 0.0000066998337798648
05.05.2024 0.001843 0.0000040203521750285
Dollar Namibian (NAD)

Chi phí của 1 000 Dollar Namibian cho Unidades de formento (Mã tài chính) hiện bằng với 1.82. 5 000 Dollar Namibian hiện có giá trị 9.11 Unidades de formento (Mã tài chính). 10 000 Dollar Namibian hiện có giá trị 18.22 Unidades de formento (Mã tài chính). Để mua 25 000 Dollar Namibian mỗi Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay bạn cần phải trả 45.56 CLF. 1 Dollar Namibian hôm nay bằng với 0.001822 Unidades de formento (Mã tài chính) theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Dollar Namibian giảm bởi -0.000013465582287471 Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

1 000 NAD 5 000 NAD 10 000 NAD 25 000 NAD 50 000 NAD 100 000 NAD 250 000 NAD 500 000 NAD
1.82 CLF 9.11 CLF 18.22 CLF 45.56 CLF 91.12 CLF 182.24 CLF 455.60 CLF 911.21 CLF
Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)

Để mua 1 Unidades de formento (Mã tài chính) cho Dollar Namibian ngay hôm nay bạn cần phải trả 548.72 NAD. Để mua 5 Unidades de formento (Mã tài chính) cho Dollar Namibian ngay hôm nay bạn cần phải trả 2 743.61 NAD. Chi phí của 10 Unidades de formento (Mã tài chính) trong Dollar Namibian hiện bằng với 10. Đối với 25 CLF bạn cần thanh toán 13 718.04 Dollar Namibian . Dollar Namibian tỷ giá hối đoái sẽ giảm so với Unidades de formento (Mã tài chính). 1 Dollar Namibian hiện có giá 0.001822 Unidades de formento (Mã tài chính) - tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

1 CLF 5 CLF 10 CLF 25 CLF 50 CLF 100 CLF 250 CLF 500 CLF
548.72 NAD 2 743.61 NAD 5 487.22 NAD 13 718.04 NAD 27 436.08 NAD 54 872.16 NAD 137 180.41 NAD 274 360.81 NAD