Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 30/04/2024 17:30

Naira Đến Lari Tỷ giá

Naira Đến Lari tỷ giá hối đoái hiện nay. Naira giá trị trong Lari ngày hôm nay.

Naira Đến Lari tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Naira (NGN) bằng 0.002026 Lari (GEL)
1 Lari (GEL) bằng 493.53 Naira (NGN)

Tỷ giá hối đoái của Naira thành Lari xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái hiển thị trên trang này là tỷ giá hối đoái được thiết lập chính thức cho ngày hôm nay 30 Tháng tư 2024 theo kết quả giao dịch trao đổi. Tỷ giá hối đoái Naira sang Lari từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Trao đổi tiền tệ được thực hiện trong các ngân hàng hoặc ngân hàng trực tuyến theo tỷ giá ngân hàng dựa trên tỷ giá hối đoái chính thức được hiển thị trên trang này.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 30/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Naira bằng với 0.002026 Lari trong ngân hàng châu Âu hiện nay. 1 Naira tăng bởi 0.000021801464407428 Lari hôm nay tại một ngân hàng hàng đầu châu Âu. Naira tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Lari theo dữ liệu châu Âu. 1 Naira hiện có giá 0.002026 Lari - tỷ lệ của ngân hàng châu Âu.

Đổi Naira Đến Lari Naira Đến Lari sống trên thị trường ngoại hối Forex Naira Đến Lari lịch sử tỷ giá hối đoái

Naira Đến Lari Tỷ giá hôm nay tại 30 Tháng tư 2024

Thay đổi về tỷ giá hối đoái của Naira thành Lari trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng. Bảng chứa giá trị tỷ giá hối đoái cho những ngày gần đây. Để mua tiền tệ có lợi nhuận - hãy so sánh sự năng động của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây. Tỷ giá hối đoái của Naira sang Lari cho ngày hôm qua, một ngày trước, những ngày tới.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
30.04.2024 0.00205 0.000021801464407428
29.04.2024 0.002028 -0.0000056863478871102
28.04.2024 0.002034 -0.0000023269091490299
27.04.2024 0.002036 -0.000067222524385906
26.04.2024 0.002103 -0.0000065198027679454
Naira (NGN)

1 000 Naira hiện có giá trị 2.03 Lari. Giá của 5 000 Naira theo tỷ giá hối đoái là 10.13 Lari. 10 000 Naira theo tỷ giá hối đoái bằng 20.26 Lari. Đối với 25 000 Naira bạn cần thanh toán 50.66 Lari. 1 Naira hiện bằng với 0.002026 Lari. Tỷ lệ chính thức của ngân hàng quốc gia. 1 Naira tăng bởi 0.000021801464407428 Lari hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng hàng đầu của đất nước.

1 000 NGN 5 000 NGN 10 000 NGN 25 000 NGN 50 000 NGN 100 000 NGN 250 000 NGN 500 000 NGN
2.03 GEL 10.13 GEL 20.26 GEL 50.66 GEL 101.31 GEL 202.62 GEL 506.55 GEL 1 013.11 GEL
Lari (GEL)

1 Lari hiện là 493.53 Naira. 5 Lari theo tỷ giá hối đoái là 2 467.65 Naira. Đối với 10 GEL bạn cần thanh toán 4 935.31 Naira . Chi phí của 25 Lari trong Naira hiện bằng với 25. Tỷ giá hối đoái Naira hôm nay tăng so với Lari. Hôm nay, 1 Naira có giá 0.002026 Lari tại ngân hàng quốc gia của đất nước.

1 GEL 5 GEL 10 GEL 25 GEL 50 GEL 100 GEL 250 GEL 500 GEL
493.53 NGN 2 467.65 NGN 4 935.31 NGN 12 338.27 NGN 24 676.54 NGN 49 353.07 NGN 123 382.68 NGN 246 765.36 NGN