Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 03/05/2024 00:30

Cordoba Oro Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Tỷ giá

Cordoba Oro Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tỷ giá hối đoái hiện nay. Cordoba Oro giá trị trong Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) ngày hôm nay.

Cordoba Oro Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Cordoba Oro (NIO) bằng 0.027173 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD)
1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD) bằng 36.80 Cordoba Oro (NIO)

Tỷ giá hối đoái thực tế cho Cordoba Oro sang Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) hôm nay. Tỷ giá hối đoái của Cordoba Oro thành Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) xảy ra mỗi ngày một lần. Chỉ dữ liệu chính thức về tỷ giá hối đoái cho trang web của chúng tôi được sử dụng. Thông tin tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo và miễn phí và thay đổi mỗi ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 03/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Cordoba Oro hôm nay là 0.027173 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) trong ngân hàng châu Âu. 1 Cordoba Oro giảm bởi -0.00005614525071421 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) hôm nay tại ngân hàng chính của Châu Âu. Tỷ giá hối đoái Cordoba Oro đang giảm so với Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) theo Châu Âu. Chi phí của 1 Cordoba Oro ngày nay bằng với 0.027173 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.

Đổi Cordoba Oro Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Cordoba Oro Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) sống trên thị trường ngoại hối Forex Cordoba Oro Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) lịch sử tỷ giá hối đoái

Cordoba Oro Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Tỷ giá hôm nay tại 03 có thể 2024

Sẽ thuận tiện nhất khi so sánh Cordoba Oro với Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) trong vài ngày qua trong bảng tỷ giá hối đoái mới nhất trên trang này. Bảng chứa giá trị tỷ giá hối đoái cho những ngày gần đây. Điều quan trọng là không chỉ thấy tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, mà cả tỷ giá cho ngày hôm qua và ngày hôm trước. Tỷ giá hối đoái của Cordoba Oro sang Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) cho ngày mai tùy thuộc vào động lực của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
03.05.2024 0.027173 -0.00005614525071421
02.05.2024 0.027229 0.000231
01.05.2024 0.026998 -0.000024722002164784
30.04.2024 0.027023 -0.000115
29.04.2024 0.027139 0.000032549174967634
Cordoba Oro (NIO)

Để mua 100 Cordoba Oro mỗi Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) hôm nay bạn cần phải trả 2.72 BMD. Để mua 500 Cordoba Oro mỗi Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) hôm nay bạn cần phải trả 13.59 BMD. 27.17 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) hôm nay có giá 1 000 Cordoba Oro tại tỷ giá. 2 500 Cordoba Oro hiện có giá trị 67.93 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). 1 Cordoba Oro bằng với 0.027173 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia hiện nay. 1 Cordoba Oro giảm bởi -0.00005614525071421 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

100 NIO 500 NIO 1 000 NIO 2 500 NIO 5 000 NIO 10 000 NIO 25 000 NIO 50 000 NIO
2.72 BMD 13.59 BMD 27.17 BMD 67.93 BMD 135.87 BMD 271.73 BMD 679.33 BMD 1 358.66 BMD
Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD)

Đối với 1 BMD bạn cần thanh toán 36.80 Cordoba Oro . 184 Cordoba Oro, chi phí của 5 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Đối với 10 BMD bạn cần thanh toán 368.01 Cordoba Oro . Đối với 25 BMD bạn cần thanh toán 920.02 Cordoba Oro . Hôm nay, tỷ giá hối đoái Cordoba Oro đã giảm so với Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tiếng Ukraina. Hôm nay, 1 Cordoba Oro có giá 0.027173 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tại ngân hàng quốc gia của đất nước.

1 BMD 5 BMD 10 BMD 25 BMD 50 BMD 100 BMD 250 BMD 500 BMD
36.80 NIO 184 NIO 368.01 NIO 920.02 NIO 1 840.04 NIO 3 680.09 NIO 9 200.22 NIO 18 400.44 NIO