Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 30/04/2024 19:00

Rupee Nepal Đến Lempira Tỷ giá

Rupee Nepal Đến Lempira tỷ giá hối đoái hiện nay. Rupee Nepal giá trị trong Lempira ngày hôm nay.

Rupee Nepal Đến Lempira tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Rupee Nepal (NPR) bằng 0.18 Lempira (HNL)
1 Lempira (HNL) bằng 5.41 Rupee Nepal (NPR)

Tỷ giá hối đoái thực tế cho Rupee Nepal sang Lempira hôm nay. Thông tin về giá trị của Rupee Nepal đến Lempira được cập nhật mỗi ngày một lần. Thông tin về tỷ giá hối đoái từ các nguồn mở. Dưới đây là một tài liệu tham khảo hàng ngày miễn phí về tỷ giá hối đoái.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 30/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Rupee Nepal hiện là 0.18 Lempira ở Châu Âu. 1 Rupee Nepal giảm bởi -0.000313 Lempira hôm nay tại ngân hàng chính của Châu Âu. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal đang giảm so với Lempira theo Châu Âu. Chi phí của 1 Rupee Nepal ngày nay bằng với 0.18 Lempira của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.

Đổi Rupee Nepal Đến Lempira Rupee Nepal Đến Lempira sống trên thị trường ngoại hối Forex Rupee Nepal Đến Lempira lịch sử tỷ giá hối đoái

Rupee Nepal Đến Lempira Tỷ giá hôm nay tại 30 Tháng tư 2024

Làm thế nào tỷ giá hối đoái của Rupee Nepal thành Lempira trong vài ngày qua có thể được nhìn thấy trong mẫu của chúng tôi từ cơ sở dữ liệu được hiển thị trong bảng. Rupee Nepal tỷ giá hối đoái trong vài ngày so với Lempira tiền tệ được đưa ra trong bảng trên trang này của trang web moneyratestoday.com Lịch sử tỷ giá hối đoái của Rupee Nepal sang Lempira trong vài ngày được nêu tại đây; lịch sử của tỷ giá hối đoái nhiều thời gian hơn bạn có thể thấy trong các dịch vụ của chúng tôi về lịch sử tỷ giá hối đoái của Rupee Nepal đến Lempira từ năm 1992. Dự đoán tỷ giá hối đoái của Rupee Nepal thành Lempira cho ngày mai, dựa trên dữ liệu về giá trị trao đổi trong những ngày này.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
30.04.2024 0.184909 -0.000313
29.04.2024 0.185222 -0.000000011756455559064
28.04.2024 0.185222 -
27.04.2024 0.185222 -0.000214
26.04.2024 0.185436 0.000252
Rupee Nepal (NPR)

10 Rupee Nepal theo tỷ giá hối đoái bằng 1.85 Lempira. 50 Rupee Nepal hiện có giá trị 9.25 Lempira. 18.49 Lempira hôm nay có giá 100 Rupee Nepal tại tỷ giá. Chi phí của 250 Rupee Nepal cho Lempira hiện bằng với 46.23. 1 Rupee Nepal hôm nay bằng với 0.18 Lempira theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Rupee Nepal đã trở nên rẻ hơn bởi -0.000313 Lempira hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

10 NPR 50 NPR 100 NPR 250 NPR 500 NPR 1 000 NPR 2 500 NPR 5 000 NPR
1.85 HNL 9.25 HNL 18.49 HNL 46.23 HNL 92.45 HNL 184.91 HNL 462.27 HNL 924.54 HNL
Lempira (HNL)

5.41 Rupee Nepal hôm nay có giá 1 HNL tại sàn giao dịch tỷ lệ. 27.04 Rupee Nepal, chi phí của 5 Lempira theo tỷ giá hối đoái hôm nay. 54.08 Rupee Nepal, chi phí của 10 Lempira theo tỷ giá hối đoái hôm nay. 25 Lempira theo tỷ giá hối đoái là 135.20 Rupee Nepal. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal hôm nay giảm so với Lempira. Hôm nay, 1 Rupee Nepal có giá 0.18 Lempira tại ngân hàng quốc gia của đất nước.

1 HNL 5 HNL 10 HNL 25 HNL 50 HNL 100 HNL 250 HNL 500 HNL
5.41 NPR 27.04 NPR 54.08 NPR 135.20 NPR 270.40 NPR 540.81 NPR 1 352.02 NPR 2 704.04 NPR