Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 29/04/2024 15:00

Rupee Nepal Đến Won Nam Triều Tiên Tỷ giá

Rupee Nepal Đến Won Nam Triều Tiên tỷ giá hối đoái hiện nay. Rupee Nepal giá trị trong Won Nam Triều Tiên ngày hôm nay.

Rupee Nepal Đến Won Nam Triều Tiên tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Rupee Nepal (NPR) bằng 10.35 Won Nam Triều Tiên (KRW)
1 Won Nam Triều Tiên (KRW) bằng 0.096617 Rupee Nepal (NPR)

Chi phí của Rupee Nepal trong Won Nam Triều Tiên hôm nay, tỷ giá hối đoái thực. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày theo kết quả giao dịch trên sàn giao dịch và được thiết lập cho cả ngày bởi ngân hàng quốc gia. Thông tin về tỷ giá hối đoái từ các nguồn mở. Trang web tham khảo tiền tệ của chúng tôi là miễn phí và cập nhật hàng ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 29/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Rupee Nepal hiện bằng với 10.35 Won Nam Triều Tiên. Tỷ giá hối đoái chính thức của Ngân hàng Châu Âu. 1 Rupee Nepal tăng bởi 0.012215 Won Nam Triều Tiên hôm nay tại ngân hàng chính của Châu Âu. Ngày nay, tỷ giá hối đoái Rupee Nepal đã tăng so với Won Nam Triều Tiên ở Châu Âu. Hôm nay, 1 Rupee Nepal chi phí 10.35 Won Nam Triều Tiên trong một ngân hàng châu Âu.

Đổi Rupee Nepal Đến Won Nam Triều Tiên Rupee Nepal Đến Won Nam Triều Tiên sống trên thị trường ngoại hối Forex Rupee Nepal Đến Won Nam Triều Tiên lịch sử tỷ giá hối đoái

Rupee Nepal Đến Won Nam Triều Tiên Tỷ giá hôm nay tại 29 Tháng tư 2024

Làm thế nào tỷ giá hối đoái của Rupee Nepal thành Won Nam Triều Tiên trong vài ngày qua có thể được nhìn thấy trong mẫu của chúng tôi từ cơ sở dữ liệu được hiển thị trong bảng. Rupee Nepal tỷ giá hối đoái trong vài ngày so với Won Nam Triều Tiên tiền tệ được đưa ra trong bảng trên trang này của trang web moneyratestoday.com So sánh tỷ giá hối đoái của Rupee Nepal với Won Nam Triều Tiên trong vài ngày qua để hiểu động lực của tỷ giá hối đoái. Lịch sử tỷ giá hối đoái của Rupee Nepal sang Won Nam Triều Tiên trong vài ngày được nêu tại đây; lịch sử của tỷ giá hối đoái nhiều thời gian hơn bạn có thể thấy trong các dịch vụ của chúng tôi về lịch sử tỷ giá hối đoái của Rupee Nepal đến Won Nam Triều Tiên từ năm 1992.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
29.04.2024 10.346074 0.012215
28.04.2024 10.333859 0.026304
27.04.2024 10.307555 -0.025697
26.04.2024 10.333251 0.085135
25.04.2024 10.248116 -0.087024
Rupee Nepal (NPR)

Chi phí của 1 Rupee Nepal cho Won Nam Triều Tiên hiện bằng với 10.35. Đối với 5 Rupee Nepal bạn cần thanh toán 51.75 Won Nam Triều Tiên. Giá của 10 Rupee Nepal theo tỷ giá hối đoái là 103.50 Won Nam Triều Tiên. 258.75 Won Nam Triều Tiên hôm nay có giá 25 Rupee Nepal tại tỷ giá. 1 Rupee Nepal bằng với 10.35 Won Nam Triều Tiên theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia hiện nay. 1 Rupee Nepal đã trở nên đắt hơn bởi 0.012215 Won Nam Triều Tiên ngày nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

1 NPR 5 NPR 10 NPR 25 NPR 50 NPR 100 NPR 250 NPR 500 NPR
10.35 KRW 51.75 KRW 103.50 KRW 258.75 KRW 517.51 KRW 1 035.01 KRW 2 587.53 KRW 5 175.06 KRW
Won Nam Triều Tiên (KRW)

Chi phí của 100 Won Nam Triều Tiên trong Rupee Nepal hiện bằng với 100. 500 Won Nam Triều Tiên theo tỷ giá hối đoái là 48.31 Rupee Nepal. 96.62 Rupee Nepal hôm nay có giá 1 000 KRW tại sàn giao dịch tỷ lệ. Đối với 2 500 KRW bạn cần thanh toán 241.54 Rupee Nepal . Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal hôm nay tăng so với Won Nam Triều Tiên. 1 Rupee Nepal hiện có giá 10.35 Won Nam Triều Tiên - tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

100 KRW 500 KRW 1 000 KRW 2 500 KRW 5 000 KRW 10 000 KRW 25 000 KRW 50 000 KRW
9.66 NPR 48.31 NPR 96.62 NPR 241.54 NPR 483.09 NPR 966.17 NPR 2 415.43 NPR 4 830.86 NPR