Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 13/05/2024 18:00

Rupee Nepal Đến Quyền rút vốn đặc biệt Tỷ giá

Rupee Nepal Đến Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái hiện nay. Rupee Nepal giá trị trong Quyền rút vốn đặc biệt ngày hôm nay.

Rupee Nepal Đến Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Rupee Nepal (NPR) bằng 0.005671 Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
1 Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) bằng 176.33 Rupee Nepal (NPR)

Việc trao đổi Rupee Nepal thành Quyền rút vốn đặc biệt theo tỷ giá hối đoái thực sự cho ngày hôm nay là 13 có thể 2024. Thông tin từ nguồn. Chúng tôi thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Nepal thành Quyền rút vốn đặc biệt trên trang này mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái hiển thị trên trang này là tỷ giá hối đoái được thiết lập chính thức cho ngày hôm nay 13 có thể 2024 theo kết quả giao dịch trao đổi. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền tệ trong ngân hàng được thực hiện trên cơ sở tỷ giá hối đoái Rupee Nepal chính thức này sang Quyền rút vốn đặc biệt cho ngày hôm nay.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 13/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Rupee Nepal hiện bằng với 0.005671 Quyền rút vốn đặc biệt. Tỷ giá hối đoái chính thức của Ngân hàng Châu Âu. 1 Rupee Nepal giảm bởi -0.000010663360783396 Quyền rút vốn đặc biệt hôm nay tại ngân hàng chính ở Châu Âu. Rupee Nepal tỷ giá hối đoái đang giảm hôm nay so với Quyền rút vốn đặc biệt theo dữ liệu châu Âu. Đối với 1 Rupee Nepal bây giờ bạn cần thanh toán 0.005671 Quyền rút vốn đặc biệt theo tỷ lệ của một ngân hàng châu Âu.

Đổi Rupee Nepal Đến Quyền rút vốn đặc biệt Rupee Nepal Đến Quyền rút vốn đặc biệt sống trên thị trường ngoại hối Forex Rupee Nepal Đến Quyền rút vốn đặc biệt lịch sử tỷ giá hối đoái

Rupee Nepal Đến Quyền rút vốn đặc biệt Tỷ giá hôm nay tại 13 có thể 2024

Sẽ thuận tiện nhất khi so sánh Rupee Nepal với Quyền rút vốn đặc biệt trong vài ngày qua trong bảng tỷ giá hối đoái mới nhất trên trang này. So sánh tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, ngày hôm qua và những ngày cuối cùng để xác định tốc độ tăng hoặc giảm của loại tiền được chọn. Lịch sử tỷ giá hối đoái của Rupee Nepal sang Quyền rút vốn đặc biệt trong vài ngày được nêu tại đây; lịch sử của tỷ giá hối đoái nhiều thời gian hơn bạn có thể thấy trong các dịch vụ của chúng tôi về lịch sử tỷ giá hối đoái của Rupee Nepal đến Quyền rút vốn đặc biệt từ năm 1992. Dự đoán tỷ giá hối đoái của Rupee Nepal thành Quyền rút vốn đặc biệt cho ngày mai, dựa trên dữ liệu về giá trị trao đổi trong những ngày này.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
13.05.2024 0.005685 -0.000010663360783396
12.05.2024 0.005696 0.0000049085540730371
11.05.2024 0.005691 -0.000038660250778394
10.05.2024 0.00573 0.000074281162843507
09.05.2024 0.005655 -0.000013094631940675
Rupee Nepal (NPR)

Giá của 1 000 Rupee Nepal theo tỷ giá hối đoái là 5.67 Quyền rút vốn đặc biệt. Chi phí của 5 000 Rupee Nepal cho Quyền rút vốn đặc biệt hiện bằng với 28.36. 10 000 Rupee Nepal hiện có giá trị 56.71 Quyền rút vốn đặc biệt. 141.78 Quyền rút vốn đặc biệt hôm nay có giá 25 000 Rupee Nepal tại tỷ giá. 1 Rupee Nepal hôm nay là 0.005671 Quyền rút vốn đặc biệt theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Rupee Nepal giảm bởi -0.000010663360783396 Quyền rút vốn đặc biệt hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

1 000 NPR 5 000 NPR 10 000 NPR 25 000 NPR 50 000 NPR 100 000 NPR 250 000 NPR 500 000 NPR
5.67 XDR 28.36 XDR 56.71 XDR 141.78 XDR 283.56 XDR 567.12 XDR 1 417.80 XDR 2 835.61 XDR
Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)

1 Quyền rút vốn đặc biệt hiện là 176.33 Rupee Nepal. Chi phí của 5 Quyền rút vốn đặc biệt trong Rupee Nepal hiện bằng với 5. Giá của 10 Quyền rút vốn đặc biệt theo tỷ giá hối đoái là 1 763.29 Rupee Nepal. Chi phí của 25 Quyền rút vốn đặc biệt trong Rupee Nepal hiện bằng với 25. Hôm nay, tỷ giá hối đoái Rupee Nepal đã giảm so với Quyền rút vốn đặc biệt tiếng Ukraina. Chi phí của 1 Rupee Nepal ngày nay là 0.005671 Quyền rút vốn đặc biệt, do ngân hàng quốc gia của quốc gia thành lập .

1 XDR 5 XDR 10 XDR 25 XDR 50 XDR 100 XDR 250 XDR 500 XDR
176.33 NPR 881.65 NPR 1 763.29 NPR 4 408.23 NPR 8 816.45 NPR 17 632.91 NPR 44 082.27 NPR 88 164.53 NPR