Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ giá cập nhật 08/05/2024 20:30

Dollar New Zealand Đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Tỷ giá

Dollar New Zealand Đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái hiện nay. Dollar New Zealand giá trị trong Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất ngày hôm nay.

Dollar New Zealand Đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Dollar New Zealand (NZD) bằng 2.20 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) bằng 0.45 Dollar New Zealand (NZD)

Thông tin về giá trị của Dollar New Zealand đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái hiển thị trên trang này là tỷ giá hối đoái được thiết lập chính thức cho ngày hôm nay 08 có thể 2024 theo kết quả giao dịch trao đổi. Chỉ dữ liệu chính thức về tỷ giá hối đoái cho trang web của chúng tôi được sử dụng. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền tệ trong ngân hàng được thực hiện trên cơ sở tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand chính thức này sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất cho ngày hôm nay.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 09/05/2024

1 Dollar New Zealand bằng với 2.20 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trong ngân hàng châu Âu hiện nay. 1 Dollar New Zealand tăng bởi 0 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hôm nay tại ngân hàng chính ở châu Âu. Dollar New Zealand tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất theo dữ liệu châu Âu. Đối với 1 Dollar New Zealand bây giờ bạn cần thanh toán 2.20 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất theo tỷ lệ của một ngân hàng châu Âu.

Đổi Dollar New Zealand Đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Dollar New Zealand Đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sống trên thị trường ngoại hối Forex Dollar New Zealand Đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất lịch sử tỷ giá hối đoái

Làm thế nào tỷ giá hối đoái của Dollar New Zealand thành Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trong vài ngày qua có thể được nhìn thấy trong mẫu của chúng tôi từ cơ sở dữ liệu được hiển thị trong bảng. Bảng chứa giá trị tỷ giá hối đoái cho những ngày gần đây. So sánh tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, ngày hôm qua và những ngày cuối cùng để xác định tốc độ tăng hoặc giảm của loại tiền được chọn. Trang web moneyratestoday.com cho phép bạn xem tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, 1 ngày trước, 2 ngày trước, 3 ngày trước, v.v.

Dollar New Zealand (NZD)

1 Dollar New Zealand hiện có giá trị 2.20 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Giá của 5 Dollar New Zealand theo tỷ giá hối đoái là 10.99 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. 21.99 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hôm nay có giá 10 Dollar New Zealand tại tỷ giá. Đối với 25 Dollar New Zealand bạn cần thanh toán 54.96 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. 1 Dollar New Zealand bằng với 2.20 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia hiện nay. 1 Dollar New Zealand tăng bởi 0 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

1 NZD 5 NZD 10 NZD 25 NZD 50 NZD 100 NZD 250 NZD 500 NZD
2.20 AED 10.99 AED 21.99 AED 54.96 AED 109.93 AED 219.85 AED 549.64 AED 1 099.27 AED
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

10 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất theo tỷ giá hối đoái là 4.55 Dollar New Zealand. Giá của 50 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất theo tỷ giá hối đoái là 22.74 Dollar New Zealand. Để mua 100 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất cho Dollar New Zealand ngay hôm nay bạn cần phải trả 45.48 NZD. 250 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hiện là 113.71 Dollar New Zealand. Dollar New Zealand tỷ giá hối đoái sẽ tăng so với Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. 1 Dollar New Zealand hiện có giá 2.20 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất - tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

10 AED 50 AED 100 AED 250 AED 500 AED 1 000 AED 2 500 AED 5 000 AED
4.55 NZD 22.74 NZD 45.48 NZD 113.71 NZD 227.42 NZD 454.85 NZD 1 137.12 NZD 2 274.23 NZD