Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 08/05/2024 23:00

Rial Omani Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá

Rial Omani Đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái hiện nay. Rial Omani giá trị trong Unidades de formento (Mã tài chính) ngày hôm nay.

Rial Omani Đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Rial Omani (OMR) bằng 0.088121 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)
1 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) bằng 11.35 Rial Omani (OMR)

Việc trao đổi Rial Omani thành Unidades de formento (Mã tài chính) theo tỷ giá hối đoái thực sự cho ngày hôm nay là 08 có thể 2024. Thông tin từ nguồn. Tỷ giá hối đoái của Rial Omani thành Unidades de formento (Mã tài chính) xảy ra mỗi ngày một lần. Trao đổi tiền tệ được thực hiện trong các ngân hàng hoặc ngân hàng trực tuyến theo tỷ giá ngân hàng dựa trên tỷ giá hối đoái chính thức được hiển thị trên trang này. Dưới đây là một tài liệu tham khảo hàng ngày miễn phí về tỷ giá hối đoái.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 09/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Rial Omani hiện là 0.088121 Unidades de formento (Mã tài chính) ở Châu Âu. 1 Rial Omani giảm bởi -0.000070118977853639 Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay tại ngân hàng chính của Châu Âu. Rial Omani tỷ giá hối đoái đang giảm hôm nay so với Unidades de formento (Mã tài chính) theo dữ liệu châu Âu. Chi phí của 1 Rial Omani ngày nay bằng với 0.088121 Unidades de formento (Mã tài chính) của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.

Đổi Rial Omani Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Rial Omani Đến Unidades de formento (Mã tài chính) sống trên thị trường ngoại hối Forex Rial Omani Đến Unidades de formento (Mã tài chính) lịch sử tỷ giá hối đoái

Rial Omani Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá hôm nay tại 08 có thể 2024

Làm thế nào tỷ giá hối đoái của Rial Omani thành Unidades de formento (Mã tài chính) trong vài ngày qua có thể được nhìn thấy trong mẫu của chúng tôi từ cơ sở dữ liệu được hiển thị trong bảng. Bảng chứa giá trị tỷ giá hối đoái cho những ngày gần đây. So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Rial Omani với Unidades de formento (Mã tài chính) tiếng Ukraina. Phân tích và dự báo tỷ giá hối đoái của Rial Omani sang Unidades de formento (Mã tài chính) cho ngày mai và mua tiền tệ có lãi.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
09.05.2024 0.088121 -0.000070118977853639
08.05.2024 0.088191 0.00064
07.05.2024 0.087551 -0.001305
06.05.2024 0.088856 0.00047
05.05.2024 0.088386 -
Rial Omani (OMR)

Chi phí của 100 Rial Omani cho Unidades de formento (Mã tài chính) hiện bằng với 8.81. 44.06 Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay có giá 500 Rial Omani tại tỷ giá. 88.12 Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay có giá 1 000 Rial Omani tại tỷ giá. Giá của 2 500 Rial Omani theo tỷ giá hối đoái là 220.30 Unidades de formento (Mã tài chính). 1 Rial Omani bằng với 0.088121 Unidades de formento (Mã tài chính) theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia hiện nay. 1 Rial Omani giảm bởi -0.000070118977853639 Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng hàng đầu của đất nước.

100 OMR 500 OMR 1 000 OMR 2 500 OMR 5 000 OMR 10 000 OMR 25 000 OMR 50 000 OMR
8.81 CLF 44.06 CLF 88.12 CLF 220.30 CLF 440.60 CLF 881.21 CLF 2 203.02 CLF 4 406.03 CLF
Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)

Để mua 1 Unidades de formento (Mã tài chính) cho Rial Omani ngay hôm nay bạn cần phải trả 11.35 OMR. 56.74 Rial Omani, chi phí của 5 Unidades de formento (Mã tài chính) theo tỷ giá hối đoái hôm nay. 113.48 Rial Omani hôm nay có giá 10 CLF tại sàn giao dịch tỷ lệ. 283.70 Rial Omani hôm nay có giá 25 CLF tại sàn giao dịch tỷ lệ. Rial Omani tỷ giá hối đoái đang giảm hôm nay so với Unidades de formento (Mã tài chính). Chi phí của 1 Rial Omani ngày nay là 0.088121 Unidades de formento (Mã tài chính), do ngân hàng quốc gia của quốc gia thành lập .

1 CLF 5 CLF 10 CLF 25 CLF 50 CLF 100 CLF 250 CLF 500 CLF
11.35 OMR 56.74 OMR 113.48 OMR 283.70 OMR 567.40 OMR 1 134.81 OMR 2 837.02 OMR 5 674.04 OMR