Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 02/05/2024 22:30

Nuevo Sol Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá

Nuevo Sol Đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái hiện nay. Nuevo Sol giá trị trong Unidades de formento (Mã tài chính) ngày hôm nay.

Nuevo Sol Đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Nuevo Sol (PEN) bằng 0.009149 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)
1 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) bằng 109.30 Nuevo Sol (PEN)

Thông tin về giá trị của Nuevo Sol đến Unidades de formento (Mã tài chính) được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái Nuevo Sol sang Unidades de formento (Mã tài chính) từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền tệ trong ngân hàng được thực hiện trên cơ sở tỷ giá hối đoái Nuevo Sol chính thức này sang Unidades de formento (Mã tài chính) cho ngày hôm nay. Dưới đây là một tài liệu tham khảo hàng ngày miễn phí về tỷ giá hối đoái.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 03/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Nuevo Sol hôm nay là 0.009149 Unidades de formento (Mã tài chính) trong ngân hàng châu Âu. 1 Nuevo Sol giảm bởi -0.000098115694816457 Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay tại ngân hàng chính ở Châu Âu. Hôm nay, Nuevo Sol đã mất giá so với Unidades de formento (Mã tài chính) ở Châu Âu. 1 Nuevo Sol hiện có giá 0.009149 Unidades de formento (Mã tài chính) - tỷ lệ của ngân hàng châu Âu.

Đổi Nuevo Sol Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Nuevo Sol Đến Unidades de formento (Mã tài chính) sống trên thị trường ngoại hối Forex Nuevo Sol Đến Unidades de formento (Mã tài chính) lịch sử tỷ giá hối đoái

Nuevo Sol Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá hôm nay tại 02 có thể 2024

Tính năng động của Nuevo Sol đến Unidades de formento (Mã tài chính) trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng của chúng tôi. Trong bảng trao đổi Nuevo Sol thành Unidades de formento (Mã tài chính), thật thuận tiện khi thấy Nuevo Sol tỷ giá hối đoái trong vài ngày. So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Nuevo Sol với Unidades de formento (Mã tài chính) tiếng Ukraina. Tỷ giá hối đoái của Nuevo Sol sang Unidades de formento (Mã tài chính) cho ngày hôm qua, một ngày trước, những ngày tới.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
03.05.2024 0.009149 -0.000098115694816457
02.05.2024 0.009247 0.000028200057554622
01.05.2024 0.009219 0.000098895752040381
30.04.2024 0.00912 -0.000052048259721002
29.04.2024 0.009172 0.000045350818781773
Nuevo Sol (PEN)

9.15 Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay có giá 1 000 Nuevo Sol tại tỷ giá. 5 000 Nuevo Sol theo tỷ giá hối đoái bằng 45.74 Unidades de formento (Mã tài chính). 10 000 Nuevo Sol theo tỷ giá hối đoái bằng 91.49 Unidades de formento (Mã tài chính). 228.72 Unidades de formento (Mã tài chính) chi phí của 25 000 Nuevo Sol tại tỷ giá hối đoái hiện tại. 1 Nuevo Sol bằng với 0.009149 Unidades de formento (Mã tài chính) theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia hiện nay. 1 Nuevo Sol giảm bởi -0.000098115694816457 Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

1 000 PEN 5 000 PEN 10 000 PEN 25 000 PEN 50 000 PEN 100 000 PEN 250 000 PEN 500 000 PEN
9.15 CLF 45.74 CLF 91.49 CLF 228.72 CLF 457.44 CLF 914.89 CLF 2 287.22 CLF 4 574.43 CLF
Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)

Chi phí của 1 Unidades de formento (Mã tài chính) trong Nuevo Sol hiện bằng với 1. Giá của 5 Unidades de formento (Mã tài chính) theo tỷ giá hối đoái là 546.52 Nuevo Sol. 10 Unidades de formento (Mã tài chính) hiện là 1 093.03 Nuevo Sol. 2 732.58 Nuevo Sol hôm nay có giá 25 CLF tại sàn giao dịch tỷ lệ. Nuevo Sol tỷ giá hối đoái sẽ giảm so với Unidades de formento (Mã tài chính). 1 Nuevo Sol hiện có giá 0.009149 Unidades de formento (Mã tài chính) - tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

1 CLF 5 CLF 10 CLF 25 CLF 50 CLF 100 CLF 250 CLF 500 CLF
109.30 PEN 546.52 PEN 1 093.03 PEN 2 732.58 PEN 5 465.16 PEN 10 930.31 PEN 27 325.78 PEN 54 651.57 PEN