Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 29/04/2024 03:30

Peso Philippines Đến Nakfa Tỷ giá

Peso Philippines Đến Nakfa tỷ giá hối đoái hiện nay. Peso Philippines giá trị trong Nakfa ngày hôm nay.

Peso Philippines Đến Nakfa tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Peso Philippines (PHP) bằng 0.26 Nakfa (ERN)
1 Nakfa (ERN) bằng 3.85 Peso Philippines (PHP)

Việc trao đổi Peso Philippines thành Nakfa theo tỷ giá hối đoái thực sự cho ngày hôm nay là 29 Tháng tư 2024. Thông tin từ nguồn. Trang web hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Peso Philippines thành Nakfa. Tỷ giá hối đoái ngày nay là cơ sở để các ngân hàng xác định tỷ giá hối đoái của họ. Chọn ngân hàng có tỷ giá hối đoái thuận lợi. Thông tin tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo và miễn phí và thay đổi mỗi ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 29/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Peso Philippines ngày nay bằng với 0.26 Nakfa trong ngân hàng châu Âu. 1 Peso Philippines giảm bởi -0.000133 Nakfa hôm nay tại ngân hàng chính ở Châu Âu. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines đang giảm so với Nakfa theo Châu Âu. 1 Peso Philippines hiện có giá 0.26 Nakfa - tỷ lệ của ngân hàng châu Âu.

Đổi Peso Philippines Đến Nakfa Peso Philippines Đến Nakfa sống trên thị trường ngoại hối Forex Peso Philippines Đến Nakfa lịch sử tỷ giá hối đoái

Peso Philippines Đến Nakfa Tỷ giá hôm nay tại 29 Tháng tư 2024

Thay đổi về tỷ giá hối đoái của Peso Philippines thành Nakfa trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng. Bảng chứa giá trị tỷ giá hối đoái cho những ngày gần đây. Tỷ giá hối đoái của Peso Philippines sang Nakfa cho ngày hôm qua, một ngày trước, những ngày tới. Dự đoán tỷ giá hối đoái của Peso Philippines thành Nakfa cho ngày mai, dựa trên dữ liệu về giá trị trao đổi trong những ngày này.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
29.04.2024 0.260076 -0.000133
28.04.2024 0.260209 -
27.04.2024 0.260209 0.00084
26.04.2024 0.259369 0.000091887993124151
25.04.2024 0.259277 -0.002291
Peso Philippines (PHP)

Chi phí của 10 Peso Philippines cho Nakfa hiện bằng với 2.60. 50 Peso Philippines theo tỷ giá hối đoái bằng 13 Nakfa. Chi phí của 100 Peso Philippines cho Nakfa hiện bằng với 26.01. Chi phí của 250 Peso Philippines cho Nakfa hiện bằng với 65.02. 1 Peso Philippines hôm nay là 0.26 Nakfa theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Peso Philippines giảm bởi -0.000133 Nakfa hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

10 PHP 50 PHP 100 PHP 250 PHP 500 PHP 1 000 PHP 2 500 PHP 5 000 PHP
2.60 ERN 13 ERN 26.01 ERN 65.02 ERN 130.04 ERN 260.08 ERN 650.19 ERN 1 300.38 ERN
Nakfa (ERN)

1 Nakfa hiện là 3.85 Peso Philippines. 5 Nakfa theo tỷ giá hối đoái là 19.23 Peso Philippines. 38.45 Peso Philippines, chi phí của 10 Nakfa theo tỷ giá hối đoái hôm nay. 96.13 Peso Philippines hôm nay có giá 25 ERN tại sàn giao dịch tỷ lệ. Peso Philippines tỷ giá hối đoái sẽ giảm so với Nakfa. Chi phí của 1 Peso Philippines ngày nay là 0.26 Nakfa, do ngân hàng quốc gia của quốc gia thành lập .

1 ERN 5 ERN 10 ERN 25 ERN 50 ERN 100 ERN 250 ERN 500 ERN
3.85 PHP 19.23 PHP 38.45 PHP 96.13 PHP 192.25 PHP 384.50 PHP 961.26 PHP 1 922.52 PHP