Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 08/05/2024 08:00

Rupee Pakistan Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá

Rupee Pakistan Đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái hiện nay. Rupee Pakistan giá trị trong Unidades de formento (Mã tài chính) ngày hôm nay.

Rupee Pakistan Đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Rupee Pakistan (PKR) bằng 0.000122 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)
1 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) bằng 8 194.26 Rupee Pakistan (PKR)

Tỷ giá hối đoái thực tế cho Rupee Pakistan sang Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay. Thông tin về tỷ giá hối đoái từ các nguồn mở. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền tệ trong ngân hàng được thực hiện trên cơ sở tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan chính thức này sang Unidades de formento (Mã tài chính) cho ngày hôm nay. Thông tin tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo và miễn phí và thay đổi mỗi ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 08/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Rupee Pakistan hiện bằng với 0.000122 Unidades de formento (Mã tài chính). Tỷ giá hối đoái chính thức của Ngân hàng Châu Âu. 1 Rupee Pakistan đã trở nên đắt hơn bởi 0.00000086950893248534 Unidades de formento (Mã tài chính) ngày nay tại Ngân hàng Châu Âu. Rupee Pakistan tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Unidades de formento (Mã tài chính) theo dữ liệu châu Âu. 1 Rupee Pakistan hiện có giá 0.000122 Unidades de formento (Mã tài chính) - tỷ lệ của ngân hàng châu Âu.

Đổi Rupee Pakistan Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Rupee Pakistan Đến Unidades de formento (Mã tài chính) sống trên thị trường ngoại hối Forex Rupee Pakistan Đến Unidades de formento (Mã tài chính) lịch sử tỷ giá hối đoái

Rupee Pakistan Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá hôm nay tại 08 có thể 2024

Thay đổi về tỷ giá hối đoái của Rupee Pakistan thành Unidades de formento (Mã tài chính) trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng. Trong bảng trao đổi Rupee Pakistan thành Unidades de formento (Mã tài chính), thật thuận tiện khi thấy Rupee Pakistan tỷ giá hối đoái trong vài ngày. Điều quan trọng là không chỉ thấy tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, mà cả tỷ giá cho ngày hôm qua và ngày hôm trước. Hiểu được động lực sẽ cho bạn cơ hội hiểu tỷ giá hối đoái của Rupee Pakistan sang Unidades de formento (Mã tài chính) cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
08.05.2024 0.000122 0.00000086950893248534
07.05.2024 0.000121 -0.0000019833709040123
06.05.2024 0.000123 0.00000098528719305889
05.05.2024 0.000122 -
04.05.2024 0.000122 -0.0000011885098743286
Rupee Pakistan (PKR)

10 000 Rupee Pakistan hiện có giá trị 1.22 Unidades de formento (Mã tài chính). 6.10 Unidades de formento (Mã tài chính) chi phí của 50 000 Rupee Pakistan tại tỷ giá hối đoái hiện tại. Chi phí của 100 000 Rupee Pakistan cho Unidades de formento (Mã tài chính) hiện bằng với 12.20. 30.51 Unidades de formento (Mã tài chính) chi phí của 250 000 Rupee Pakistan tại tỷ giá hối đoái hiện tại. 1 Rupee Pakistan bằng với 0.000122 Unidades de formento (Mã tài chính) theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia hiện nay. 1 Rupee Pakistan đã trở nên đắt hơn bởi 0.00000086950893248534 Unidades de formento (Mã tài chính) ngày nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

10 000 PKR 50 000 PKR 100 000 PKR 250 000 PKR 500 000 PKR 1 000 000 PKR 2 500 000 PKR 5 000 000 PKR
1.22 CLF 6.10 CLF 12.20 CLF 30.51 CLF 61.02 CLF 122.04 CLF 305.09 CLF 610.18 CLF
Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)

1 Unidades de formento (Mã tài chính) hiện là 8 194.26 Rupee Pakistan. 40 971.32 Rupee Pakistan hôm nay có giá 5 CLF tại sàn giao dịch tỷ lệ. Đối với 10 CLF bạn cần thanh toán 81 942.63 Rupee Pakistan . Chi phí của 25 Unidades de formento (Mã tài chính) trong Rupee Pakistan hiện bằng với 25. Rupee Pakistan tỷ giá hối đoái sẽ tăng so với Unidades de formento (Mã tài chính). Đối với 1 Rupee Pakistan bây giờ bạn cần thanh toán 0.000122 Unidades de formento (Mã tài chính) theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

1 CLF 5 CLF 10 CLF 25 CLF 50 CLF 100 CLF 250 CLF 500 CLF
8 194.26 PKR 40 971.32 PKR 81 942.63 PKR 204 856.58 PKR 409 713.17 PKR 819 426.33 PKR 2 048 565.83 PKR 4 097 131.66 PKR