Zloty Đến Riel tỷ giá hối đoái hiện nay1 Zloty (PLN) bằng 1 008.70 Riel (KHR) 1 Riel (KHR) bằng 0.000991 Zloty (PLN) Việc trao đổi Zloty thành Riel theo tỷ giá hối đoái thực sự cho ngày hôm nay là 04 có thể 2024. Thông tin từ nguồn. Tỷ giá hối đoái của Zloty thành Riel xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái Zloty sang Riel từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Trao đổi tiền tệ được thực hiện trong các ngân hàng hoặc ngân hàng trực tuyến theo tỷ giá ngân hàng dựa trên tỷ giá hối đoái chính thức được hiển thị trên trang này. |
||
Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 04/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc. |
1 Zloty hôm nay là 1 008.70 Riel trong ngân hàng châu Âu. 1 Zloty đã trở nên đắt hơn bởi 2.61 Riel ngày nay tại Ngân hàng Châu Âu. Zloty tỷ giá hối đoái cao hơn so với Riel theo tỷ giá hối đoái của châu Âu. Hôm nay, 1 Zloty chi phí 1 008.70 Riel trong một ngân hàng châu Âu.
Zloty Đến Riel Tỷ giá hôm nay tại 04 có thể 2024Thay đổi về tỷ giá hối đoái của Zloty thành Riel trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng. Bảng chứa giá trị tỷ giá hối đoái cho những ngày gần đây. Để mua tiền tệ có lợi nhuận - hãy so sánh sự năng động của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây. Phân tích và dự báo tỷ giá hối đoái của Zloty sang Riel cho ngày mai và mua tiền tệ có lãi.
|
|||||||||||||||||||||||
Zloty (PLN)
Chi phí của 1 Zloty cho Riel hiện bằng với 1 008.70. Đối với 5 Zloty bạn cần thanh toán 5 043.51 Riel. Đối với 10 Zloty bạn cần thanh toán 10 087.01 Riel. Chi phí của 25 Zloty cho Riel hiện bằng với 25 217.54. 1 Zloty hôm nay là 1 Riel theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Zloty tăng bởi 2.61 Riel hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.
|
|||||||||||||||||||||||
Riel (KHR)
Để mua 10 000 Riel cho Zloty ngay hôm nay bạn cần phải trả 9.91 PLN. 49.57 Zloty hôm nay có giá 50 000 KHR tại sàn giao dịch tỷ lệ. 99.14 Zloty hôm nay có giá 100 000 KHR tại sàn giao dịch tỷ lệ. Giá của 250 000 Riel theo tỷ giá hối đoái là 247.84 Zloty. Hôm nay, tỷ giá hối đoái Zloty đã tăng so với Riel. 1 Zloty hiện có giá 1 Riel - tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.
|