Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 07/05/2024 21:00

Zloty Đến Tugrik Tỷ giá

Zloty Đến Tugrik tỷ giá hối đoái hiện nay. Zloty giá trị trong Tugrik ngày hôm nay.

Zloty Đến Tugrik tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Zloty (PLN) bằng 862.71 Tugrik (MNT)
1 Tugrik (MNT) bằng 0.001159 Zloty (PLN)

Chi phí của Zloty trong Tugrik hôm nay, tỷ giá hối đoái thực. Tỷ giá hối đoái Zloty sang Tugrik từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Tỷ giá hối đoái ngày nay là cơ sở để các ngân hàng xác định tỷ giá hối đoái của họ. Chọn ngân hàng có tỷ giá hối đoái thuận lợi. Thông tin tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo và miễn phí và thay đổi mỗi ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 07/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Zloty bằng với 862.71 Tugrik trong ngân hàng châu Âu hiện nay. 1 Zloty tăng bởi 2.41 Tugrik hôm nay tại ngân hàng chính ở châu Âu. Ngày nay, tỷ giá hối đoái Zloty đã tăng so với Tugrik ở Châu Âu. Hôm nay, 1 Zloty chi phí 862.71 Tugrik trong một ngân hàng châu Âu.

Đổi Zloty Đến Tugrik Zloty Đến Tugrik sống trên thị trường ngoại hối Forex Zloty Đến Tugrik lịch sử tỷ giá hối đoái

Zloty Đến Tugrik Tỷ giá hôm nay tại 07 có thể 2024

Thay đổi về tỷ giá hối đoái của Zloty thành Tugrik trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng. Giá trị của Zloty đến Tugrik cho những ngày qua được hiển thị trong bảng trên trang web. Tỷ giá hối đoái của Zloty sang Tugrik cho ngày hôm qua, một ngày trước, những ngày tới. Hiểu được động lực sẽ cho bạn cơ hội hiểu tỷ giá hối đoái của Zloty sang Tugrik cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
07.05.2024 855.830373 2.41147
06.05.2024 853.418903 8.604232
05.05.2024 844.81467 -
04.05.2024 844.81467 2.221865
03.05.2024 842.592805 1.211179
Zloty (PLN)

Giá của 1 Zloty theo tỷ giá hối đoái là 862.71 Tugrik. 4 313.54 Tugrik hôm nay có giá 5 Zloty tại tỷ giá. Giá của 10 Zloty theo tỷ giá hối đoái là 8 627.08 Tugrik. 25 Zloty hiện có giá trị 21 567.70 Tugrik. 1 Zloty hôm nay bằng với 862.71 Tugrik theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Zloty tăng bởi 2.41 Tugrik hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng hàng đầu của đất nước.

1 PLN 5 PLN 10 PLN 25 PLN 50 PLN 100 PLN 250 PLN 500 PLN
862.71 MNT 4 313.54 MNT 8 627.08 MNT 21 567.70 MNT 43 135.40 MNT 86 270.79 MNT 215 676.98 MNT 431 353.96 MNT
Tugrik (MNT)

Đối với 1 000 MNT bạn cần thanh toán 1.16 Zloty . 5 000 Tugrik hiện là 5.80 Zloty. 11.59 Zloty, chi phí của 10 000 Tugrik theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Chi phí của 25 000 Tugrik trong Zloty hiện bằng với 25 000. Zloty tỷ giá hối đoái sẽ tăng so với Tugrik. Hôm nay, 1 Zloty có giá 862.71 Tugrik tại ngân hàng quốc gia của đất nước.

1 000 MNT 5 000 MNT 10 000 MNT 25 000 MNT 50 000 MNT 100 000 MNT 250 000 MNT 500 000 MNT
1.16 PLN 5.80 PLN 11.59 PLN 28.98 PLN 57.96 PLN 115.91 PLN 289.79 PLN 579.57 PLN