Zloty Đến Lilangeni tỷ giá hối đoái hiện nay1 Zloty (PLN) bằng 4.62 Lilangeni (SZL) 1 Lilangeni (SZL) bằng 0.22 Zloty (PLN) Chi phí của Zloty trong Lilangeni hôm nay, tỷ giá hối đoái thực. Tỷ giá hối đoái của Zloty thành Lilangeni xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái hiển thị trên trang này là tỷ giá hối đoái được thiết lập chính thức cho ngày hôm nay 02 có thể 2024 theo kết quả giao dịch trao đổi. Thông tin về tỷ giá hối đoái từ các nguồn mở. |
||
Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 02/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc. |
1 Zloty ngày nay bằng với 4.62 Lilangeni trong ngân hàng châu Âu. 1 Zloty giảm bởi -0.038267 Lilangeni hôm nay tại ngân hàng chính ở Châu Âu. Hôm nay, Zloty đã mất giá so với Lilangeni ở Châu Âu. Hôm nay, 1 Zloty chi phí 4.62 Lilangeni trong một ngân hàng châu Âu.
Zloty Đến Lilangeni Tỷ giá hôm nay tại 02 có thể 2024Thay đổi về tỷ giá hối đoái của Zloty thành Lilangeni trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng. Giá trị của Zloty đến Lilangeni cho những ngày qua được hiển thị trong bảng trên trang web. So sánh tỷ giá hối đoái của Zloty với Lilangeni trong vài ngày qua để hiểu động lực của tỷ giá hối đoái. Trang web moneyratestoday.com cho phép bạn xem tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, 1 ngày trước, 2 ngày trước, 3 ngày trước, v.v.
|
|||||||||||||||||||||||
Zloty (PLN)
Đối với 1 Zloty bạn cần thanh toán 4.62 Lilangeni. Đối với 5 Zloty bạn cần thanh toán 23.11 Lilangeni. Để mua 10 Zloty mỗi Lilangeni hôm nay bạn cần phải trả 46.21 SZL. 115.53 Lilangeni chi phí của 25 Zloty tại tỷ giá hối đoái hiện tại. 1 Zloty hiện là 4.62 Lilangeni theo tỷ giá hối đoái chính thức. 1 Zloty đã trở nên rẻ hơn bởi -0.038267 Lilangeni hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.
|
|||||||||||||||||||||||
Lilangeni (SZL)
Đối với 10 SZL bạn cần thanh toán 2.16 Zloty . Chi phí của 50 Lilangeni trong Zloty hiện bằng với 50. 21.64 Zloty hôm nay có giá 100 SZL tại sàn giao dịch tỷ lệ. Giá của 250 Lilangeni theo tỷ giá hối đoái là 54.10 Zloty. Zloty tỷ giá hối đoái sẽ giảm so với Lilangeni. Hôm nay, 1 Zloty có giá 4.62 Lilangeni tại ngân hàng quốc gia của đất nước.
|