Rúp Nga Đến Cedi tỷ giá hối đoái hiện nay1 Rúp Nga (RUB) bằng 0.16 Cedi (GHS) 1 Cedi (GHS) bằng 6.44 Rúp Nga (RUB) Thông tin về giá trị của Rúp Nga đến Cedi được cập nhật mỗi ngày một lần. Trang web hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Rúp Nga thành Cedi. Thông tin về tỷ giá hối đoái từ các nguồn mở. Tỷ giá hối đoái ngày nay là cơ sở để các ngân hàng xác định tỷ giá hối đoái của họ. Chọn ngân hàng có tỷ giá hối đoái thuận lợi. |
||
Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 16/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc. |
1 Rúp Nga hiện bằng với 0.16 Cedi. Tỷ giá hối đoái chính thức của Ngân hàng Châu Âu. 1 Rúp Nga đã trở nên đắt hơn bởi 0.000608 Cedi ngày nay tại Ngân hàng Châu Âu. Tỷ giá hối đoái Rúp Nga đang tăng so với Cedi tiếng Ukraina theo châu Âu. Chi phí của 1 Rúp Nga ngày nay bằng với 0.16 Cedi của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.
Rúp Nga Đến Cedi Tỷ giá hôm nay tại 16 có thể 2024Tính năng động của Rúp Nga đến Cedi trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng của chúng tôi. Bảng chứa giá trị tỷ giá hối đoái cho những ngày gần đây. Trang web moneyratestoday.com cho phép bạn xem tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, 1 ngày trước, 2 ngày trước, 3 ngày trước, v.v. Dự đoán tỷ giá hối đoái của Rúp Nga thành Cedi cho ngày mai, dựa trên dữ liệu về giá trị trao đổi trong những ngày này.
|
|||||||||||||||||||||||
Rúp Nga (RUB)
Đối với 10 Rúp Nga bạn cần thanh toán 1.55 Cedi. Chi phí của 50 Rúp Nga cho Cedi hiện bằng với 7.76. Giá của 100 Rúp Nga theo tỷ giá hối đoái là 15.53 Cedi. Giá của 250 Rúp Nga theo tỷ giá hối đoái là 38.81 Cedi. 1 Rúp Nga hiện là 0.16 Cedi theo tỷ giá hối đoái chính thức. 1 Rúp Nga tăng bởi 0.000608 Cedi hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng hàng đầu của đất nước.
|
|||||||||||||||||||||||
Cedi (GHS)
Đối với 1 GHS bạn cần thanh toán 6.44 Rúp Nga . Để mua 5 Cedi cho Rúp Nga ngay hôm nay bạn cần phải trả 32.20 RUB. 10 Cedi hiện là 64.41 Rúp Nga. 25 Cedi hiện là 161.02 Rúp Nga. Hôm nay, tỷ giá hối đoái Rúp Nga đã tăng so với Cedi. Hôm nay, 1 Rúp Nga có giá 0.16 Cedi tại ngân hàng quốc gia của đất nước.
|