Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 02/05/2024 04:30

Riyal Saudi Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) Tỷ giá

Riyal Saudi Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) tỷ giá hối đoái hiện nay. Riyal Saudi giá trị trong Troy ounce vàng / vàng điện tử) ngày hôm nay.

Riyal Saudi Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Riyal Saudi (SAR) bằng 0.000115 (XAU)
1 (XAU) bằng 8 704.16 Riyal Saudi (SAR)

Việc trao đổi Riyal Saudi thành Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo tỷ giá hối đoái thực sự cho ngày hôm nay là 02 có thể 2024. Thông tin từ nguồn. Chỉ dữ liệu chính thức về tỷ giá hối đoái cho trang web của chúng tôi được sử dụng. Trao đổi tiền tệ được thực hiện trong các ngân hàng hoặc ngân hàng trực tuyến theo tỷ giá ngân hàng dựa trên tỷ giá hối đoái chính thức được hiển thị trên trang này. Dưới đây là một tài liệu tham khảo hàng ngày miễn phí về tỷ giá hối đoái.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 02/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Riyal Saudi bằng với 0.000115 Troy ounce vàng / vàng điện tử) trong ngân hàng châu Âu hiện nay. 1 Riyal Saudi giảm bởi -0.0000016409130963732 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay tại ngân hàng chính ở Châu Âu. Riyal Saudi tỷ giá hối đoái đang giảm hôm nay so với Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo dữ liệu châu Âu. Chi phí của 1 Riyal Saudi ngày nay bằng với 0.000115 Troy ounce vàng / vàng điện tử) của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.

Đổi Riyal Saudi Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) Riyal Saudi Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) sống trên thị trường ngoại hối Forex Riyal Saudi Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) lịch sử tỷ giá hối đoái

Riyal Saudi Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) Tỷ giá hôm nay tại 02 có thể 2024

Tính năng động của Riyal Saudi đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng của chúng tôi. Giá trị của Riyal Saudi đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) cho những ngày qua được hiển thị trong bảng trên trang web. Điều quan trọng là không chỉ thấy tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, mà cả tỷ giá cho ngày hôm qua và ngày hôm trước. Dự đoán tỷ giá hối đoái của Riyal Saudi thành Troy ounce vàng / vàng điện tử) cho ngày mai, dựa trên dữ liệu về giá trị trao đổi trong những ngày này.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
02.05.2024 0.000115 -0.0000016409130963732
01.05.2024 0.000117 0.0000023274433370357
30.04.2024 0.000114 -0.00000018633333648502
29.04.2024 0.000114 0.00000033976739571505
28.04.2024 0.000114 0.0000000030408246124417
Riyal Saudi (SAR)

1.15 Troy ounce vàng / vàng điện tử) chi phí của 10 000 Riyal Saudi tại tỷ giá hối đoái hiện tại. Để mua 50 000 Riyal Saudi mỗi Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay bạn cần phải trả 5.74 XAU. 100 000 Riyal Saudi theo tỷ giá hối đoái bằng 11.49 Troy ounce vàng / vàng điện tử). 250 000 Riyal Saudi hiện có giá trị 28.72 Troy ounce vàng / vàng điện tử). 1 Riyal Saudi bằng với 0.000115 Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia hiện nay. 1 Riyal Saudi đã trở nên rẻ hơn bởi -0.0000016409130963732 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

10 000 SAR 50 000 SAR 100 000 SAR 250 000 SAR 500 000 SAR 1 000 000 SAR 2 500 000 SAR 5 000 000 SAR
1.15 XAU 5.74 XAU 11.49 XAU 28.72 XAU 57.44 XAU 114.89 XAU 287.22 XAU 574.44 XAU
Troy ounce vàng / vàng điện tử) (XAU)

8 704.16 Riyal Saudi hôm nay có giá 1 XAU tại sàn giao dịch tỷ lệ. 5 Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo tỷ giá hối đoái là 43 520.79 Riyal Saudi. Đối với 10 XAU bạn cần thanh toán 87 041.59 Riyal Saudi . 217 603.97 Riyal Saudi, chi phí của 25 Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Tỷ giá hối đoái Riyal Saudi hôm nay giảm so với Troy ounce vàng / vàng điện tử). 1 Riyal Saudi hiện có giá 0.000115 Troy ounce vàng / vàng điện tử) - tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

1 XAU 5 XAU 10 XAU 25 XAU 50 XAU 100 XAU 250 XAU 500 XAU
8 704.16 SAR 43 520.79 SAR 87 041.59 SAR 217 603.97 SAR 435 207.93 SAR 870 415.86 SAR 2 176 039.66 SAR 4 352 079.32 SAR