Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 07/05/2024 02:30

Pound Sudan Đến Tenge Tỷ giá

Pound Sudan Đến Tenge tỷ giá hối đoái hiện nay. Pound Sudan giá trị trong Tenge ngày hôm nay.

Pound Sudan Đến Tenge tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Pound Sudan (SDG) bằng 0.73 Tenge (KZT)
1 Tenge (KZT) bằng 1.37 Pound Sudan (SDG)

Thông tin về giá trị của Pound Sudan đến Tenge được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái hiển thị trên trang này là tỷ giá hối đoái được thiết lập chính thức cho ngày hôm nay 07 có thể 2024 theo kết quả giao dịch trao đổi. Tỷ giá hối đoái ngày nay là cơ sở để các ngân hàng xác định tỷ giá hối đoái của họ. Chọn ngân hàng có tỷ giá hối đoái thuận lợi. Trang web tham khảo tiền tệ của chúng tôi là miễn phí và cập nhật hàng ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 07/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Pound Sudan hiện là 0.73 Tenge ở Châu Âu. 1 Pound Sudan đã trở nên rẻ hơn bởi -0.00269 Tenge ngày nay tại Ngân hàng Châu Âu. Pound Sudan tỷ giá hối đoái đang giảm hôm nay so với Tenge theo dữ liệu châu Âu. 1 Pound Sudan hiện có giá 0.73 Tenge - tỷ lệ của ngân hàng châu Âu.

Đổi Pound Sudan Đến Tenge Pound Sudan Đến Tenge sống trên thị trường ngoại hối Forex Pound Sudan Đến Tenge lịch sử tỷ giá hối đoái

Pound Sudan Đến Tenge Tỷ giá hôm nay tại 07 có thể 2024

Sẽ thuận tiện nhất khi so sánh Pound Sudan với Tenge trong vài ngày qua trong bảng tỷ giá hối đoái mới nhất trên trang này. Giá trị của Pound Sudan đến Tenge cho những ngày qua được hiển thị trong bảng trên trang web. So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Pound Sudan với Tenge tiếng Ukraina. Tỷ giá hối đoái của Pound Sudan sang Tenge cho ngày mai tùy thuộc vào động lực của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
07.05.2024 0.734761 -0.00269
06.05.2024 0.737451 -0.007511
05.05.2024 0.744962 -
04.05.2024 0.744962 0.000259
03.05.2024 0.744703 -0.047078
Pound Sudan (SDG)

Chi phí của 10 Pound Sudan cho Tenge hiện bằng với 7.32. Giá của 50 Pound Sudan theo tỷ giá hối đoái là 36.58 Tenge. 73.16 Tenge hôm nay có giá 100 Pound Sudan tại tỷ giá. Giá của 250 Pound Sudan theo tỷ giá hối đoái là 182.89 Tenge. 1 Pound Sudan bằng với 0.73 Tenge theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia hiện nay. 1 Pound Sudan giảm bởi -0.00269 Tenge hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng hàng đầu của đất nước.

10 SDG 50 SDG 100 SDG 250 SDG 500 SDG 1 000 SDG 2 500 SDG 5 000 SDG
7.32 KZT 36.58 KZT 73.16 KZT 182.89 KZT 365.79 KZT 731.58 KZT 1 828.95 KZT 3 657.90 KZT
Tenge (KZT)

1 Tenge theo tỷ giá hối đoái là 1.37 Pound Sudan. 5 Tenge theo tỷ giá hối đoái là 6.83 Pound Sudan. Chi phí của 10 Tenge trong Pound Sudan hiện bằng với 10. Giá của 25 Tenge theo tỷ giá hối đoái là 34.17 Pound Sudan. Pound Sudan tỷ giá hối đoái đang giảm hôm nay so với Tenge. 1 Pound Sudan hiện có giá 0.73 Tenge - tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

1 KZT 5 KZT 10 KZT 25 KZT 50 KZT 100 KZT 250 KZT 500 KZT
1.37 SDG 6.83 SDG 13.67 SDG 34.17 SDG 68.35 SDG 136.69 SDG 341.73 SDG 683.45 SDG