Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 06/05/2024 16:00

Krona Thụy Điển Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) Tỷ giá

Krona Thụy Điển Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) tỷ giá hối đoái hiện nay. Krona Thụy Điển giá trị trong Troy ounce vàng / vàng điện tử) ngày hôm nay.

Krona Thụy Điển Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Krona Thụy Điển (SEK) bằng 0.000040054036610636 (XAU)
1 (XAU) bằng 24 966.27 Krona Thụy Điển (SEK)

Tỷ giá hối đoái thực tế cho Krona Thụy Điển sang Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay. Tỷ giá tiền tệ được lấy từ các nguồn đáng tin cậy. Trao đổi tiền tệ được thực hiện trong các ngân hàng hoặc ngân hàng trực tuyến theo tỷ giá ngân hàng dựa trên tỷ giá hối đoái chính thức được hiển thị trên trang này. Trang web tham khảo tiền tệ của chúng tôi là miễn phí và cập nhật hàng ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 06/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Krona Thụy Điển hôm nay là 0.000040054036610636 Troy ounce vàng / vàng điện tử) trong ngân hàng châu Âu. 1 Krona Thụy Điển tăng bởi 0.00000029877314515586 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay tại một ngân hàng hàng đầu châu Âu. Krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái cao hơn so với Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo tỷ giá hối đoái của châu Âu. Chi phí của 1 Krona Thụy Điển ngày nay bằng với 0.000040054036610636 Troy ounce vàng / vàng điện tử) của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.

Đổi Krona Thụy Điển Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) Krona Thụy Điển Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) sống trên thị trường ngoại hối Forex Krona Thụy Điển Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) lịch sử tỷ giá hối đoái

Krona Thụy Điển Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) Tỷ giá hôm nay tại 06 có thể 2024

Tính năng động của Krona Thụy Điển đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng của chúng tôi. Bảng chứa giá trị tỷ giá hối đoái cho những ngày gần đây. So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Krona Thụy Điển với Troy ounce vàng / vàng điện tử) tiếng Ukraina. Tỷ giá hối đoái của Krona Thụy Điển sang Troy ounce vàng / vàng điện tử) cho ngày mai tùy thuộc vào động lực của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
06.05.2024 0.000039716681690684 0.00000029877314515586
05.05.2024 0.000039417908545528 -
04.05.2024 0.000039417908545528 0.00000027074723438605
03.05.2024 0.000039147161311142 0.00000043516683983385
02.05.2024 0.000038711994471308 -0.00000057257441670517
Krona Thụy Điển (SEK)

Chi phí của 100 000 Krona Thụy Điển cho Troy ounce vàng / vàng điện tử) hiện bằng với 4.01. Chi phí của 500 000 Krona Thụy Điển cho Troy ounce vàng / vàng điện tử) hiện bằng với 20.03. 40.05 Troy ounce vàng / vàng điện tử) chi phí của 1 000 000 Krona Thụy Điển tại tỷ giá hối đoái hiện tại. Đối với 2 500 000 Krona Thụy Điển bạn cần thanh toán 100.14 Troy ounce vàng / vàng điện tử). 1 Krona Thụy Điển hiện là 0.000040054036610636 Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo tỷ giá hối đoái chính thức. 1 Krona Thụy Điển tăng bởi 0.00000029877314515586 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

100 000 SEK 500 000 SEK 1 000 000 SEK 2 500 000 SEK 5 000 000 SEK 10 000 000 SEK 25 000 000 SEK 50 000 000 SEK
4.01 XAU 20.03 XAU 40.05 XAU 100.14 XAU 200.27 XAU 400.54 XAU 1 001.35 XAU 2 002.70 XAU
Troy ounce vàng / vàng điện tử) (XAU)

Giá của 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo tỷ giá hối đoái là 24 966.27 Krona Thụy Điển. Chi phí của 5 Troy ounce vàng / vàng điện tử) trong Krona Thụy Điển hiện bằng với 5. Đối với 10 XAU bạn cần thanh toán 249 662.73 Krona Thụy Điển . Giá của 25 Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo tỷ giá hối đoái là 624 156.82 Krona Thụy Điển. Krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Troy ounce vàng / vàng điện tử). 1 Krona Thụy Điển hiện có giá 0.000040054036610636 Troy ounce vàng / vàng điện tử) - tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

1 XAU 5 XAU 10 XAU 25 XAU 50 XAU 100 XAU 250 XAU 500 XAU
24 966.27 SEK 124 831.36 SEK 249 662.73 SEK 624 156.82 SEK 1 248 313.63 SEK 2 496 627.27 SEK 6 241 568.17 SEK 12 483 136.34 SEK