Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 02/05/2024 04:00

Pound Saint Helena Đến Guilder Antille thuộc Hà Lan Tỷ giá

Pound Saint Helena Đến Guilder Antille thuộc Hà Lan tỷ giá hối đoái hiện nay. Pound Saint Helena giá trị trong Guilder Antille thuộc Hà Lan ngày hôm nay.

Pound Saint Helena Đến Guilder Antille thuộc Hà Lan tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Pound Saint Helena (SHP) bằng 2.26 Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG)
1 Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) bằng 0.44 Pound Saint Helena (SHP)

Việc trao đổi Pound Saint Helena thành Guilder Antille thuộc Hà Lan theo tỷ giá hối đoái thực sự cho ngày hôm nay là 02 có thể 2024. Thông tin từ nguồn. Thông tin về giá trị của Pound Saint Helena đến Guilder Antille thuộc Hà Lan được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày theo kết quả giao dịch trên sàn giao dịch và được thiết lập cho cả ngày bởi ngân hàng quốc gia. Tỷ giá hối đoái ngày nay là cơ sở để các ngân hàng xác định tỷ giá hối đoái của họ. Chọn ngân hàng có tỷ giá hối đoái thuận lợi.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 02/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Pound Saint Helena hiện là 2.26 Guilder Antille thuộc Hà Lan ở Châu Âu. 1 Pound Saint Helena tăng bởi 0.00801 Guilder Antille thuộc Hà Lan hôm nay tại ngân hàng chính ở châu Âu. Pound Saint Helena tỷ giá hối đoái cao hơn so với Guilder Antille thuộc Hà Lan theo tỷ giá hối đoái của châu Âu. 1 Pound Saint Helena hiện có giá 2.26 Guilder Antille thuộc Hà Lan - tỷ lệ của ngân hàng châu Âu.

Đổi Pound Saint Helena Đến Guilder Antille thuộc Hà Lan Pound Saint Helena Đến Guilder Antille thuộc Hà Lan sống trên thị trường ngoại hối Forex Pound Saint Helena Đến Guilder Antille thuộc Hà Lan lịch sử tỷ giá hối đoái

Pound Saint Helena Đến Guilder Antille thuộc Hà Lan Tỷ giá hôm nay tại 02 có thể 2024

Sẽ thuận tiện nhất khi so sánh Pound Saint Helena với Guilder Antille thuộc Hà Lan trong vài ngày qua trong bảng tỷ giá hối đoái mới nhất trên trang này. So sánh tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, ngày hôm qua và những ngày cuối cùng để xác định tốc độ tăng hoặc giảm của loại tiền được chọn. Lịch sử tỷ giá hối đoái của Pound Saint Helena sang Guilder Antille thuộc Hà Lan trong vài ngày được nêu tại đây; lịch sử của tỷ giá hối đoái nhiều thời gian hơn bạn có thể thấy trong các dịch vụ của chúng tôi về lịch sử tỷ giá hối đoái của Pound Saint Helena đến Guilder Antille thuộc Hà Lan từ năm 1992. Hiểu được động lực sẽ cho bạn cơ hội hiểu tỷ giá hối đoái của Pound Saint Helena sang Guilder Antille thuộc Hà Lan cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
02.05.2024 2.258895 0.00801
01.05.2024 2.250885 -0.011284
30.04.2024 2.262169 0.002435
29.04.2024 2.259734 0.003574
28.04.2024 2.25616 -
Pound Saint Helena (SHP)

Chi phí của 1 Pound Saint Helena cho Guilder Antille thuộc Hà Lan hiện bằng với 2.26. 5 Pound Saint Helena theo tỷ giá hối đoái bằng 11.29 Guilder Antille thuộc Hà Lan. Đối với 10 Pound Saint Helena bạn cần thanh toán 22.59 Guilder Antille thuộc Hà Lan. 25 Pound Saint Helena theo tỷ giá hối đoái bằng 56.47 Guilder Antille thuộc Hà Lan. 1 Pound Saint Helena hiện là 2.26 Guilder Antille thuộc Hà Lan theo tỷ giá hối đoái chính thức. 1 Pound Saint Helena tăng bởi 0.00801 Guilder Antille thuộc Hà Lan hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

1 SHP 5 SHP 10 SHP 25 SHP 50 SHP 100 SHP 250 SHP 500 SHP
2.26 ANG 11.29 ANG 22.59 ANG 56.47 ANG 112.94 ANG 225.89 ANG 564.72 ANG 1 129.45 ANG
Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG)

4.43 Pound Saint Helena, chi phí của 10 Guilder Antille thuộc Hà Lan theo tỷ giá hối đoái hôm nay. 22.13 Pound Saint Helena, chi phí của 50 Guilder Antille thuộc Hà Lan theo tỷ giá hối đoái hôm nay. 100 Guilder Antille thuộc Hà Lan theo tỷ giá hối đoái là 44.27 Pound Saint Helena. 110.67 Pound Saint Helena hôm nay có giá 250 ANG tại sàn giao dịch tỷ lệ. Pound Saint Helena tỷ giá hối đoái sẽ tăng so với Guilder Antille thuộc Hà Lan. 1 Pound Saint Helena hiện có giá 2.26 Guilder Antille thuộc Hà Lan - tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

10 ANG 50 ANG 100 ANG 250 ANG 500 ANG 1 000 ANG 2 500 ANG 5 000 ANG
4.43 SHP 22.13 SHP 44.27 SHP 110.67 SHP 221.35 SHP 442.69 SHP 1 106.74 SHP 2 213.47 SHP