Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 11/05/2024 14:30

Shilling Somalia Đến Guilder Antille thuộc Hà Lan Tỷ giá

Shilling Somalia Đến Guilder Antille thuộc Hà Lan tỷ giá hối đoái hiện nay. Shilling Somalia giá trị trong Guilder Antille thuộc Hà Lan ngày hôm nay.

Shilling Somalia Đến Guilder Antille thuộc Hà Lan tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Shilling Somalia (SOS) bằng 0.003154 Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG)
1 Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG) bằng 317.10 Shilling Somalia (SOS)

Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày theo kết quả giao dịch trên sàn giao dịch và được thiết lập cho cả ngày bởi ngân hàng quốc gia. Thông tin về tỷ giá hối đoái từ các nguồn mở. Tỷ giá hối đoái ngày nay là cơ sở để các ngân hàng xác định tỷ giá hối đoái của họ. Chọn ngân hàng có tỷ giá hối đoái thuận lợi. Một tuyên bố tỷ giá hối đoái miễn phí được cập nhật hàng ngày có sẵn trên trang web này.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 11/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Shilling Somalia hôm nay là 0.003154 Guilder Antille thuộc Hà Lan trong ngân hàng châu Âu. 1 Shilling Somalia đã trở nên rẻ hơn bởi -0.00001368420385696 Guilder Antille thuộc Hà Lan ngày nay tại Ngân hàng Châu Âu. Shilling Somalia tỷ giá hối đoái hôm nay giảm so với Guilder Antille thuộc Hà Lan theo tỷ giá hối đoái của châu Âu. Đối với 1 Shilling Somalia bây giờ bạn cần thanh toán 0.003154 Guilder Antille thuộc Hà Lan theo tỷ lệ của một ngân hàng châu Âu.

Đổi Shilling Somalia Đến Guilder Antille thuộc Hà Lan Shilling Somalia Đến Guilder Antille thuộc Hà Lan sống trên thị trường ngoại hối Forex Shilling Somalia Đến Guilder Antille thuộc Hà Lan lịch sử tỷ giá hối đoái

Shilling Somalia Đến Guilder Antille thuộc Hà Lan Tỷ giá hôm nay tại 11 có thể 2024

Thay đổi về tỷ giá hối đoái của Shilling Somalia thành Guilder Antille thuộc Hà Lan trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng. Trong bảng trao đổi Shilling Somalia thành Guilder Antille thuộc Hà Lan, thật thuận tiện khi thấy Shilling Somalia tỷ giá hối đoái trong vài ngày. Tỷ giá hối đoái của Shilling Somalia sang Guilder Antille thuộc Hà Lan cho ngày hôm qua, một ngày trước, những ngày tới. Dự đoán tỷ giá hối đoái của Shilling Somalia thành Guilder Antille thuộc Hà Lan cho ngày mai, dựa trên dữ liệu về giá trị trao đổi trong những ngày này.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
11.05.2024 0.003154 -0.00001368420385696
10.05.2024 0.003167 0.00001374652815569
09.05.2024 0.003154 -0.00000021074516210568
08.05.2024 0.003154 0.000000049031462815655
07.05.2024 0.003154 0.00000024757751847021
Shilling Somalia (SOS)

3.15 Guilder Antille thuộc Hà Lan hôm nay có giá 1 000 Shilling Somalia tại tỷ giá. Giá của 5 000 Shilling Somalia theo tỷ giá hối đoái là 15.77 Guilder Antille thuộc Hà Lan. 10 000 Shilling Somalia hiện có giá trị 31.54 Guilder Antille thuộc Hà Lan. Đối với 25 000 Shilling Somalia bạn cần thanh toán 78.84 Guilder Antille thuộc Hà Lan. 1 Shilling Somalia hôm nay bằng với 0.003154 Guilder Antille thuộc Hà Lan theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Shilling Somalia giảm bởi -0.00001368420385696 Guilder Antille thuộc Hà Lan hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

1 000 SOS 5 000 SOS 10 000 SOS 25 000 SOS 50 000 SOS 100 000 SOS 250 000 SOS 500 000 SOS
3.15 ANG 15.77 ANG 31.54 ANG 78.84 ANG 157.68 ANG 315.36 ANG 788.39 ANG 1 576.79 ANG
Guilder Antille thuộc Hà Lan (ANG)

Chi phí của 1 Guilder Antille thuộc Hà Lan trong Shilling Somalia hiện bằng với 1. 5 Guilder Antille thuộc Hà Lan hiện là 1 585.50 Shilling Somalia. 3 171.01 Shilling Somalia hôm nay có giá 10 ANG tại sàn giao dịch tỷ lệ. Để mua 25 Guilder Antille thuộc Hà Lan cho Shilling Somalia ngay hôm nay bạn cần phải trả 7 927.52 SOS. Tỷ giá hối đoái Shilling Somalia hôm nay giảm so với Guilder Antille thuộc Hà Lan. Đối với 1 Shilling Somalia bây giờ bạn cần thanh toán 0.003154 Guilder Antille thuộc Hà Lan theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

1 ANG 5 ANG 10 ANG 25 ANG 50 ANG 100 ANG 250 ANG 500 ANG
317.10 SOS 1 585.50 SOS 3 171.01 SOS 7 927.52 SOS 15 855.04 SOS 31 710.07 SOS 79 275.18 SOS 158 550.35 SOS