Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 30/04/2024 23:30

Bảng Anh Sudan Nam Đến Hryvnia Tỷ giá

Bảng Anh Sudan Nam để Hryvnia tỷ giá hối đoái hiện nay. Bảng Anh Sudan Nam giá trị trong Hryvnia ngày hôm nay.

Bảng Anh Sudan Nam để Hryvnia tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Bảng Anh Sudan Nam (SSP) bằng 0.31 Hryvnia (UAH)
1 Hryvnia (UAH) bằng 3.28 Bảng Anh Sudan Nam (SSP)

Chi phí của Bảng Anh Sudan Nam trong Hryvnia hôm nay, tỷ giá hối đoái thực. Chúng tôi thay đổi tỷ giá hối đoái của Bảng Anh Sudan Nam thành Hryvnia trên trang này mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái Bảng Anh Sudan Nam sang Hryvnia từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Trang web tham khảo tiền tệ của chúng tôi là miễn phí và cập nhật hàng ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 01/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Bảng Anh Sudan Nam bằng với 0.31 Hryvnia trong ngân hàng châu Âu hiện nay. 1 Bảng Anh Sudan Nam tăng bởi 0.001011 Hryvnia hôm nay tại ngân hàng chính của Châu Âu. Tỷ giá hối đoái Bảng Anh Sudan Nam đang tăng so với Hryvnia tiếng Ukraina theo châu Âu. Chi phí của 1 Bảng Anh Sudan Nam ngày nay bằng với 0.31 Hryvnia của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.

Đổi Bảng Anh Sudan Nam Đến Hryvnia Bảng Anh Sudan Nam Đến Hryvnia sống trên thị trường ngoại hối Forex Bảng Anh Sudan Nam Đến Hryvnia lịch sử tỷ giá hối đoái

Bảng Anh Sudan Nam Đến Hryvnia Tỷ giá hôm nay tại 30 Tháng tư 2024

Tính năng động của Bảng Anh Sudan Nam đến Hryvnia trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng của chúng tôi. So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Bảng Anh Sudan Nam với Hryvnia tiếng Ukraina. Lịch sử tỷ giá hối đoái của Bảng Anh Sudan Nam sang Hryvnia trong vài ngày được nêu tại đây; lịch sử của tỷ giá hối đoái nhiều thời gian hơn bạn có thể thấy trong các dịch vụ của chúng tôi về lịch sử tỷ giá hối đoái của Bảng Anh Sudan Nam đến Hryvnia từ năm 1992. Điều này sẽ giúp dự đoán tỷ giá hối đoái của Bảng Anh Sudan Nam sang Hryvnia cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
01.05.2024 0.310117 0.001011
30.04.2024 0.309106 0.003276
29.04.2024 0.30583 -
28.04.2024 0.30583 0.000779
27.04.2024 0.305051 0.001916
Bảng Anh Sudan Nam (SSP)

10 Bảng Anh Sudan Nam theo tỷ giá hối đoái bằng 3.05 Hryvnia. 50 Bảng Anh Sudan Nam theo tỷ giá hối đoái bằng 15.26 Hryvnia. Để mua 100 Bảng Anh Sudan Nam mỗi Hryvnia hôm nay bạn cần phải trả 30.52 UAH. Chi phí của 250 Bảng Anh Sudan Nam cho Hryvnia hiện bằng với 76.30. 1 Bảng Anh Sudan Nam hôm nay bằng với 0.31 Hryvnia theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Bảng Anh Sudan Nam đã trở nên đắt hơn bởi 0.001011 Hryvnia ngày nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

10 SSP 50 SSP 100 SSP 250 SSP 500 SSP 1 000 SSP 2 500 SSP 5 000 SSP
3.05 UAH 15.26 UAH 30.52 UAH 76.30 UAH 152.61 UAH 305.21 UAH 763.04 UAH 1 526.07 UAH
Hryvnia (UAH)

Chi phí của 1 Hryvnia trong Bảng Anh Sudan Nam hiện bằng với 1. Chi phí của 5 Hryvnia trong Bảng Anh Sudan Nam hiện bằng với 5. Giá của 10 Hryvnia theo tỷ giá hối đoái là 32.76 Bảng Anh Sudan Nam. 81.91 Bảng Anh Sudan Nam, chi phí của 25 Hryvnia theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Tỷ giá hối đoái Bảng Anh Sudan Nam hôm nay tăng so với Hryvnia. Đối với 1 Bảng Anh Sudan Nam bây giờ bạn cần thanh toán 0.31 Hryvnia theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

1 UAH 5 UAH 10 UAH 25 UAH 50 UAH 100 UAH 250 UAH 500 UAH
3.28 SSP 16.38 SSP 32.76 SSP 81.91 SSP 163.82 SSP 327.64 SSP 819.10 SSP 1 638.19 SSP