Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 29/04/2024 15:30

Dobra Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) Tỷ giá

Dobra Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) tỷ giá hối đoái hiện nay. Dobra giá trị trong Troy ounce vàng / vàng điện tử) ngày hôm nay.

Dobra Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Dobra (STD) bằng 0.000000019253830480482 (XAU)
1 (XAU) bằng 51 937 717.07 Dobra (STD)

Tỷ giá hối đoái hiển thị trên trang này là tỷ giá hối đoái được thiết lập chính thức cho ngày hôm nay 29 Tháng tư 2024 theo kết quả giao dịch trao đổi. Chỉ dữ liệu chính thức về tỷ giá hối đoái cho trang web của chúng tôi được sử dụng. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền tệ trong ngân hàng được thực hiện trên cơ sở tỷ giá hối đoái Dobra chính thức này sang Troy ounce vàng / vàng điện tử) cho ngày hôm nay. Dưới đây là một tài liệu tham khảo hàng ngày miễn phí về tỷ giá hối đoái.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 29/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Dobra hiện là 0.000000019253830480482 Troy ounce vàng / vàng điện tử) ở Châu Âu. 1 Dobra tăng bởi 0.000000000057445987308143 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay tại một ngân hàng hàng đầu châu Âu. Tỷ giá hối đoái Dobra đang tăng so với Troy ounce vàng / vàng điện tử) tiếng Ukraina theo châu Âu. Đối với 1 Dobra bây giờ bạn cần thanh toán 0.000000019253830480482 Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo tỷ lệ của một ngân hàng châu Âu.

Đổi Dobra Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) Dobra Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) sống trên thị trường ngoại hối Forex Dobra Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) lịch sử tỷ giá hối đoái

Dobra Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) Tỷ giá hôm nay tại 29 Tháng tư 2024

Bảng chứa giá trị tỷ giá hối đoái cho những ngày gần đây. So sánh tỷ giá hối đoái của Dobra với Troy ounce vàng / vàng điện tử) trong vài ngày qua để hiểu động lực của tỷ giá hối đoái. Lịch sử tỷ giá hối đoái của Dobra sang Troy ounce vàng / vàng điện tử) trong vài ngày được nêu tại đây; lịch sử của tỷ giá hối đoái nhiều thời gian hơn bạn có thể thấy trong các dịch vụ của chúng tôi về lịch sử tỷ giá hối đoái của Dobra đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) từ năm 1992. Điều này sẽ giúp dự đoán tỷ giá hối đoái của Dobra sang Troy ounce vàng / vàng điện tử) cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
29.04.2024 0.000000019253830480482 0.000000000057445987308143
28.04.2024 0.000000019196384493173 -
27.04.2024 0.000000019196384493173 -0.0000000000489188485674
26.04.2024 0.000000019245303341741 -0.00000000010636483587485
25.04.2024 0.000000019351668177616 -0.000000000011219919396312
Dobra (STD)

100 000 000 Dobra hiện có giá trị 1.93 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Giá của 500 000 000 Dobra theo tỷ giá hối đoái là 9.63 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Giá của 1 000 000 000 Dobra theo tỷ giá hối đoái là 19.25 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Giá của 2 500 000 000 Dobra theo tỷ giá hối đoái là 48.13 Troy ounce vàng / vàng điện tử). 1 Dobra hôm nay bằng với 0.000000019253830480482 Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Dobra tăng bởi 0.000000000057445987308143 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng hàng đầu của đất nước.

100 000 000 STD 500 000 000 STD 1 000 000 000 STD 2 500 000 000 STD 5 000 000 000 STD 10 000 000 000 STD 25 000 000 000 STD 50 000 000 000 STD
1.93 XAU 9.63 XAU 19.25 XAU 48.13 XAU 96.27 XAU 192.54 XAU 481.35 XAU 962.69 XAU
Troy ounce vàng / vàng điện tử) (XAU)

Chi phí của 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) trong Dobra hiện bằng với 1. Chi phí của 5 Troy ounce vàng / vàng điện tử) trong Dobra hiện bằng với 5. Giá của 10 Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo tỷ giá hối đoái là 519 377 170.70 Dobra. 1 298 442 926.74 Dobra hôm nay có giá 25 XAU tại sàn giao dịch tỷ lệ. Dobra tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Troy ounce vàng / vàng điện tử). 1 Dobra hiện có giá 0.000000019253830480482 Troy ounce vàng / vàng điện tử) - tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

1 XAU 5 XAU 10 XAU 25 XAU 50 XAU 100 XAU 250 XAU 500 XAU
51 937 717.07 STD 259 688 585.35 STD 519 377 170.70 STD 1 298 442 926.74 STD 2 596 885 853.48 STD 5 193 771 706.95 STD 12 984 429 267.38 STD 25 968 858 534.77 STD