Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 03/05/2024 12:30

Pound Syria Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá

Pound Syria Đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái hiện nay. Pound Syria giá trị trong Unidades de formento (Mã tài chính) ngày hôm nay.

Pound Syria Đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Pound Syria (SYP) bằng 0.000013673070570302 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)
1 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) bằng 73 136.46 Pound Syria (SYP)

Tỷ giá hối đoái thực tế cho Pound Syria sang Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay. Chúng tôi thay đổi tỷ giá hối đoái của Pound Syria thành Unidades de formento (Mã tài chính) trên trang này mỗi ngày một lần. Trang web hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Pound Syria thành Unidades de formento (Mã tài chính). Thông tin tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo và miễn phí và thay đổi mỗi ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 03/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Pound Syria hiện là 0.000013673070570302 Unidades de formento (Mã tài chính) ở Châu Âu. 1 Pound Syria giảm bởi -0.00000017950034427463 Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay tại ngân hàng chính ở Châu Âu. Tỷ giá hối đoái Pound Syria đang giảm so với Unidades de formento (Mã tài chính) theo Châu Âu. Hôm nay, 1 Pound Syria chi phí 0.000013673070570302 Unidades de formento (Mã tài chính) trong một ngân hàng châu Âu.

Đổi Pound Syria Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Pound Syria Đến Unidades de formento (Mã tài chính) sống trên thị trường ngoại hối Forex Pound Syria Đến Unidades de formento (Mã tài chính) lịch sử tỷ giá hối đoái

Pound Syria Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá hôm nay tại 03 có thể 2024

Thay đổi về tỷ giá hối đoái của Pound Syria thành Unidades de formento (Mã tài chính) trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng. Giá trị của Pound Syria đến Unidades de formento (Mã tài chính) cho những ngày qua được hiển thị trong bảng trên trang web. Để mua tiền tệ có lợi nhuận - hãy so sánh sự năng động của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây. Điều quan trọng là không chỉ thấy tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, mà cả tỷ giá cho ngày hôm qua và ngày hôm trước.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
03.05.2024 0.000013673070570302 -0.00000017950034427463
02.05.2024 0.000013852570914576 0.000000034228447023727
01.05.2024 0.000013818342467553 0.00000023044500961205
30.04.2024 0.000013587897457941 -0.00000014328187126167
29.04.2024 0.000013731179329202 0.000000051740675733347
Pound Syria (SYP)

1.37 Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay có giá 100 000 Pound Syria tại tỷ giá. Chi phí của 500 000 Pound Syria cho Unidades de formento (Mã tài chính) hiện bằng với 6.84. Giá của 1 000 000 Pound Syria theo tỷ giá hối đoái là 13.67 Unidades de formento (Mã tài chính). 2 500 000 Pound Syria theo tỷ giá hối đoái bằng 34.18 Unidades de formento (Mã tài chính). 1 Pound Syria hiện bằng với 0.000013673070570302 Unidades de formento (Mã tài chính). Tỷ lệ chính thức của ngân hàng quốc gia. 1 Pound Syria đã trở nên rẻ hơn bởi -0.00000017950034427463 Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

100 000 SYP 500 000 SYP 1 000 000 SYP 2 500 000 SYP 5 000 000 SYP 10 000 000 SYP 25 000 000 SYP 50 000 000 SYP
1.37 CLF 6.84 CLF 13.67 CLF 34.18 CLF 68.37 CLF 136.73 CLF 341.83 CLF 683.65 CLF
Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)

Chi phí của 1 Unidades de formento (Mã tài chính) trong Pound Syria hiện bằng với 1. Chi phí của 5 Unidades de formento (Mã tài chính) trong Pound Syria hiện bằng với 5. 731 364.62 Pound Syria hôm nay có giá 10 CLF tại sàn giao dịch tỷ lệ. Chi phí của 25 Unidades de formento (Mã tài chính) trong Pound Syria hiện bằng với 25. Tỷ giá hối đoái Pound Syria hôm nay giảm so với Unidades de formento (Mã tài chính). Hôm nay, 1 Pound Syria có giá 0.000013673070570302 Unidades de formento (Mã tài chính) tại ngân hàng quốc gia của đất nước.

1 CLF 5 CLF 10 CLF 25 CLF 50 CLF 100 CLF 250 CLF 500 CLF
73 136.46 SYP 365 682.31 SYP 731 364.62 SYP 1 828 411.54 SYP 3 656 823.08 SYP 7 313 646.15 SYP 18 284 115.39 SYP 36 568 230.77 SYP