Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 04/05/2024 16:00

Lilangeni Đến Lempira Tỷ giá

Lilangeni Đến Lempira tỷ giá hối đoái hiện nay. Lilangeni giá trị trong Lempira ngày hôm nay.

Lilangeni Đến Lempira tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Lilangeni (SZL) bằng 1.34 Lempira (HNL)
1 Lempira (HNL) bằng 0.75 Lilangeni (SZL)

Tỷ giá hối đoái thực tế cho Lilangeni sang Lempira hôm nay. Tỷ giá hối đoái của Lilangeni thành Lempira xảy ra mỗi ngày một lần. Chỉ dữ liệu chính thức về tỷ giá hối đoái cho trang web của chúng tôi được sử dụng. Trang web tham khảo tiền tệ của chúng tôi là miễn phí và cập nhật hàng ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 04/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Lilangeni hiện là 1.34 Lempira ở Châu Âu. 1 Lilangeni tăng bởi 0.011791 Lempira hôm nay tại một ngân hàng hàng đầu châu Âu. Ngày nay, tỷ giá hối đoái Lilangeni đã tăng so với Lempira ở Châu Âu. Chi phí của 1 Lilangeni ngày nay bằng với 1.34 Lempira của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.

Đổi Lilangeni Đến Lempira Lilangeni Đến Lempira sống trên thị trường ngoại hối Forex Lilangeni Đến Lempira lịch sử tỷ giá hối đoái

Lilangeni Đến Lempira Tỷ giá hôm nay tại 04 có thể 2024

Tính năng động của Lilangeni đến Lempira trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng của chúng tôi. Giá trị của Lilangeni đến Lempira cho những ngày qua được hiển thị trong bảng trên trang web. So sánh tỷ giá hối đoái của Lilangeni với Lempira trong vài ngày qua để hiểu động lực của tỷ giá hối đoái. Hiểu được động lực sẽ cho bạn cơ hội hiểu tỷ giá hối đoái của Lilangeni sang Lempira cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
04.05.2024 1.336393 0.011791
03.05.2024 1.324602 -0.003482
02.05.2024 1.328084 0.005845
01.05.2024 1.322239 0.004735
30.04.2024 1.317505 0.008596
Lilangeni (SZL)

Chi phí của 1 Lilangeni cho Lempira hiện bằng với 1.34. Giá của 5 Lilangeni theo tỷ giá hối đoái là 6.68 Lempira. 10 Lilangeni theo tỷ giá hối đoái bằng 13.36 Lempira. Để mua 25 Lilangeni mỗi Lempira hôm nay bạn cần phải trả 33.41 HNL. 1 Lilangeni hiện bằng với 1.34 Lempira. Tỷ lệ chính thức của ngân hàng quốc gia. 1 Lilangeni tăng bởi 0.011791 Lempira hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

1 SZL 5 SZL 10 SZL 25 SZL 50 SZL 100 SZL 250 SZL 500 SZL
1.34 HNL 6.68 HNL 13.36 HNL 33.41 HNL 66.82 HNL 133.64 HNL 334.10 HNL 668.20 HNL
Lempira (HNL)

Chi phí của 10 Lempira trong Lilangeni hiện bằng với 10. 37.41 Lilangeni, chi phí của 50 Lempira theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Chi phí của 100 Lempira trong Lilangeni hiện bằng với 100. 187.07 Lilangeni, chi phí của 250 Lempira theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Lilangeni tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Lempira. Chi phí của 1 Lilangeni ngày nay là 1.34 Lempira, do ngân hàng quốc gia của quốc gia thành lập .

10 HNL 50 HNL 100 HNL 250 HNL 500 HNL 1 000 HNL 2 500 HNL 5 000 HNL
7.48 SZL 37.41 SZL 74.83 SZL 187.07 SZL 374.14 SZL 748.28 SZL 1 870.71 SZL 3 741.41 SZL