Baht Euro tỷ giá hối đoái hiện nay1 Baht (THB) bằng 0.025192 Euro (EUR) 1 Euro (EUR) bằng 39.70 Baht (THB) Tỷ giá hối đoái thực tế cho Baht sang Euro hôm nay. Thông tin về giá trị của Baht đến Euro được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày theo kết quả giao dịch trên sàn giao dịch và được thiết lập cho cả ngày bởi ngân hàng quốc gia. Trang web tham khảo tiền tệ của chúng tôi là miễn phí và cập nhật hàng ngày. |
||
Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 26/04/2024 | ||
|
||
Đổi tiền Baht / Euro chuyển đổi tiền tệ ở châu Âu1 Baht ngày nay bằng với 0.025192 Euro trong ngân hàng châu Âu. 1 Baht tăng bởi 0 Euro hôm nay tại ngân hàng chính ở châu Âu. Baht tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Euro theo dữ liệu châu Âu. Chi phí của 1 Baht ngày nay bằng với 0.025192 Euro của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập. |
||
1 THB = 0.025251 EUR
1 EUR = 39.60 THB |
||
Tỷ giá hối đoái ECB tệ cập nhật 26/04/2024 |
Tính năng động của Baht đến Euro trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng của chúng tôi. So sánh tỷ giá hối đoái của Baht với Euro trong vài ngày qua để hiểu động lực của tỷ giá hối đoái. Điều quan trọng là không chỉ thấy tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, mà cả tỷ giá cho ngày hôm qua và ngày hôm trước. Hiểu được động lực sẽ cho bạn cơ hội hiểu tỷ giá hối đoái của Baht sang Euro cho ngày mai. |
||||||||||||||||||
Baht (THB)
Đối với 100 Baht bạn cần thanh toán 2.52 Euro. Đối với 500 Baht bạn cần thanh toán 12.60 Euro. 25.19 Euro hôm nay có giá 1 000 Baht tại tỷ giá. 2 500 Baht hiện có giá trị 62.98 Euro. 1 Baht hôm nay là 0.025192 Euro theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Baht tăng bởi 0 Euro hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.
|
||||||||||||||||||
Euro (EUR)
1 Euro hiện là 39.70 Baht. 198.48 Baht hôm nay có giá 5 EUR tại sàn giao dịch tỷ lệ. Chi phí của 10 Euro trong Baht hiện bằng với 10. 992.38 Baht hôm nay có giá 25 EUR tại sàn giao dịch tỷ lệ. Hôm nay, tỷ giá hối đoái Baht đã tăng so với Euro. 1 Baht hiện có giá 0.025192 Euro - tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.
|