Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 05/05/2024 08:30

Pa'anga Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Tỷ giá

Pa'anga Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tỷ giá hối đoái hiện nay. Pa'anga giá trị trong Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) ngày hôm nay.

Pa'anga Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Pa'anga (TOP) bằng 0.42 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD)
1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD) bằng 2.39 Pa'anga (TOP)

Tỷ giá hối đoái của Pa'anga thành Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá tiền tệ được lấy từ các nguồn đáng tin cậy. Tỷ giá hối đoái của Pa'anga sang Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) là cơ sở cho các ngân hàng và tỷ giá hối đoái hiện tại của họ. Trang web tham khảo tiền tệ của chúng tôi là miễn phí và cập nhật hàng ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 05/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Pa'anga hiện bằng với 0.42 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Tỷ giá hối đoái chính thức của Ngân hàng Châu Âu. 1 Pa'anga tăng bởi 0 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) hôm nay tại ngân hàng chính ở châu Âu. Pa'anga tỷ giá hối đoái cao hơn so với Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) theo tỷ giá hối đoái của châu Âu. 1 Pa'anga hiện có giá 0.42 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) - tỷ lệ của ngân hàng châu Âu.

Đổi Pa'anga Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Pa'anga Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) sống trên thị trường ngoại hối Forex Pa'anga Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) lịch sử tỷ giá hối đoái

Pa'anga Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Tỷ giá hôm nay tại 05 có thể 2024

Sẽ thuận tiện nhất khi so sánh Pa'anga với Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) trong vài ngày qua trong bảng tỷ giá hối đoái mới nhất trên trang này. Bảng chứa giá trị tỷ giá hối đoái cho những ngày gần đây. So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Pa'anga với Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tiếng Ukraina. Điều quan trọng là không chỉ thấy tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, mà cả tỷ giá cho ngày hôm qua và ngày hôm trước.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
05.05.2024 0.419214 -
04.05.2024 0.419214 -0.0000000000000026645352591004
03.05.2024 0.419214 0.0005
02.05.2024 0.418713 -0.001248
01.05.2024 0.419962 0.005849
Pa'anga (TOP)

Đối với 10 Pa'anga bạn cần thanh toán 4.19 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Để mua 50 Pa'anga mỗi Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) hôm nay bạn cần phải trả 20.96 BMD. 41.92 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) chi phí của 100 Pa'anga tại tỷ giá hối đoái hiện tại. Chi phí của 250 Pa'anga cho Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) hiện bằng với 104.80. 1 Pa'anga bằng với 0.42 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia hiện nay. 1 Pa'anga tăng bởi 0 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

10 TOP 50 TOP 100 TOP 250 TOP 500 TOP 1 000 TOP 2 500 TOP 5 000 TOP
4.19 BMD 20.96 BMD 41.92 BMD 104.80 BMD 209.61 BMD 419.21 BMD 1 048.03 BMD 2 096.07 BMD
Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD)

Để mua 1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) cho Pa'anga ngay hôm nay bạn cần phải trả 2.39 TOP. 5 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) theo tỷ giá hối đoái là 11.93 Pa'anga. Để mua 10 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) cho Pa'anga ngay hôm nay bạn cần phải trả 23.85 TOP. Giá của 25 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) theo tỷ giá hối đoái là 59.64 Pa'anga. Hôm nay, tỷ giá hối đoái Pa'anga đã tăng so với Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Đối với 1 Pa'anga bây giờ bạn cần thanh toán 0.42 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

1 BMD 5 BMD 10 BMD 25 BMD 50 BMD 100 BMD 250 BMD 500 BMD
2.39 TOP 11.93 TOP 23.85 TOP 59.64 TOP 119.27 TOP 238.54 TOP 596.35 TOP 1 192.71 TOP