Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 02/05/2024 19:30

Dollar Trinidad và Tobago Đến Dollar Quần đảo Solomon Tỷ giá

Dollar Trinidad và Tobago Đến Dollar Quần đảo Solomon tỷ giá hối đoái hiện nay. Dollar Trinidad và Tobago giá trị trong Dollar Quần đảo Solomon ngày hôm nay.

Dollar Trinidad và Tobago Đến Dollar Quần đảo Solomon tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Dollar Trinidad và Tobago (TTD) bằng 1.25 Dollar Quần đảo Solomon (SBD)
1 Dollar Quần đảo Solomon (SBD) bằng 0.80 Dollar Trinidad và Tobago (TTD)

Tỷ giá hối đoái thực tế cho Dollar Trinidad và Tobago sang Dollar Quần đảo Solomon hôm nay. Chúng tôi thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Trinidad và Tobago thành Dollar Quần đảo Solomon trên trang này mỗi ngày một lần. Trao đổi tiền tệ được thực hiện trong các ngân hàng hoặc ngân hàng trực tuyến theo tỷ giá ngân hàng dựa trên tỷ giá hối đoái chính thức được hiển thị trên trang này. Thông tin tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo và miễn phí và thay đổi mỗi ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 02/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Dollar Trinidad và Tobago hiện bằng với 1.25 Dollar Quần đảo Solomon. Tỷ giá hối đoái chính thức của Ngân hàng Châu Âu. 1 Dollar Trinidad và Tobago đã trở nên đắt hơn bởi 0.000104 Dollar Quần đảo Solomon ngày nay tại Ngân hàng Châu Âu. Dollar Trinidad và Tobago tỷ giá hối đoái cao hơn so với Dollar Quần đảo Solomon theo tỷ giá hối đoái của châu Âu. Hôm nay, 1 Dollar Trinidad và Tobago chi phí 1.25 Dollar Quần đảo Solomon trong một ngân hàng châu Âu.

Đổi Dollar Trinidad và Tobago Đến Dollar Quần đảo Solomon Dollar Trinidad và Tobago Đến Dollar Quần đảo Solomon sống trên thị trường ngoại hối Forex Dollar Trinidad và Tobago Đến Dollar Quần đảo Solomon lịch sử tỷ giá hối đoái

Dollar Trinidad và Tobago Đến Dollar Quần đảo Solomon Tỷ giá hôm nay tại 02 có thể 2024

Dollar Trinidad và Tobago tỷ giá hối đoái trong vài ngày so với Dollar Quần đảo Solomon tiền tệ được đưa ra trong bảng trên trang này của trang web moneyratestoday.com So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Dollar Trinidad và Tobago với Dollar Quần đảo Solomon tiếng Ukraina. Trang web moneyratestoday.com cho phép bạn xem tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, 1 ngày trước, 2 ngày trước, 3 ngày trước, v.v. Phân tích và dự báo tỷ giá hối đoái của Dollar Trinidad và Tobago sang Dollar Quần đảo Solomon cho ngày mai và mua tiền tệ có lãi.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
02.05.2024 1.248732 0.000104
01.05.2024 1.248629 0.003201
30.04.2024 1.245427 -0.000357
29.04.2024 1.245784 -0.002268
28.04.2024 1.248052 -
Dollar Trinidad và Tobago (TTD)

Để mua 1 Dollar Trinidad và Tobago mỗi Dollar Quần đảo Solomon hôm nay bạn cần phải trả 1.25 SBD. 5 Dollar Trinidad và Tobago theo tỷ giá hối đoái bằng 6.24 Dollar Quần đảo Solomon. 12.49 Dollar Quần đảo Solomon hôm nay có giá 10 Dollar Trinidad và Tobago tại tỷ giá. 31.22 Dollar Quần đảo Solomon chi phí của 25 Dollar Trinidad và Tobago tại tỷ giá hối đoái hiện tại. 1 Dollar Trinidad và Tobago hiện là 1.25 Dollar Quần đảo Solomon theo tỷ giá hối đoái chính thức. 1 Dollar Trinidad và Tobago tăng bởi 0.000104 Dollar Quần đảo Solomon hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng hàng đầu của đất nước.

1 TTD 5 TTD 10 TTD 25 TTD 50 TTD 100 TTD 250 TTD 500 TTD
1.25 SBD 6.24 SBD 12.49 SBD 31.22 SBD 62.44 SBD 124.87 SBD 312.18 SBD 624.37 SBD
Dollar Quần đảo Solomon (SBD)

Giá của 10 Dollar Quần đảo Solomon theo tỷ giá hối đoái là 8.01 Dollar Trinidad và Tobago. 50 Dollar Quần đảo Solomon theo tỷ giá hối đoái là 40.04 Dollar Trinidad và Tobago. 100 Dollar Quần đảo Solomon theo tỷ giá hối đoái là 80.08 Dollar Trinidad và Tobago. Đối với 250 SBD bạn cần thanh toán 200.20 Dollar Trinidad và Tobago . Dollar Trinidad và Tobago tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Dollar Quần đảo Solomon. Chi phí của 1 Dollar Trinidad và Tobago ngày nay là 1.25 Dollar Quần đảo Solomon, do ngân hàng quốc gia của quốc gia thành lập .

10 SBD 50 SBD 100 SBD 250 SBD 500 SBD 1 000 SBD 2 500 SBD 5 000 SBD
8.01 TTD 40.04 TTD 80.08 TTD 200.20 TTD 400.41 TTD 800.81 TTD 2 002.03 TTD 4 004.06 TTD